Haiger KLK 6840 Kích thước và trọng lượng
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của KLQ 6840 được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của KLQ 6840 là 8388 x 2386 x 3300 mm, trọng lượng từ 7700 đến 8860 kg.
Kích thước KLQ 6840 2007, xe buýt, thế hệ 1
01.2007 - 01.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.9 MT 6840 Xe buýt ngoại thành 31+1+1 | 8388 x 2386 x 3300 | 7700 |
5.9 MT 6840 Xe buýt ngoại thành 31+1+1 | 8388 x 2386 x 3300 | 8860 |
6.7 MT 6840 Huấn luyện viên 31+1+1 | 8388 x 2386 x 3300 | 8860 |