Ford S-Max Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Ford S-Max Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford S-Max được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford S-MAX từ 4768 x 1884 x 1658 đến 4801 x 1884 x 1660 mm và trọng lượng từ 1570 đến 1910 kg.

Kích thước Ford S-MAX tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ nhất

Ford S-Max Kích thước và Trọng lượng 06.2010 - 04.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 2.0 MT4801 x 1884 x 16601605
2.0MT Titanium4801 x 1884 x 16601605
Xu hướng 2.3 AT4801 x 1884 x 16601658
2.3AT Titanium4801 x 1884 x 16601658
2.3 AT thể thao4801 x 1884 x 16601658
2.0 SCTi Powershift Titan4801 x 1884 x 16601676
2.0 SCTi Chuyển số thể thao4801 x 1884 x 16601676
Xu hướng 2.0 TDCi MT4801 x 1884 x 16601743
2.0 TDCi MT Titan4801 x 1884 x 16601743
Xu hướng 2.0 TDCi AT4801 x 1884 x 16601771
2.0 TDCi TẠI Titan4801 x 1884 x 16601771

Kích thước Xe tải nhỏ Ford S-MAX 2006 thế hệ thứ nhất

Ford S-Max Kích thước và Trọng lượng 03.2006 - 05.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Lõi 2.0 MT4768 x 1884 x 16581605
Xu hướng 2.0 MT4768 x 1884 x 16581605
2.0MT Titanium4768 x 1884 x 16581605
Lõi 2.3 AT4768 x 1884 x 16581605
Xu hướng 2.3 AT4768 x 1884 x 16581605
2.3AT Titanium4768 x 1884 x 16581605
2.2 TDCi MT Titan4768 x 1884 x 16581690
2.2 TDCi MT thể thao4768 x 1884 x 16581690
Lõi 1.8 TDCi MT4768 x 1884 x 16581736
Xu hướng 1.8 TDCi MT4768 x 1884 x 16581736
1.8 TDCi MT Titan4768 x 1884 x 16581736
Lõi 2.0 TDCi MT4768 x 1884 x 16581736
Xu hướng 2.0 TDCi MT4768 x 1884 x 16581736
2.0 TDCi MT Titan4768 x 1884 x 16581736
Xu hướng 2.5 MT4768 x 1884 x 16581743
2.5MT Titanium4768 x 1884 x 16581743
2.5 MT thể thao4768 x 1884 x 16581743
Lõi 2.0 TDCi AT4768 x 1884 x 16581771
Xu hướng 2.0 TDCi AT4768 x 1884 x 16581771
2.0 TDCi TẠI Titan4768 x 1884 x 16581771

Kích thước Xe tải nhỏ Ford S-MAX 2014 thế hệ thứ nhất

Ford S-Max Kích thước và Trọng lượng 10.2014 - 11.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost4796 x 1916 x 16551570
1.5 EcoBoost MT Bisiness4796 x 1916 x 16551570
1.5 EcoBoost MT Titan4796 x 1916 x 16551570
1.5 EcoBoost MT ST-Dòng4796 x 1916 x 16551570
1.5 EcoBoost MT Vignale4796 x 1916 x 16551570
Xu hướng MT 1.5 EcoBoost4796 x 1916 x 16551600
1.5 EcoBoost MT Bisiness4796 x 1916 x 16551600
1.5 EcoBoost MT Titan4796 x 1916 x 16551600
1.5 EcoBoost MT ST-Dòng4796 x 1916 x 16551600
Xu hướng EcoBoost 2.0 AT4796 x 1916 x 16551630
EcoBoost 2.0 TẠI doanh nghiệp4796 x 1916 x 16551630
2.0 EcoBoost AT Titanium4796 x 1916 x 16551630
2.0 EcoBoost TẠI ST-Dòng4796 x 1916 x 16551630
2.0 EcoBoost TẠI Vignale4796 x 1916 x 16551630
2.0 EcoBlue MT Xu hướng4796 x 1916 x 16551650
2.0 EcoBlue MT Bisiness4796 x 1916 x 16551650
Xu hướng 2.0 TDCi MT4796 x 1916 x 16551650
Kinh doanh 2.0 TDCi MT4796 x 1916 x 16551650
2.0 TDCi MT Titan4796 x 1916 x 16551650
2.0 TDCi MT ST-Dòng4796 x 1916 x 16551650
2.0 TDCi MT Vignale4796 x 1916 x 16551650
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi4796 x 1916 x 16551660
2.0 TDCi PowerShift Kinh doanh4796 x 1916 x 16551660
2.0 TDCi PowerShift Titan4796 x 1916 x 16551660
2.0 TDCi PowerShift ST-Dòng4796 x 1916 x 16551660
2.0 TDCi PowerShift Vignale4796 x 1916 x 16551660
2.0 TDCi Bi-Turbo PowerShift ST-Dòng4796 x 1916 x 16551690
2.0 TDCi Bi-Turbo PowerShift Titanium4796 x 1916 x 16551690
2.0 TDCi Bi-Turbo PowerShift Vignale4796 x 1916 x 16551690
Xu hướng 2.0 TDCi MT AWD4796 x 1916 x 16551710
2.0 TDCi MT AWD Doanh nghiệp4796 x 1916 x 16551710
2.0 TDCi MT AWD Titan4796 x 1916 x 16551710
2.0 TDCi MT AWD ST-Dòng4796 x 1916 x 16551710
Vignale 2.0 TDCi MT AWD4796 x 1916 x 16551710
Xu hướng 2.0 TDCi PowerShift AWD4796 x 1916 x 16551735
Doanh nghiệp 2.0 TDCi PowerShift AWD4796 x 1916 x 16551735
2.0 TDCi PowerShift AWD Titanium4796 x 1916 x 16551735
2.0 TDCi PowerShift AWD ST-Dòng4796 x 1916 x 16551735
2.0 TDCi PowerShift AWD Vignale4796 x 1916 x 16551735
2.0 EcoBlue MT Xu hướng4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT Bisiness4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT Titan4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT ST-Dòng4796 x 1916 x 16551825
2.0 Eco Blue MT Vignale4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT AWD Bisiness4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT AWD Titan4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT AWD ST-Dòng4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue MT AWD Vignale4796 x 1916 x 16551825
2.0 EcoBlue AT Xu hướng4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue AT Kinh doanh4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue AT Titan4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue TẠI ST-Dòng4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue TẠI Vignale4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue Bi-Turbo AT Titanium4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue Bi-Turbo TẠI ST-Dòng4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue Bi-Turbo TẠI Vignale4796 x 1916 x 16551830
2.0 EcoBlue AT AWD Kinh doanh4796 x 1916 x 16551910
2.0 EcoBlue AT AWD Titan4796 x 1916 x 16551910
2.0 EcoBlue TẠI AWD ST-Dòng4796 x 1916 x 16551910
2.0 EcoBlue VÀ Vignale AWD4796 x 1916 x 16551910

Thêm một lời nhận xét