Kích thước và trọng lượng Mercedes AMG GT
nội dung
- Kích thước Mercedes-Benz AMG GT facelift 2018, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, X290
- Kích thước Mercedes-Benz AMG GT restyling 2017, mui trần, thế hệ 1, R190
- Kích thước Mercedes-Benz AMG GT facelift 2017 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C190
- Kích thước Mercedes-Benz AMG GT 2016 mui trần R1 thế hệ 190
- Kích thước Mercedes-Benz AMG GT 2014 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C190
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes AMG GT được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Mercedes-Benz AMG GT từ 4544 x 1939 x 1259 thành 5054 x 2069 x 1442 mm, và trọng lượng từ 1615 thành 2195 kg.
Kích thước Mercedes-Benz AMG GT facelift 2018, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ, X290
03.2018 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT 43 4MATIC+ Dòng đặc biệt | 5054 x 2069 x 1442 | 2115 |
3.0 AT 53 4MATIC+ Dòng đặc biệt | 5054 x 2069 x 1442 | 2120 |
4.0 AT 63 4MATIC+ Dòng đặc biệt | 5054 x 2069 x 1442 | 2175 |
4.0 AT 63 S 4MATIC + Dòng đặc biệt | 5054 x 2069 x 1442 | 2195 |
Kích thước Mercedes-Benz AMG GT restyling 2017, mui trần, thế hệ 1, R190
01.2017 - 05.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.0 DCT AMG GT S | 4544 x 1939 x 1261 | 1700 |
Kích thước Mercedes-Benz AMG GT facelift 2017 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C190
01.2017 - 12.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.0 DCT AMGGT C | 4544 x 2075 x 1287 | 1650 |
4.0 DCT AMGGT | 4544 x 2075 x 1287 | 1670 |
4.0 DCT AMG GT S | 4544 x 2075 x 1287 | 1670 |
4.0 DCT AMG GTR | 4551 x 2075 x 1284 | 1650 |
Dòng 4.0 DCT AMG GT Đen | 4604 x 2075 x 1280 | 1615 |
Kích thước Mercedes-Benz AMG GT 2016 mui trần R1 thế hệ 190
09.2016 - 09.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.0 DCT AMGGT | 4544 x 1939 x 1259 | 1670 |
4.0 DCT AMGGT C | 4544 x 1939 x 1259 | 1735 |
Kích thước Mercedes-Benz AMG GT 2014 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ C190
09.2014 - 11.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.0 DCT AMGGT | 4546 x 1939 x 1289 | 1615 |
4.0 DCT AMG GTR | 4546 x 1939 x 1289 | 1630 |
4.0 DCT AMG GT S | 4546 x 1939 x 1289 | 1645 |
4.0 DCT AMGGT C | 4546 x 1939 x 1289 | 1700 |