Kích thước Ford Excursion và Trọng lượng
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Excursion được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Excursion từ 5758 x 2029 x 1961 đến 5758 x 2029 x 2037 mm và trọng lượng từ 3015 đến 3505 kg.
Kích thước Ford Excursion 1999 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
03.1999 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.4 TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
Phiên bản giới hạn 5.4 AT | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
5.4 AT XLT cao cấp | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
5.4 AT Limited Cuối cùng | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
Giá trị 5.4 TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
5.4 TẠI Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
5.4 TẠI XLS | 5758 x 2029 x 1961 | 3015 |
6.8 TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
Phiên bản giới hạn 6.8 AT | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
6.8 AT XLT cao cấp | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
6.8 AT Limited Cuối cùng | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
Giá trị 6.8 TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
6.8 TẠI Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
6.8 TẠI XLS | 5758 x 2029 x 1961 | 3055 |
7.3D TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
7.3D TẠI Giới Hạn | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
7.3D TẠI XLT Premium | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
7.3D AT Limited Ultimate | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
Giá trị 7.3D TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
7.3D TẠI Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 1961 | 3265 |
6.0D TẠI XLS | 5758 x 2029 x 1961 | 3280 |
6.0D TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3280 |
6.0D TẠI Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 1961 | 3280 |
6.0D TẠI Giới Hạn | 5758 x 2029 x 1961 | 3280 |
7.3D TẠI XLT | 5758 x 2029 x 1961 | 3285 |
7.3D TẠI Giới Hạn | 5758 x 2029 x 1961 | 3285 |
Giới hạn 7.3D TẠI 4WD | 5758 x 2029 x 2024 | 3485 |
7.3D TẠI 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2024 | 3485 |
5.4 TẠI 4WD Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
5.4 AT 4WD giới hạn | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
5.4 AT 4WD Limited Cuối cùng | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
5.4 TẠI 4WD XLS | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
5.4 AT 4WD XL | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
5.4 AT 4WD XLT Cao cấp | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
Giá trị 5.4 AT 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2037 | 3215 |
6.8 TẠI 4WD Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
6.8 AT 4WD giới hạn | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
6.8 AT 4WD Limited Cuối cùng | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
6.8 TẠI 4WD XLS | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
6.8 AT 4WD XL | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
6.8 AT 4WD XLT Cao cấp | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
Giá trị 6.8 AT 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2037 | 3260 |
7.3D TẠI 4WD Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
Giới hạn 7.3D TẠI 4WD | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
7.3D AT 4WD Limited Cuối cùng | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
7.3D TẠI 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
7.3D TẠI 4WD XLT Cao cấp | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
Giá trị 7.3D AT 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2037 | 3485 |
6.0D TẠI 4WD Eddie Bauer | 5758 x 2029 x 2037 | 3505 |
Giới hạn 6.0D TẠI 4WD | 5758 x 2029 x 2037 | 3505 |
6.0D TẠI 4WD XLS | 5758 x 2029 x 2037 | 3505 |
6.0D TẠI 4WD XLT | 5758 x 2029 x 2037 | 3505 |