Kích thước và trọng lượng của Honda Stream
nội dung
- Kích thước Honda Stream restyling 2004, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1
- Kích thước Honda Stream restyling 2009, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Honda Stream 2006, xe tải nhỏ, thế hệ 2
- Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1
- Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
- Kích thước Honda Stream 2001, xe tải nhỏ, thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Stream được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Honda Stream từ 4285 x 1810 x 1625 thành 4575 x 1695 x 1590 mm, và trọng lượng từ 1310 thành 1500 kg.
Kích thước Honda Stream restyling 2004, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
01.2004 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 RN1744E-MT | 4285 x 1810 x 1625 | 1450 |
2.0 RN3754E-MT | 4285 x 1810 x 1625 | 1450 |
2.0 RN3854E-AT | 4285 x 1810 x 1625 | 1450 |
2.0 RN3854J-AT | 4285 x 1810 x 1625 | 1450 |
Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1
10.2000 - 12.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7i MTLS | 4570 x 1695 x 1590 | 1373 |
2.0i MTES | 4570 x 1695 x 1590 | 1375 |
2.0i TẠI ES | 4570 x 1695 x 1590 | 1414 |
Kích thước Honda Stream restyling 2009, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
06.2009 - 05.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8TS | 4570 x 1695 x 1545 | 1350 |
1.8 X | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
Gói thời trang 1.8 X | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
1.8ZS | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
Gói 1.8 ZS S | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
1.8 ZS bản thể thao | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
Gói 1.8 X HDD NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
1.8 giờ chiều | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Gói 1.8 ZS HDD NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Gói HDD NAVI phiên bản 1.8 ZS Sporty | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
2.0ZS | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Gói 2.0 ZS HDD NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Gói 2.0 ZS S | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Gói HDD NAVI phiên bản 2.0 ZS Sporty | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
2.0 ZS bản thể thao | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
2.0TS | 4570 x 1695 x 1545 | 1380 |
1.8RSZ | 4570 x 1695 x 1545 | 1390 |
Gói ổ cứng 1.8 RSZ NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1390 |
Gói 1.8 RSZ S | 4570 x 1695 x 1545 | 1390 |
2.0 Giờ | 4570 x 1695 x 1545 | 1400 |
2.0 giờ chiều | 4570 x 1695 x 1545 | 1400 |
2.0RSZ | 4570 x 1695 x 1545 | 1420 |
Gói ổ cứng 2.0 RSZ NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1420 |
Gói 2.0 RSZ S | 4570 x 1695 x 1545 | 1420 |
2.0RSZ 4WD | 4570 x 1695 x 1545 | 1480 |
1.8X4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
Gói thời trang 1.8 X 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
Gói 1.8 X HDD NAVI 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1450 |
1.8RSZ 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1460 |
Gói 1.8 RSZ S 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1460 |
Gói 1.8 RSZ HDD NAVI 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1470 |
2.0RSZ 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1480 |
Gói 2.0 RSZ HDD NAVI 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1480 |
Gói 2.0 RSZ S 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1480 |
Kích thước Honda Stream 2006, xe tải nhỏ, thế hệ 2
07.2006 - 05.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 X | 4570 x 1695 x 1545 | 1350 |
Gói thời trang 1.8 X | 4570 x 1695 x 1545 | 1350 |
Phiên bản kiểu 1.8 X | 4570 x 1695 x 1545 | 1350 |
Phiên bản 1.8 X HDD NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1360 |
1.8RSZ | 4570 x 1695 x 1545 | 1370 |
Phiên bản ổ cứng 1.8 RSZ NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1380 |
Gói thời trang 2.0 G | 4570 x 1695 x 1545 | 1380 |
2.0 G | 4570 x 1695 x 1545 | 1380 |
Phiên bản phong cách 2.0 G | 4570 x 1695 x 1545 | 1380 |
Ổ cứng 2.0 G phiên bản NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1390 |
2.0RSZ | 4570 x 1695 x 1545 | 1400 |
Phiên bản ổ cứng 2.0 RSZ NAVI | 4570 x 1695 x 1545 | 1410 |
1.8X4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1430 |
Gói thời trang 1.8 X 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1430 |
Phiên bản kiểu 1.8 X 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1430 |
1.8 X HDD NAVI phiên bản 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
Gói thời trang 2.0 G 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
2.0G 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
Phiên bản kiểu 2.0G 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1440 |
1.8RSZ 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1450 |
Ổ cứng 2.0G NAVI bản 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1450 |
1.8 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1460 |
2.0RSZ 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1460 |
2.0 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD | 4570 x 1695 x 1570 | 1470 |
Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
09.2003 - 06.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1590 | 1320 |
1.7 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1350 |
1.7 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1360 |
Chọn kiểu 1.7 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1360 |
Phiên bản ổ cứng 1.7 S NAVI | 4550 x 1695 x 1590 | 1360 |
2.0 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1430 |
2.0 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1440 |
Chọn kiểu 2.0 S | 4550 x 1695 x 1590 | 1440 |
Phiên bản ổ cứng 2.0 S NAVI | 4550 x 1695 x 1590 | 1440 |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1605 | 1380 |
1.7 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1410 |
1.7 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1420 |
Chọn kiểu 1.7 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1420 |
Phiên bản ổ cứng 1.7 S NAVI | 4550 x 1695 x 1605 | 1430 |
2.0 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1480 |
2.0 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1490 |
Chọn kiểu 2.0 S | 4550 x 1695 x 1605 | 1490 |
Phiên bản ổ cứng 2.0 S NAVI | 4550 x 1695 x 1605 | 1500 |
1.7 Tuyệt đối | 4555 x 1695 x 1590 | 1370 |
1.7 Tuyệt đối | 4555 x 1695 x 1590 | 1380 |
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 1.7 | 4555 x 1695 x 1590 | 1390 |
2.0 Tuyệt đối | 4555 x 1695 x 1590 | 1470 |
2.0 Tuyệt đối | 4555 x 1695 x 1590 | 1480 |
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 2.0 | 4555 x 1695 x 1590 | 1490 |
Gói 1.7 SS | 4555 x 1695 x 1605 | 1420 |
Gói 1.7 SS | 4555 x 1695 x 1605 | 1430 |
Gói 1.7 SS phiên bản HDD NAVI | 4555 x 1695 x 1605 | 1440 |
Gói 2.0 SS | 4555 x 1695 x 1605 | 1470 |
Gói 2.0 SS | 4555 x 1695 x 1605 | 1480 |
Gói 2.0 SS phiên bản HDD NAVI | 4555 x 1695 x 1605 | 1490 |
Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1
10.2000 - 08.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1590 | 1310 |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1590 | 1320 |
1.7 L | 4550 x 1695 x 1590 | 1330 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1590 | 1330 |
1.7 L | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
1.7L kiểu S | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
1.7L kiểu A | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
1.7L kiểu N | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
1.7 L phong cách SII | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
Lựa chọn thoải mái 1.7 L | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1590 | 1340 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1590 | 1350 |
Sân khấu hàng không 1.7 L | 4550 x 1695 x 1590 | 1350 |
2.0 CÁC | 4550 x 1695 x 1590 | 1410 |
2.0 CÁC | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 iL kiểu S | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 IS | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 iL kiểu A | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 iL kiểu N | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 phong cách SII | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
Lựa chọn thoải mái 2.0 iL | 4550 x 1695 x 1590 | 1420 |
2.0 IS | 4550 x 1695 x 1590 | 1430 |
Sân khấu hàng không 2.0 iS | 4550 x 1695 x 1590 | 1430 |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1605 | 1370 |
1.7 G | 4550 x 1695 x 1605 | 1380 |
1.7 L | 4550 x 1695 x 1605 | 1390 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1605 | 1390 |
1.7 L | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
1.7L kiểu S | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
1.7L kiểu A | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
1.7L kiểu N | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
1.7 L phong cách SII | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
Lựa chọn thoải mái 1.7 L | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1605 | 1400 |
Gói 1.7LS | 4550 x 1695 x 1605 | 1410 |
Sân khấu hàng không 1.7 L | 4550 x 1695 x 1605 | 1410 |
2.0 CÁC | 4550 x 1695 x 1605 | 1460 |
2.0 IS | 4550 x 1695 x 1605 | 1460 |
2.0 CÁC | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
2.0 iL kiểu S | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
2.0 IS | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
2.0 iL kiểu A | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
2.0 iL kiểu N | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
2.0 phong cách SII | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
Sân khấu hàng không 2.0 iS | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
Lựa chọn thoải mái 2.0 iL | 4550 x 1695 x 1605 | 1470 |
Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất
09.2003 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7i MTLS | 4575 x 1695 x 1590 | 1435 |
1.7i MTES | 4575 x 1695 x 1590 | 1435 |
2.0i MT ES Thể thao | 4575 x 1695 x 1590 | 1475 |
2.0i AT ES Thể thao | 4575 x 1695 x 1590 | 1500 |
Kích thước Honda Stream 2001, xe tải nhỏ, thế hệ 1
03.2001 - 08.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.7i MTES | 4570 x 1695 x 1590 | 1430 |
1.7i MTLS | 4570 x 1695 x 1590 | 1430 |
2.0i MTES | 4570 x 1695 x 1590 | 1475 |
2.0i MT ES Thể thao | 4570 x 1695 x 1590 | 1475 |
2.0i TẠI ES | 4570 x 1695 x 1590 | 1500 |
2.0i AT ES Thể thao | 4570 x 1695 x 1590 | 1500 |