Daihatsu Gran Max Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Daihatsu Gran Max tái cấu trúc 2020, xe tải thùng phẳng, thế hệ 1, S400
- Kích thước Daihatsu Gran Max tái cấu trúc 2020, minivan, thế hệ 1, S400
- Kích thước Daihatsu Gran Max 2007 Van Thế hệ thứ nhất
- Kích thước Minivan Daihatsu Gran Max 2007 1 thế hệ
- Kích thước Daihatsu Gran Max 2007 All-Metal Van Thế hệ thứ nhất
- Kích thước Xe ben Daihatsu Gran Max 2007 thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Daihatsu Gran Max được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Daihatsu Gran Max từ 4045 x 1665 x 1900 đến 4295 x 1675 x 1920 mm, và trọng lượng từ 1160 đến 2100 kg.
Kích thước Daihatsu Gran Max tái cấu trúc 2020, xe tải thùng phẳng, thế hệ 1, S400
06.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe tải 1.5GL | 4295 x 1675 x 1920 | 1160 |
Xe tải 1.5GL | 4295 x 1675 x 1920 | 1170 |
Xe Tải 1.5 GL 4WD | 4295 x 1675 x 1920 | 1220 |
Xe Tải 1.5 GL 4WD | 4295 x 1675 x 1920 | 1230 |
Kích thước Daihatsu Gran Max tái cấu trúc 2020, minivan, thế hệ 1, S400
06.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Sạc 1.5 GL | 4065 x 1665 x 1930 | 1270 |
Sạc 1.5 GL | 4065 x 1665 x 1930 | 1280 |
1.5 Hàng GL 4WD | 4065 x 1665 x 1930 | 1340 |
1.5 Hàng GL 4WD | 4065 x 1665 x 1930 | 1350 |
Kích thước Daihatsu Gran Max 2007 Van Thế hệ thứ nhất
11.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Hộp 1.3 tấn | 4285 x 1670 x 2070 | 1950 |
Hộp 1.5 tấn | 4285 x 1670 x 2070 | 2100 |
Kích thước Minivan Daihatsu Gran Max 2007 1 thế hệ
11.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Mặt xe buýt nhỏ 1.3 MT | 4045 x 1665 x 1900 | 1840 |
Mặt trước xe buýt mini 1.3 MT | 4045 x 1665 x 1900 | 1840 |
Mặt xe buýt nhỏ 1.5 MT | 4045 x 1665 x 1900 | 1840 |
Kích thước Daihatsu Gran Max 2007 All-Metal Van Thế hệ thứ nhất
11.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Xe tải mù 1.3 tấn | 4045 x 1665 x 1900 | 2000 |
Xe tải mù 1.5 tấn | 4045 x 1665 x 1900 | 2000 |
Kích thước Xe ben Daihatsu Gran Max 2007 thế hệ 1
11.2007 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Tiêu chuẩn 1.3 tấn | 4195 x 1665 x 1850 | 1950 |
Tiêu chuẩn 1.5 tấn | 4195 x 1665 x 1850 | 2100 |
1.3 tấn 3W | 4195 x 1675 x 1890 | 1950 |
1.5 tấn 3W | 4195 x 1675 x 1890 | 2100 |