Kích thước và trọng lượng Daewoo Gentra
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Daewoo Gentra

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Daewoo Gentra được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Daewoo Gentra từ 3940 x 1680 x 1505 đến 4515 x 1725 x 1445 mm, và trọng lượng từ 1135 đến 1300 kg.

Kích thước Daewoo Gentra 2013, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng Daewoo Gentra 07.2013 - 02.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 MT 2WD Tiện nghi4515 x 1725 x 14451245
1.5 MT 2WD Tối ưu4515 x 1725 x 14451245
1.5 MT 2WD Tối ưu Plus4515 x 1725 x 14451245
1.5 MT 2WD Thanh lịch4515 x 1725 x 14451245
1.5 MT 2WD Comfort Thêm4515 x 1725 x 14451245
1.5 AT 2WD Tiện nghi4515 x 1725 x 14451300
1.5 AT 2WD Tối ưu4515 x 1725 x 14451300
1.5 AT 2WD Tối ưu Plus4515 x 1725 x 14451300
1.5 AT 2WD Thanh lịch4515 x 1725 x 14451300
1.5 AT 2WD Tiện nghi Plus4515 x 1725 x 14451300

Kích thước Daewoo Gentra 2007 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng Daewoo Gentra 10.2007 - 02.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT3940 x 1680 x 15051135
1.2 AT3940 x 1680 x 15051135
1.5 MT3940 x 1680 x 15051135
1.5 AT3940 x 1680 x 15051135
1.6 MT3940 x 1680 x 15051135
1.6 AT3940 x 1680 x 15051135

Kích thước Daewoo Gentra 2005, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng Daewoo Gentra 09.2005 - 02.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT4310 x 1710 x 15051135
1.2 AT4310 x 1710 x 15051135
1.5 MT4310 x 1710 x 15051135
1.5 AT4310 x 1710 x 15051135
1.6 MT4310 x 1710 x 15051135
1.6 AT4310 x 1710 x 15051135

Thêm một lời nhận xét