Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của SsangYong Kyron được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước SsangYong Kyron từ 4660 x 1880 x 1740 đến 4660 x 1880 x 1755 mm, và trọng lượng từ 1845 đến 2010 kg.

Kích thước SsangYong Kyron tái cấu trúc 2007, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron 04.2007 - 03.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 Xdi MT 2WD Chào mừng bạn4660 x 1880 x 17401845
2.0 Xdi MT 2WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401845
2.3 MT 2WD Chào mừng bạn4660 x 1880 x 17401872
2.0 Xdi AT 2WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401943
2.0 Xdi MT 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401953
2.0 Xdi AT 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401980
2.3 MT 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401987
2.3 TẠI 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17402010
2.0 Xdi MT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551845
2.3 MT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551872
2.0 Xdi AT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551943
2.0 Xdi MT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551953
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng4660 x 1880 x 17551980
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng4660 x 1880 x 17551980
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi+4660 x 1880 x 17551980
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551980
2.3 MT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551987
2.3 AT 4WD Cao cấp4660 x 1880 x 17552010
2.3 AT 4WD Tiện nghi+4660 x 1880 x 17552010
2.3 AT 4WD Sang trọng4660 x 1880 x 17552010
2.3 AT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17552010
2.3 AT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17552010

Kích thước SsangYong Kyron 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron 04.2006 - 01.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 Xdi MT 2WD Chào mừng bạn4660 x 1880 x 17401845
2.0 Xdi MT 2WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401845
2.0 Xdi AT 2WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401920
2.0 Xdi MT 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401929
2.0 Xdi AT 4WD Bản gốc4660 x 1880 x 17401956
2.0 Xdi MT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551845
2.0 Xdi AT 2WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551920
2.0 Xdi MT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551929
2.0 Xdi AT 4WD Tiện nghi4660 x 1880 x 17551956
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng4660 x 1880 x 17551956
2.0 Xdi AT 4WD Sang trọng4660 x 1880 x 17551956

Kích thước SsangYong Kyron tái cấu trúc 2007, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron 04.2007 - 01.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 Xdi MT 2WD4660 x 1880 x 17401845
2.0 Xdi TẠI 2WD4660 x 1880 x 17401920
2.0 Xdi MT 4WD4660 x 1880 x 17401929
2.0 Xdi TẠI 4WD4660 x 1880 x 17401956
2.7 XUÂN TẠI 4WD4660 x 1880 x 17401956

Kích thước SsangYong Kyron 2005, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng SsangYong Kyron 01.2005 - 01.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 Xdi MT 2WD4660 x 1880 x 17401845
2.0 Xdi TẠI 2WD4660 x 1880 x 17401920
2.0 Xdi MT 4WD4660 x 1880 x 17401929
2.0 Xdi TẠI 4WD4660 x 1880 x 17401956

Thêm một lời nhận xét