Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng
nội dung
- Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2
- Kích thước Dodge Sprinter 2006 All-Metal Van Gen 2
- Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2
- Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1
- Kích thước Dodge Sprinter 2002 All-Metal Van Gen 1
- Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Sprinter được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Dodge Sprinter từ 5004 x 1933 x 2364 thành 7345 x 2024 x 3050 mm và trọng lượng từ 2005 thành 2760 kg.
Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2
09.2006 - 05.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDI TẠI 3500 DW 144″ | 6086 x 2014 x 2425 | 2035 |
3.0 CDI TẠI 3500 DW 170″ | 6845 x 2024 x 2425 | 2075 |
Kích thước Dodge Sprinter 2006 All-Metal Van Gen 2
09.2006 - 05.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDI AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2170 |
3.5 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2170 |
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2240 |
3.5 AT 2500 144″ Mái cao | 5905 x 2024 x 2730 | 2240 |
3.0 CDI AT 3500 DW Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2475 |
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2390 |
3.5 AT 2500 170″ Mái cao | 6939 x 2024 x 2730 | 2390 |
3.0 CDI AT 3500 DW Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2660 |
Mái nhà lớn 3.0 CDI AT 2500 170 | 6939 x 2024 x 2964 | 2415 |
Mái nhà lớn 3.5 AT 2500 170 | 6939 x 2024 x 2964 | 2415 |
3.0 CDI AT 2500 170″ Mái nhà cao mở rộng | 7345 x 2024 x 2730 | 2445 |
3.5 AT 2500 170″ Mái che mở rộng | 7345 x 2024 x 2730 | 2445 |
3.0 CDI AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao mở rộng | 7345 x 2024 x 2730 | 2710 |
3.0 CDI AT 3500 DW 170″ Mái Mega mở rộng | 7345 x 2024 x 3050 | 2740 |
Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2
09.2006 - 05.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 CDI AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2545 |
3.5 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn | 5905 x 2024 x 2446 | 2545 |
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 144″ | 5905 x 2024 x 2730 | 2580 |
3.5 AT 2500 144″ Mái cao | 5905 x 2024 x 2730 | 2580 |
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 170″ | 6939 x 2024 x 2730 | 2760 |
3.5 AT 2500 170″ Mái cao | 6939 x 2024 x 2730 | 2760 |
Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1
04.2002 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDI TẠI 3500 DW 140″ | 5715 x 2113 x 2258 | 2005 |
2.7 CDI TẠI 3500 DW 158″ | 6680 x 2113 x 2258 | 2055 |
Kích thước Dodge Sprinter 2002 All-Metal Van Gen 1
04.2002 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDI AT 2500 118″ Mái tiêu chuẩn | 5004 x 1933 x 2364 | 2085 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 118″ | 5004 x 1933 x 2591 | 2110 |
2.7 CDI AT 3500 DW 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1989 x 2400 | 2345 |
2.7 CDI AT 2500 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1989 x 2400 | 2345 |
2.7 CDI AT 3500 DW Mái cao 140″ | 5715 x 1989 x 2623 | 2370 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 140″ | 5715 x 1989 x 2623 | 2370 |
2.7 CDI AT 3500 DW Mái cao 158″ | 6680 x 1989 x 2608 | 2475 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 158″ | 6680 x 1989 x 2608 | 2475 |
Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1
04.2002 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.7 CDI AT 2500 118″ Mái tiêu chuẩn | 5004 x 1933 x 2364 | 2110 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 118″ | 5004 x 1933 x 2591 | 2135 |
2.7 CDI AT 2500 140″ Mái tiêu chuẩn | 5715 x 1989 x 2400 | 2265 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 140″ | 5715 x 1989 x 2623 | 2295 |
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 158″ | 6680 x 1989 x 2608 | 2405 |