Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Econoline được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Econoline từ 5382 x 2014 x 2050 đến 5893 x 2014 x 2149 mm và trọng lượng từ 2405 đến 3130 kg.

Kích thước Ford Econoline Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 08.2003 - 11.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI E-150 XL5385 x 2014 x 20622450
4.6 TẠI E-150 XLT5385 x 2014 x 20622450
5.4 TẠI E-150 XL5385 x 2014 x 20622500
5.4 TẠI E-150 XLT5385 x 2014 x 20622500
5.4 AT E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21262765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21262765
6.8 AT E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21262815
6.8 AT E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21262815
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21262855
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21262855
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5893 x 2014 x 21482765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5893 x 2014 x 21482765
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5893 x 2014 x 21482815
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5893 x 2014 x 21482815
6.0 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5893 x 2014 x 21482855
6.0 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5893 x 2014 x 21482855

Kích thước Ford Econoline 2nd tái cấu trúc 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 08.2003 - 11.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI E-150 XL5385 x 2014 x 20622450
4.6 TẠI E-150 XLT5385 x 2014 x 20622450
4.6 AT E-150 Chetau5385 x 2014 x 20622450
5.4 TẠI E-150 XL5385 x 2014 x 20622500
5.4 TẠI E-150 XLT5385 x 2014 x 20622500
5.4 AT E-150 Chetau5385 x 2014 x 20622500
5.4 AT E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21182765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21182765
5.4 AT E-350 Super Duty Chetau5385 x 2014 x 21182765
6.8 AT E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21182815
6.8 AT E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21182815
6.8 AT E-350 Super Duty Chetau5385 x 2014 x 21182815
6.0 TD AT E-350 Super Duty Chetau5385 x 2014 x 21182855
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL5385 x 2014 x 21182855
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5385 x 2014 x 21182855
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5893 x 2014 x 21492765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5893 x 2014 x 21492765

Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 05.1997 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.2 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502405
4.2 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
4.6 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
4.6 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502450
5.4 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
5.4 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
5.4 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
6.8 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182815
6.8 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182815
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21183035
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362950
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362950
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130

Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 05.1997 - 07.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.2 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502405
4.2 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
4.6 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
4.6 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502450
4.6 TẠI E-150 RV5382 x 2014 x 20502450
4.6 AT E-150 Chetau5382 x 2014 x 20502450
5.4 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
5.4 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
5.4 TẠI E-150 RV5382 x 2014 x 20502500
5.4 AT E-150 Chetau5382 x 2014 x 20502500
4.6 AT E-250 Super Duty RV5382 x 2014 x 21182450
5.4 AT E-250 Super Duty RV5382 x 2014 x 21182500
5.4 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
5.4 AT E-350 Super Duty RV5382 x 2014 x 21182765
6.8 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182815
6.8 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182815
6.8 AT E-350 Super Duty RV5382 x 2014 x 21182815
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD AT E-350 Super Duty RV5382 x 2014 x 21183035
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362950
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362950
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130

Kích thước Ford Econoline 1991 Xe van bảng điều khiển thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 05.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.9 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502405
4.9 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
5.0 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
5.0 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502450
5.8 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
5.8 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
7.5 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
7.5 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
5.8 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
5.8 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
7.5 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
7.5 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21183035
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130

Kích thước Xe buýt Ford Econoline 1991 thế hệ thứ 4

Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng 05.1991 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.9 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502405
4.9 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
5.0 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502450
5.0 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502450
5.0 AT E-150 Chetau5382 x 2014 x 20502450
5.8 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
5.8 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
5.8 AT E-150 Chetau5382 x 2014 x 20502500
7.5 TẠI E-150 XL5382 x 2014 x 20502500
7.5 TẠI E-150 XLT5382 x 2014 x 20502500
7.5 AT E-150 Chetau5382 x 2014 x 20502500
5.8 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
5.8 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
7.5 AT E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21182765
7.5 AT E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21182765
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL5382 x 2014 x 21183035
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5382 x 2014 x 21183035
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21362765
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng5890 x 2014 x 21363130
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng5890 x 2014 x 21363130

Thêm một lời nhận xét