Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Sprinter được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Dodge Sprinter từ 5004 x 1933 x 2364 thành 7345 x 2024 x 3050 mm và trọng lượng từ 2005 thành 2760 kg.

Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 09.2006 - 05.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDI TẠI 3500 DW 144″6086 x 2014 x 24252035
3.0 CDI TẠI 3500 DW 170″6845 x 2024 x 24252075

Kích thước Dodge Sprinter 2006 All-Metal Van Gen 2

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 09.2006 - 05.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDI AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462170
3.5 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462170
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302240
3.5 AT 2500 144″ Mái cao5905 x 2024 x 27302240
3.0 CDI AT 3500 DW Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302475
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302390
3.5 AT 2500 170″ Mái cao6939 x 2024 x 27302390
3.0 CDI AT 3500 DW Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302660
Mái nhà lớn 3.0 CDI AT 2500 1706939 x 2024 x 29642415
Mái nhà lớn 3.5 AT 2500 1706939 x 2024 x 29642415
3.0 CDI AT 2500 170″ Mái nhà cao mở rộng7345 x 2024 x 27302445
3.5 AT 2500 170″ Mái che mở rộng7345 x 2024 x 27302445
3.0 CDI AT 3500 DW 170″ Mái nhà cao mở rộng7345 x 2024 x 27302710
3.0 CDI AT 3500 DW 170″ Mái Mega mở rộng7345 x 2024 x 30502740

Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2006 thế hệ thứ 2

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 09.2006 - 05.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 CDI AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462545
3.5 AT 2500 144″ Mái tiêu chuẩn5905 x 2024 x 24462545
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 144″5905 x 2024 x 27302580
3.5 AT 2500 144″ Mái cao5905 x 2024 x 27302580
3.0 CDI AT 2500 Mái cao 170″6939 x 2024 x 27302760
3.5 AT 2500 170″ Mái cao6939 x 2024 x 27302760

Kích thước xe tải thùng phẳng Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 04.2002 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDI TẠI 3500 DW 140″5715 x 2113 x 22582005
2.7 CDI TẠI 3500 DW 158″6680 x 2113 x 22582055

Kích thước Dodge Sprinter 2002 All-Metal Van Gen 1

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 04.2002 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDI AT 2500 118″ Mái tiêu chuẩn5004 x 1933 x 23642085
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 118″5004 x 1933 x 25912110
2.7 CDI AT 3500 DW 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1989 x 24002345
2.7 CDI AT 2500 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1989 x 24002345
2.7 CDI AT 3500 DW Mái cao 140″5715 x 1989 x 26232370
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 140″5715 x 1989 x 26232370
2.7 CDI AT 3500 DW Mái cao 158″6680 x 1989 x 26082475
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 158″6680 x 1989 x 26082475

Kích thước Xe buýt Dodge Sprinter 2002 thế hệ thứ 1

Dodge Sprinter Kích thước và trọng lượng 04.2002 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 CDI AT 2500 118″ Mái tiêu chuẩn5004 x 1933 x 23642110
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 118″5004 x 1933 x 25912135
2.7 CDI AT 2500 140″ Mái tiêu chuẩn5715 x 1989 x 24002265
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 140″5715 x 1989 x 26232295
2.7 CDI AT 2500 Mái cao 158″6680 x 1989 x 26082405

Thêm một lời nhận xét