Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo
nội dung
- Kích thước Ford Tempo facelift 1991 coupe thế hệ thứ 2
- Kích thước Ford Tempo facelift 1991 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Ford Tempo 1987 Coupe Thế hệ thứ 2
- Kích thước Ford Tempo 1987 sedan thế hệ thứ 2
- Kích thước Ford Tempo facelift 1985 coupe thế hệ thứ 1
- Kích thước Ford Tempo facelift 1985 sedan thế hệ thứ 1
- Kích thước Ford Tempo 1983 Coupe Thế hệ thứ 1
- Kích thước Ford Tempo 1983 sedan thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Tempo được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Ford Tempo từ 4475 x 1681 x 1334 đến 4488 x 1735 x 1341 mm và trọng lượng từ 1020 đến 1310 kg.
Kích thước Ford Tempo facelift 1991 coupe thế hệ thứ 2
06.1991 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
2.3ATGL | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
3.0MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1160 |
3.0MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
GLS 3.0 tấn | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
3.0ATGL | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
3.0 ĐẾN GLS | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
Kích thước Ford Tempo facelift 1991 sedan thế hệ thứ 2
06.1991 - 08.1994
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
LX 2.3 tấn | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
2.3ATGL | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
2.3 TẠI LX | 4488 x 1735 x 1341 | 1140 |
3.0MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1160 |
LX 3.0 tấn | 4488 x 1735 x 1341 | 1160 |
3.0MT GL | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
GLS 3.0 tấn | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
LX 3.0 tấn | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
3.0ATGL | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
3.0 ĐẾN GLS | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
3.0 TẠI LX | 4488 x 1735 x 1341 | 1180 |
Kích thước Ford Tempo 1987 Coupe Thế hệ thứ 2
11.1987 - 05.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1145 |
2.3ATGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1145 |
GLS 2.3 tấn | 4483 x 1735 x 1339 | 1155 |
2.3 ĐẾN GLS | 4483 x 1735 x 1339 | 1155 |
Kích thước Ford Tempo 1987 sedan thế hệ thứ 2
11.1987 - 05.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1175 |
LX 2.3 tấn | 4483 x 1735 x 1339 | 1175 |
2.3ATGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1175 |
2.3 TẠI LX | 4483 x 1735 x 1339 | 1175 |
GLS 2.3 tấn | 4483 x 1735 x 1339 | 1180 |
2.3 ĐẾN GLS | 4483 x 1735 x 1339 | 1180 |
2.3 TẠI AWD | 4483 x 1735 x 1339 | 1275 |
Kích thước Ford Tempo facelift 1985 coupe thế hệ thứ 1
11.1985 - 10.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
2.3 MT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
LX 2.3 tấn | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
2.3ATGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
2.3 AT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
2.3 TẠI LX | 4483 x 1735 x 1339 | 1070 |
2.0D MTGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.0D MT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.0D MT LX | 4483 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.3 MT thể thao GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1110 |
2.3 MT thể thao GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1145 |
2.3 TẠI AWD | 4483 x 1735 x 1339 | 1210 |
Kích thước Ford Tempo facelift 1985 sedan thế hệ thứ 1
11.1985 - 10.1987
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
2.3 MT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
LX 2.3 tấn | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
2.3ATGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
2.3 AT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
2.3 TẠI LX | 4483 x 1735 x 1339 | 1170 |
2.0D MTGL | 4483 x 1735 x 1339 | 1200 |
2.0D MT Chọn GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1200 |
2.0D MT LX | 4483 x 1735 x 1339 | 1200 |
2.3 MT thể thao GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1210 |
2.3 MT thể thao GL | 4483 x 1735 x 1339 | 1245 |
2.3 TẠI AWD | 4483 x 1735 x 1339 | 1310 |
Kích thước Ford Tempo 1983 Coupe Thế hệ thứ 1
05.1983 - 10.1985
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MT4L | 4475 x 1681 x 1334 | 1020 |
2.3 MT4GL | 4475 x 1681 x 1334 | 1020 |
2.3 MT4GLX | 4475 x 1681 x 1334 | 1020 |
2.3 MT5L | 4475 x 1681 x 1334 | 1070 |
2.3 MT5GL | 4475 x 1681 x 1334 | 1070 |
2.3 MT5GLX | 4475 x 1681 x 1334 | 1070 |
2.3ATGL | 4475 x 1681 x 1334 | 1070 |
2.3 VÀ GLX | 4475 x 1681 x 1334 | 1070 |
2.0DMTL | 4475 x 1681 x 1334 | 1125 |
2.0D MTGL | 4475 x 1681 x 1334 | 1125 |
2.0D MTGLX | 4475 x 1681 x 1334 | 1125 |
2.3 tấn L | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
2.3MT GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
2.3 MT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
2.3 MT Sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
GLX 2.3 tấn | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
GLX sang trọng 2.3 tấn | 4475 x 1735 x 1339 | 1020 |
2.3ATGL | 4475 x 1735 x 1339 | 1080 |
2.3 AT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1080 |
2.3 AT sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1080 |
2.3 VÀ GLX | 4475 x 1735 x 1339 | 1080 |
GLX sang trọng 2.3 AT | 4475 x 1735 x 1339 | 1080 |
2.3 MT thể thao GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.0DMTL | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
2.0D MTGL | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
2.0D MT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
2.0D MT sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
2.0D MTGLX | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
GLX sang trọng 2.0D MT | 4475 x 1735 x 1339 | 1130 |
Kích thước Ford Tempo 1983 sedan thế hệ thứ 1
05.1983 - 10.1985
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MT4L | 4475 x 1681 x 1339 | 1100 |
2.3 MT4GL | 4475 x 1681 x 1339 | 1100 |
2.3 MT4GLX | 4475 x 1681 x 1339 | 1100 |
2.3 MT5L | 4475 x 1681 x 1339 | 1150 |
2.3 MT5GL | 4475 x 1681 x 1339 | 1150 |
2.3 MT5GLX | 4475 x 1681 x 1339 | 1150 |
2.3ATGL | 4475 x 1681 x 1339 | 1150 |
2.3 VÀ GLX | 4475 x 1681 x 1339 | 1150 |
2.0DMTL | 4475 x 1681 x 1339 | 1200 |
2.0D MTGL | 4475 x 1681 x 1339 | 1200 |
2.0D MTGLX | 4475 x 1681 x 1339 | 1200 |
2.3 tấn L | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.3MT GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.3 MT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.3 MT Sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
GLX 2.3 tấn | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
GLX sang trọng 2.3 tấn | 4475 x 1735 x 1339 | 1100 |
2.3ATGL | 4475 x 1735 x 1339 | 1150 |
2.3 AT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1150 |
2.3 AT sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1150 |
2.3 VÀ GLX | 4475 x 1735 x 1339 | 1150 |
GLX sang trọng 2.3 AT | 4475 x 1735 x 1339 | 1150 |
2.3 MT thể thao GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1200 |
2.0DMTL | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |
2.0D MTGL | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |
2.0D MT Chọn GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |
2.0D MT sang trọng GL | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |
2.0D MTGLX | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |
GLX sang trọng 2.0D MT | 4475 x 1735 x 1339 | 1250 |