Ford E-Series Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford E-Series Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford E-Series được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford E-Series từ 5504 x 2016 x 2085 đến 6632 x 2410 x 2037 mm và trọng lượng từ 1940 đến 3130 kg.

Kích thước Ford E-Series 4th tái cấu trúc 2019, khung gầm, thế hệ thứ 4

Ford E-Series Kích thước và trọng lượng 03.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.3 VÀ E-350 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422245
7.3 AT E-350 Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392345
7.3 VÀ E-350 Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20392450
7.3 AT E-450 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322475
7.3 AT E-450 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322480
7.3 AT E-350 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342380
7.3 AT E-350 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372375

Kích thước Ford E-Series 3th tái cấu trúc 2007, khung gầm, thế hệ thứ 4

Ford E-Series Kích thước và trọng lượng 04.2007 - 02.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 VÀ E-250 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20391940
4.6 AT E-250 CNG/LPG Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20391940
5.4 VÀ E-350 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422170
5.4 AT E-350 CNG/LPG Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422170
6.8 VÀ E-350 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422225
6.8 AT E-350 CNG/LPG Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422225
6.2 VÀ E-350 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422245
6.8 VÀ E-350 Cutaway SRW L16124 x 2016 x 20422245
5.4 AT E-350 Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392295
5.4 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392295
6.2 AT E-350 Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392345
6.8 AT E-350 Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392345
6.8 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L16124 x 2410 x 20392345
5.4 VÀ E-350 Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20372400
5.4 AT E-350 CNG/LPG Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20372400
6.2 VÀ E-350 Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20372450
6.8 VÀ E-350 Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20372450
6.8 AT E-350 CNG/LPG Cutaway SRW L26632 x 2016 x 20422450
5.4 AT E-450 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322430
5.4 AT E-450 CNG/LPG Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322430
5.4 AT E-450 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322435
5.4 AT E-450 CNG/LPG Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322435
6.2 AT E-450 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322475
6.8 AT E-450 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322475
6.8 AT E-450 CNG/LPG Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20322475
6.2 AT E-450 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322480
6.8 AT E-450 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322480
6.8 AT E-450 CNG/LPG Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20322480
5.4 AT E-350 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342330
5.4 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342330
6.2 AT E-350 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342380
6.8 AT E-350 Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342380
6.8 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L36632 x 2410 x 20342380
5.4 AT E-350 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372325
5.4 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372325
6.2 AT E-350 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372375
6.8 AT E-350 Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372375
6.8 AT E-350 CNG/LPG Cutaway DRW L26632 x 2410 x 20372375

Kích thước Ford E-Series facelift thứ 3 2007 Xe van thế hệ thứ 4

Ford E-Series Kích thước và trọng lượng 04.2007 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 VÀ E-1505504 x 2016 x 20932385
5.4 VÀ E-1505504 x 2016 x 20932420
5.4 TẠI E-150 CNG/LPG5504 x 2016 x 20932420
5.4 AT E-350 Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21262530
5.4 AT E-350 CNG/LPG Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21262530
6.0 TD AT E-350 Super Duty5504 x 2016 x 21262530
6.8 AT E-350 Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21262530
6.8 AT E-350 CNG/LPG Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21262530
4.6 AT E-250 Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21542390
5.4 AT E-250 Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21542435
5.4 AT E-250 CNG/LPG Siêu Nhiệm Vụ5504 x 2016 x 21542435
4.6 TẠI E-150 Mở rộng6004 x 2016 x 20982455
5.4 TẠI E-150 Mở rộng6004 x 2016 x 20982455
5.4 AT E-150 CNG/LPG Mở rộng6004 x 2016 x 20982455
5.4 AT E-350 Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21232530
5.4 AT E-350 CNG/LPG Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21232530
6.0 TD AT E-350 Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21232530
6.8 AT E-350 Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21232530
6.8 AT E-350 CNG/LPG Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21232530
4.6 AT E-250 Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21592455
5.4 AT E-250 Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21592455
5.4 AT E-250 CNG/LPG Super Duty mở rộng6004 x 2016 x 21592455

Kích thước Ford E-Series Tái cấu trúc lần thứ 3 năm 2007, xe buýt, thế hệ thứ 4

Ford E-Series Kích thước và trọng lượng 04.2007 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
4.6 TẠI E-150 XL5504 x 2016 x 20852450
4.6 TẠI E-150 XLT5504 x 2016 x 20852450
5.4 TẠI E-150 XL5504 x 2016 x 20852500
5.4 TẠI E-150 XLT5504 x 2016 x 20852500
5.4 AT E-350 Super Duty XL5504 x 2016 x 21102765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT5504 x 2016 x 21102765
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XL5504 x 2016 x 21102855
6.0 TD TẠI E-350 Super Duty XLT5504 x 2016 x 21102855
6.8 AT E-350 Super Duty XL5504 x 2016 x 21103130
6.8 AT E-350 Super Duty XLT5504 x 2016 x 21103130
5.4 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng6012 x 2016 x 20902765
5.4 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng6012 x 2016 x 20902765
6.8 AT E-350 Super Duty XL Mở rộng6012 x 2016 x 20903015
6.8 AT E-350 Super Duty XLT mở rộng6012 x 2016 x 20903015

Thêm một lời nhận xét