Kích thước và Trọng lượng Hyundai Genesis
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Genesis được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Hyundai Genesis từ 4630 x 1865 x 1385 đến 4990 x 1890 x 1480 mm, và trọng lượng từ 1530 đến 2055 kg.
Kích thước Hyundai Genesis 2014, sedan, thế hệ thứ 2
04.2014 - 03.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 AT RWD Kinh doanh | 4990 x 1890 x 1480 | 1965 |
3.0 AT RWD Sang trọng | 4990 x 1890 x 1480 | 1965 |
3.0 AT RWD trước | 4990 x 1890 x 1480 | 1965 |
3.0 AT AWD Doanh nghiệp | 4990 x 1890 x 1480 | 2045 |
3.0 AT AWD Sang trọng | 4990 x 1890 x 1480 | 2045 |
3.0 AT AWD cao cấp | 4990 x 1890 x 1480 | 2045 |
3.0 AT AWD Sang trọng | 4990 x 1890 x 1480 | 2045 |
3.0 AT AWD Trước | 4990 x 1890 x 1480 | 2045 |
3.8 AT AWD Sang trọng | 4990 x 1890 x 1480 | 2055 |
3.8 AT AWD Thể thao | 4990 x 1890 x 1480 | 2055 |
Kích thước Hyundai Genesis tái cấu trúc 2012, coupe, thế hệ thứ nhất
03.2012 - 07.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Hiệu suất 2.0 AT | 4630 x 1865 x 1385 | 1530 |
Kích thước Hyundai Genesis 2009 Coupe Thế hệ 1
09.2009 - 03.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 tấn cuối cùng | 4630 x 1865 x 1385 | 1570 |
Hiệu suất 2.0 AT | 4630 x 1865 x 1385 | 1652 |
Kích thước Hyundai Genesis 2008, sedan, thế hệ thứ 1
11.2008 - 12.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AT Sang trọng+DIS | 4975 x 1890 x 1480 | 1730 |
Kích thước Hyundai Genesis tái cấu trúc 2011, sedan, thế hệ thứ nhất
08.2011 - 03.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 MPI TẠI | 4986 x 1890 x 1475 | 1767 |
3.8 GDI TẠI | 4986 x 1890 x 1475 | 1800 |
4.6 MPI TẠI | 4986 x 1890 x 1475 | 1874 |
5.0 GDI TẠI R-Spec | 4986 x 1890 x 1475 | 1884 |