Dodge Stratus Kích thước và trọng lượng
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Dodge Stratus được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Dodge Stratus từ 4724 x 1803 x 1374 đến 4856 x 1793 x 1394 mm, và trọng lượng từ 1320 đến 1495 kg.
Kích thước Dodge Stratus tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 2
09.2003 - 05.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn SXT | 4849 x 1786 x 1369 | 1384 |
2.4 TẠI SXT | 4849 x 1786 x 1369 | 1415 |
Kích thước Dodge Stratus tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2
09.2003 - 05.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 XEM | 4856 x 1793 x 1382 | 1412 |
2.4 TẠI SXT | 4856 x 1793 x 1382 | 1422 |
2.7 TẠI R/T | 4856 x 1793 x 1382 | 1447 |
2.7 TẠI ES | 4856 x 1793 x 1382 | 1447 |
2.7 Tấn R/T | 4856 x 1793 x 1382 | 1494 |
Kích thước Dodge Stratus 2000 sedan thế hệ thứ 2
07.2000 - 08.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 XEM | 4856 x 1793 x 1394 | 1465 |
2.7 TẠI ES | 4856 x 1793 x 1394 | 1495 |
Kích thước Dodge Stratus 2000 Coupe thế hệ 2
07.2000 - 12.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 tấn SE | 4849 x 1786 x 1369 | 1390 |
2.4 XEM | 4849 x 1786 x 1369 | 1421 |
3.0 Tấn R/T | 4849 x 1786 x 1369 | 1454 |
3.0 TẠI R/T | 4849 x 1786 x 1369 | 1485 |
Kích thước Dodge Stratus 1995 sedan thế hệ thứ 1
01.1995 - 01.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 2.0 tấn | 4724 x 1803 x 1374 | 1320 |
Cơ sở 2.4 AT | 4724 x 1803 x 1374 | 1330 |
2.4 TẠI ES | 4724 x 1803 x 1374 | 1340 |
2.0 tấn EN | 4724 x 1803 x 1374 | 1350 |
Cơ sở 2.4 AT | 4724 x 1803 x 1374 | 1390 |
2.4 TẠI ES | 4724 x 1803 x 1374 | 1400 |
2.5 TẠI ES | 4724 x 1803 x 1374 | 1425 |
2.5 TẠI ES | 4724 x 1803 x 1374 | 1435 |