Kích thước và trọng lượng của Daihatsu Rugger
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daihatsu Rugger được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Daihatsu Rugger từ 3655 x 1580 x 1830 đến 4095 x 1780 x 1920 mm, và trọng lượng từ 1390 đến 1700 kg.
Kích thước Daihatsu Rugger 2nd restyling 1990, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
11.1990 - 12.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
mui cứng 2.8DT EL | 3735 x 1580 x 1830 | 1490 |
2.8DT mui cứng trước | 3735 x 1670 x 1840 | 1510 |
2.8DT Road Star mui cứng | 3735 x 1670 x 1840 | 1510 |
mui cứng 2.8DT SE | 3770 x 1690 x 1840 | 1600 |
mui cứng 2.8DT SX | 3770 x 1780 x 1840 | 1620 |
Kích thước Daihatsu Rugger 2nd restyling 1990, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
11.1990 - 12.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
mui mềm 2.8DT EX | 3735 x 1580 x 1825 | 1460 |
Mặt nhựa 2.8DT EX | 4060 x 1580 x 1905 | 1550 |
Mặt nhựa 2.8DT EL | 4060 x 1580 x 1905 | 1590 |
Mặt trên bằng nhựa trước 2.8DT | 4060 x 1670 x 1915 | 1610 |
Áo nhựa sân thể thao 2.8DT | 4060 x 1670 x 1915 | 1610 |
Mặt nhựa 2.8DT SE | 4095 x 1690 x 1920 | 1680 |
Mặt nhựa 2.8DT SX | 4095 x 1780 x 1920 | 1700 |
Kích thước Daihatsu Rugger tái cấu trúc 1987, xe jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
09.1987 - 10.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
mui cứng 2.8D DX | 3655 x 1580 x 1840 | 1390 |
mui cứng 2.8DT EX | 3655 x 1580 x 1840 | 1460 |
mui cứng 2.8DT GL | 3715 x 1580 x 1840 | 1470 |
Kích thước Daihatsu Rugger tái cấu trúc 1987, xe jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ
09.1987 - 10.1990
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
mui mềm 2.8DT EX | 3655 x 1580 x 1830 | 1440 |
Mặt nhựa 2.8DT EX | 3980 x 1580 x 1915 | 1540 |
Mặt nhựa 2.8DT EL | 4040 x 1580 x 1905 | 1570 |
Mặt nhựa 2.8DT GL | 4040 x 1580 x 1915 | 1560 |