Kích thước và trọng lượng của Honda Stream
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Stream được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Honda Stream từ 4285 x 1810 x 1625 thành 4575 x 1695 x 1590 mm, và trọng lượng từ 1310 thành 1500 kg.

Kích thước Honda Stream restyling 2004, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 01.2004 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 RN1744E-MT4285 x 1810 x 16251450
2.0 RN3754E-MT4285 x 1810 x 16251450
2.0 RN3854E-AT4285 x 1810 x 16251450
2.0 RN3854J-AT4285 x 1810 x 16251450

Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 10.2000 - 12.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7i MTLS4570 x 1695 x 15901373
2.0i MTES4570 x 1695 x 15901375
2.0i TẠI ES4570 x 1695 x 15901414

Kích thước Honda Stream restyling 2009, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 06.2009 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8TS4570 x 1695 x 15451350
1.8 X4570 x 1695 x 15451360
Gói thời trang 1.8 X4570 x 1695 x 15451360
1.8ZS4570 x 1695 x 15451360
Gói 1.8 ZS S4570 x 1695 x 15451360
1.8 ZS bản thể thao4570 x 1695 x 15451360
Gói 1.8 X HDD NAVI4570 x 1695 x 15451370
1.8 giờ chiều4570 x 1695 x 15451370
Gói 1.8 ZS HDD NAVI4570 x 1695 x 15451370
Gói HDD NAVI phiên bản 1.8 ZS Sporty4570 x 1695 x 15451370
2.0ZS4570 x 1695 x 15451370
Gói 2.0 ZS HDD NAVI4570 x 1695 x 15451370
Gói 2.0 ZS S4570 x 1695 x 15451370
Gói HDD NAVI phiên bản 2.0 ZS Sporty4570 x 1695 x 15451370
2.0 ZS bản thể thao4570 x 1695 x 15451370
2.0TS4570 x 1695 x 15451380
1.8RSZ4570 x 1695 x 15451390
Gói ổ cứng 1.8 RSZ NAVI4570 x 1695 x 15451390
Gói 1.8 RSZ S4570 x 1695 x 15451390
2.0 Giờ4570 x 1695 x 15451400
2.0 giờ chiều4570 x 1695 x 15451400
2.0RSZ4570 x 1695 x 15451420
Gói ổ cứng 2.0 RSZ NAVI4570 x 1695 x 15451420
Gói 2.0 RSZ S4570 x 1695 x 15451420
2.0RSZ 4WD4570 x 1695 x 15451480
1.8X4WD4570 x 1695 x 15701440
Gói thời trang 1.8 X 4WD4570 x 1695 x 15701440
Gói 1.8 X HDD NAVI 4WD4570 x 1695 x 15701450
1.8RSZ 4WD4570 x 1695 x 15701460
Gói 1.8 RSZ S 4WD4570 x 1695 x 15701460
Gói 1.8 RSZ HDD NAVI 4WD4570 x 1695 x 15701470
2.0RSZ 4WD4570 x 1695 x 15701480
Gói 2.0 RSZ HDD NAVI 4WD4570 x 1695 x 15701480
Gói 2.0 RSZ S 4WD4570 x 1695 x 15701480

Kích thước Honda Stream 2006, xe tải nhỏ, thế hệ 2

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 07.2006 - 05.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 X4570 x 1695 x 15451350
Gói thời trang 1.8 X4570 x 1695 x 15451350
Phiên bản kiểu 1.8 X4570 x 1695 x 15451350
Phiên bản 1.8 X HDD NAVI4570 x 1695 x 15451360
1.8RSZ4570 x 1695 x 15451370
Phiên bản ổ cứng 1.8 RSZ NAVI4570 x 1695 x 15451380
Gói thời trang 2.0 G4570 x 1695 x 15451380
2.0 G4570 x 1695 x 15451380
Phiên bản phong cách 2.0 G4570 x 1695 x 15451380
Ổ cứng 2.0 G phiên bản NAVI4570 x 1695 x 15451390
2.0RSZ4570 x 1695 x 15451400
Phiên bản ổ cứng 2.0 RSZ NAVI4570 x 1695 x 15451410
1.8X4WD4570 x 1695 x 15701430
Gói thời trang 1.8 X 4WD4570 x 1695 x 15701430
Phiên bản kiểu 1.8 X 4WD4570 x 1695 x 15701430
1.8 X HDD NAVI phiên bản 4WD4570 x 1695 x 15701440
Gói thời trang 2.0 G 4WD4570 x 1695 x 15701440
2.0G 4WD4570 x 1695 x 15701440
Phiên bản kiểu 2.0G 4WD4570 x 1695 x 15701440
1.8RSZ 4WD4570 x 1695 x 15701450
Ổ cứng 2.0G NAVI bản 4WD4570 x 1695 x 15701450
1.8 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD4570 x 1695 x 15701460
2.0RSZ 4WD4570 x 1695 x 15701460
2.0 RSZ HDD NAVI phiên bản 4WD4570 x 1695 x 15701470

Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 09.2003 - 06.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 G4550 x 1695 x 15901320
1.7 S4550 x 1695 x 15901350
1.7 S4550 x 1695 x 15901360
Chọn kiểu 1.7 S4550 x 1695 x 15901360
Phiên bản ổ cứng 1.7 S NAVI4550 x 1695 x 15901360
2.0 S4550 x 1695 x 15901430
2.0 S4550 x 1695 x 15901440
Chọn kiểu 2.0 S4550 x 1695 x 15901440
Phiên bản ổ cứng 2.0 S NAVI4550 x 1695 x 15901440
1.7 G4550 x 1695 x 16051380
1.7 S4550 x 1695 x 16051410
1.7 S4550 x 1695 x 16051420
Chọn kiểu 1.7 S4550 x 1695 x 16051420
Phiên bản ổ cứng 1.7 S NAVI4550 x 1695 x 16051430
2.0 S4550 x 1695 x 16051480
2.0 S4550 x 1695 x 16051490
Chọn kiểu 2.0 S4550 x 1695 x 16051490
Phiên bản ổ cứng 2.0 S NAVI4550 x 1695 x 16051500
1.7 Tuyệt đối4555 x 1695 x 15901370
1.7 Tuyệt đối4555 x 1695 x 15901380
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 1.74555 x 1695 x 15901390
2.0 Tuyệt đối4555 x 1695 x 15901470
2.0 Tuyệt đối4555 x 1695 x 15901480
Phiên bản NAVI HDD tuyệt đối 2.04555 x 1695 x 15901490
Gói 1.7 SS4555 x 1695 x 16051420
Gói 1.7 SS4555 x 1695 x 16051430
Gói 1.7 SS phiên bản HDD NAVI4555 x 1695 x 16051440
Gói 2.0 SS4555 x 1695 x 16051470
Gói 2.0 SS4555 x 1695 x 16051480
Gói 2.0 SS phiên bản HDD NAVI4555 x 1695 x 16051490

Kích thước Honda Stream 2000, xe tải nhỏ, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 10.2000 - 08.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7 G4550 x 1695 x 15901310
1.7 G4550 x 1695 x 15901320
1.7 L4550 x 1695 x 15901330
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 15901330
1.7 L4550 x 1695 x 15901340
1.7L kiểu S4550 x 1695 x 15901340
1.7L kiểu A4550 x 1695 x 15901340
1.7L kiểu N4550 x 1695 x 15901340
1.7 L phong cách SII4550 x 1695 x 15901340
Lựa chọn thoải mái 1.7 L4550 x 1695 x 15901340
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 15901340
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 15901350
Sân khấu hàng không 1.7 L4550 x 1695 x 15901350
2.0 CÁC4550 x 1695 x 15901410
2.0 CÁC4550 x 1695 x 15901420
2.0 iL kiểu S4550 x 1695 x 15901420
2.0 IS4550 x 1695 x 15901420
2.0 iL kiểu A4550 x 1695 x 15901420
2.0 iL kiểu N4550 x 1695 x 15901420
2.0 phong cách SII4550 x 1695 x 15901420
Lựa chọn thoải mái 2.0 iL4550 x 1695 x 15901420
2.0 IS4550 x 1695 x 15901430
Sân khấu hàng không 2.0 iS4550 x 1695 x 15901430
1.7 G4550 x 1695 x 16051370
1.7 G4550 x 1695 x 16051380
1.7 L4550 x 1695 x 16051390
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 16051390
1.7 L4550 x 1695 x 16051400
1.7L kiểu S4550 x 1695 x 16051400
1.7L kiểu A4550 x 1695 x 16051400
1.7L kiểu N4550 x 1695 x 16051400
1.7 L phong cách SII4550 x 1695 x 16051400
Lựa chọn thoải mái 1.7 L4550 x 1695 x 16051400
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 16051400
Gói 1.7LS4550 x 1695 x 16051410
Sân khấu hàng không 1.7 L4550 x 1695 x 16051410
2.0 CÁC4550 x 1695 x 16051460
2.0 IS4550 x 1695 x 16051460
2.0 CÁC4550 x 1695 x 16051470
2.0 iL kiểu S4550 x 1695 x 16051470
2.0 IS4550 x 1695 x 16051470
2.0 iL kiểu A4550 x 1695 x 16051470
2.0 iL kiểu N4550 x 1695 x 16051470
2.0 phong cách SII4550 x 1695 x 16051470
Sân khấu hàng không 2.0 iS4550 x 1695 x 16051470
Lựa chọn thoải mái 2.0 iL4550 x 1695 x 16051470

Kích thước Honda Stream restyling 2003, xe tải nhỏ, thế hệ thứ nhất

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 09.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7i MTLS4575 x 1695 x 15901435
1.7i MTES4575 x 1695 x 15901435
2.0i MT ES Thể thao4575 x 1695 x 15901475
2.0i AT ES Thể thao4575 x 1695 x 15901500

Kích thước Honda Stream 2001, xe tải nhỏ, thế hệ 1

Kích thước và trọng lượng của Honda Stream 03.2001 - 08.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.7i MTES4570 x 1695 x 15901430
1.7i MTLS4570 x 1695 x 15901430
2.0i MTES4570 x 1695 x 15901475
2.0i MT ES Thể thao4570 x 1695 x 15901475
2.0i TẠI ES4570 x 1695 x 15901500
2.0i AT ES Thể thao4570 x 1695 x 15901500

Thêm một lời nhận xét