Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Kuga được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Kuga từ 4443 x 1842 x 1677 đến 4524 x 1838 x 1703 mm và trọng lượng từ 1500 đến 1707 kg.

Kích thước Ford Kuga restyling 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga 12.2016 - 10.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 2.5 AT 2WD4524 x 1838 x 16891586
2.5 AT 2WD Trend Thêm4524 x 1838 x 16891586
2.5 AT 2WD Titan4524 x 1838 x 16891586
Môi trường xung quanh 2.5 AT 2WD4524 x 1838 x 16891586
2.5 AT 2WD Cực Thoải Mái4524 x 1838 x 16891586
1.5 EcoBoost AT 4WD Trend Plus4524 x 1838 x 17031682
1.5 EcoBoost AT 4WD Titan4524 x 1838 x 17031682
1.5 EcoBoost AT 4WD Cực kỳ thoải mái4524 x 1838 x 17031682
1.5 EcoBoost AT 4WD Titanium Plus4524 x 1838 x 17031682
1.5 EcoBoost AT 4WD Bạch kim4524 x 1838 x 17031682

Kích thước Ford Kuga 2011, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga 01.2011 - 03.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.6 EcoBoost MT 2WD4524 x 1838 x 16891580
Xu hướng 2.5 AT 2WD4524 x 1838 x 16891698
2.0 TDCi Powershift 4WD Xu hướng4524 x 1838 x 16891707
1.6 EcoBoost MT 2WD Xu hướng Plus4524 x 1838 x 17031580
1.6 EcoBoost AT 4WD Trend Plus4524 x 1838 x 17031682
1.6 EcoBoost AT 4WD Titan4524 x 1838 x 17031682
1.6 EcoBoost AT 4WD Titanium Plus4524 x 1838 x 17031682
2.5 AT 2WD Trend Thêm4524 x 1838 x 17031698
2.5 AT 2WD Titan4524 x 1838 x 17031698
2.0 TDCi Powershift 4WD Titanium4524 x 1838 x 17031707
2.0 TDCi Powershift 4WD Titanium Plus4524 x 1838 x 17031707
2.0 TDCi Powershift 4WD Trend Plus4524 x 1838 x 17031707

Kích thước Ford Kuga 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga 02.2008 - 02.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 2.0 TDCi MT4443 x 1842 x 16771584
Xu hướng 2.5 MT4443 x 1842 x 16771608
Xu hướng 2.5 AT4443 x 1842 x 16771653
2.5AT Titanium4443 x 1842 x 16771653
2.5 AT Titan S4443 x 1842 x 16771653
Xu hướng PowerShift 2.0 TDCi4443 x 1842 x 16771672
2.0 TDCi PowerShift Titan4443 x 1842 x 16771672
2.0 TDCi PowerShift Titanium S4443 x 1842 x 16771672

Kích thước Ford Kuga 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng của Ford Kuga 02.2008 - 02.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 2.0 TDCi 2WD MT4443 x 1842 x 16771500
2.0 TDCi 2WD MT Titan4443 x 1842 x 16771500
Xu hướng 2.0 TDCi 2WD MT4443 x 1842 x 16771510
2.0 TDCi 2WD MT Titan4443 x 1842 x 16771510
2.5 AWD MT Titan4443 x 1842 x 16771535
Xu hướng 2.5 AWD MT4443 x 1842 x 16771535
2.0 TDCi AWD MT Titan4443 x 1842 x 16771540
Xu hướng 2.0 TDCi AWD MT4443 x 1842 x 16771540
Phiên bản 2.0 TDCi AWD MT S Plus4443 x 1842 x 16771540
2.5 AWD TẠI Titan4443 x 1842 x 16771580
Xu hướng 2.5 AWD AT4443 x 1842 x 16771580
2.0 TDCi AWD DSG Titan4443 x 1842 x 16771600
Xu hướng 2.0 TDCi AWD DSG4443 x 1842 x 16771600

Thêm một lời nhận xét