Ford Econoline Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Ford Econoline Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
- Kích thước Ford Econoline 2nd tái cấu trúc 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4
- Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
- Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4
- Kích thước Ford Econoline 1991 Xe van bảng điều khiển thế hệ thứ 4
- Kích thước Xe buýt Ford Econoline 1991 thế hệ thứ 4
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Econoline được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Econoline từ 5382 x 2014 x 2050 đến 5893 x 2014 x 2149 mm và trọng lượng từ 2405 đến 3130 kg.
Kích thước Ford Econoline Tái cấu trúc lần thứ 2 năm 2003, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
08.2003 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.6 TẠI E-150 XL | 5385 x 2014 x 2062 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 5385 x 2014 x 2062 | 2450 |
5.4 TẠI E-150 XL | 5385 x 2014 x 2062 | 2500 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 5385 x 2014 x 2062 | 2500 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2126 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2126 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2126 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2126 | 2815 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2126 | 2855 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2126 | 2855 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2815 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2855 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5893 x 2014 x 2148 | 2855 |
Kích thước Ford Econoline 2nd tái cấu trúc 2003, xe buýt, thế hệ thứ 4
08.2003 - 11.2007
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.6 TẠI E-150 XL | 5385 x 2014 x 2062 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 5385 x 2014 x 2062 | 2450 |
4.6 AT E-150 Chetau | 5385 x 2014 x 2062 | 2450 |
5.4 TẠI E-150 XL | 5385 x 2014 x 2062 | 2500 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 5385 x 2014 x 2062 | 2500 |
5.4 AT E-150 Chetau | 5385 x 2014 x 2062 | 2500 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty Chetau | 5385 x 2014 x 2118 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty Chetau | 5385 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.0 TD AT E-350 Super Duty Chetau | 5385 x 2014 x 2118 | 2855 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5385 x 2014 x 2118 | 2855 |
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5385 x 2014 x 2118 | 2855 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5893 x 2014 x 2149 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5893 x 2014 x 2149 | 2765 |
Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 4
05.1997 - 07.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2405 |
4.2 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.4 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2815 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2950 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2950 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
Kích thước Ford Econoline tái cấu trúc 1997, xe buýt, thế hệ thứ 4
05.1997 - 07.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.2 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2405 |
4.2 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 TẠI E-150 RV | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
4.6 AT E-150 Chetau | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.4 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.4 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.4 TẠI E-150 RV | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.4 AT E-150 Chetau | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
4.6 AT E-250 Super Duty RV | 5382 x 2014 x 2118 | 2450 |
5.4 AT E-250 Super Duty RV | 5382 x 2014 x 2118 | 2500 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty RV | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2815 |
6.8 AT E-350 Super Duty RV | 5382 x 2014 x 2118 | 2815 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty RV | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2950 |
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2950 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
Kích thước Ford Econoline 1991 Xe van bảng điều khiển thế hệ thứ 4
05.1991 - 04.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.9 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2405 |
4.9 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.0 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.0 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.8 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.8 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
7.5 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
7.5 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
Kích thước Xe buýt Ford Econoline 1991 thế hệ thứ 4
05.1991 - 04.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
4.9 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2405 |
4.9 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.0 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.0 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.0 AT E-150 Chetau | 5382 x 2014 x 2050 | 2450 |
5.8 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.8 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.8 AT E-150 Chetau | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
7.5 TẠI E-150 XL | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
7.5 TẠI E-150 XLT | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
7.5 AT E-150 Chetau | 5382 x 2014 x 2050 | 2500 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 2765 |
7.3D TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3D TẠI E-350 Siêu Nhiệm Vụ XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XL | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
7.3 TD TẠI E-350 Super Duty XLT | 5382 x 2014 x 2118 | 3035 |
5.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
5.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.5 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 2765 |
7.3D AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3D AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XL Mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |
7.3 TD AT E-350 Super Duty XLT mở rộng | 5890 x 2014 x 2136 | 3130 |