Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Tempo được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Ford Tempo từ 4475 x 1681 x 1334 đến 4488 x 1735 x 1341 mm và trọng lượng từ 1020 đến 1310 kg.

Kích thước Ford Tempo facelift 1991 coupe thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 06.1991 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4488 x 1735 x 13411140
2.3ATGL4488 x 1735 x 13411140
3.0MT GL4488 x 1735 x 13411160
3.0MT GL4488 x 1735 x 13411180
GLS 3.0 tấn4488 x 1735 x 13411180
3.0ATGL4488 x 1735 x 13411180
3.0 ĐẾN GLS4488 x 1735 x 13411180

Kích thước Ford Tempo facelift 1991 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 06.1991 - 08.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4488 x 1735 x 13411140
LX 2.3 tấn4488 x 1735 x 13411140
2.3ATGL4488 x 1735 x 13411140
2.3 TẠI LX4488 x 1735 x 13411140
3.0MT GL4488 x 1735 x 13411160
LX 3.0 tấn4488 x 1735 x 13411160
3.0MT GL4488 x 1735 x 13411180
GLS 3.0 tấn4488 x 1735 x 13411180
LX 3.0 tấn4488 x 1735 x 13411180
3.0ATGL4488 x 1735 x 13411180
3.0 ĐẾN GLS4488 x 1735 x 13411180
3.0 TẠI LX4488 x 1735 x 13411180

Kích thước Ford Tempo 1987 Coupe Thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 11.1987 - 05.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4483 x 1735 x 13391145
2.3ATGL4483 x 1735 x 13391145
GLS 2.3 tấn4483 x 1735 x 13391155
2.3 ĐẾN GLS4483 x 1735 x 13391155

Kích thước Ford Tempo 1987 sedan thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 11.1987 - 05.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4483 x 1735 x 13391175
LX 2.3 tấn4483 x 1735 x 13391175
2.3ATGL4483 x 1735 x 13391175
2.3 TẠI LX4483 x 1735 x 13391175
GLS 2.3 tấn4483 x 1735 x 13391180
2.3 ĐẾN GLS4483 x 1735 x 13391180
2.3 TẠI AWD4483 x 1735 x 13391275

Kích thước Ford Tempo facelift 1985 coupe thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 11.1985 - 10.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4483 x 1735 x 13391070
2.3 MT Chọn GL4483 x 1735 x 13391070
LX 2.3 tấn4483 x 1735 x 13391070
2.3ATGL4483 x 1735 x 13391070
2.3 AT Chọn GL4483 x 1735 x 13391070
2.3 TẠI LX4483 x 1735 x 13391070
2.0D MTGL4483 x 1735 x 13391100
2.0D MT Chọn GL4483 x 1735 x 13391100
2.0D MT LX4483 x 1735 x 13391100
2.3 MT thể thao GL4483 x 1735 x 13391110
2.3 MT thể thao GL4483 x 1735 x 13391145
2.3 TẠI AWD4483 x 1735 x 13391210

Kích thước Ford Tempo facelift 1985 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 11.1985 - 10.1987

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3MT GL4483 x 1735 x 13391170
2.3 MT Chọn GL4483 x 1735 x 13391170
LX 2.3 tấn4483 x 1735 x 13391170
2.3ATGL4483 x 1735 x 13391170
2.3 AT Chọn GL4483 x 1735 x 13391170
2.3 TẠI LX4483 x 1735 x 13391170
2.0D MTGL4483 x 1735 x 13391200
2.0D MT Chọn GL4483 x 1735 x 13391200
2.0D MT LX4483 x 1735 x 13391200
2.3 MT thể thao GL4483 x 1735 x 13391210
2.3 MT thể thao GL4483 x 1735 x 13391245
2.3 TẠI AWD4483 x 1735 x 13391310

Kích thước Ford Tempo 1983 Coupe Thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 05.1983 - 10.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 MT4L4475 x 1681 x 13341020
2.3 MT4GL4475 x 1681 x 13341020
2.3 MT4GLX4475 x 1681 x 13341020
2.3 MT5L4475 x 1681 x 13341070
2.3 MT5GL4475 x 1681 x 13341070
2.3 MT5GLX4475 x 1681 x 13341070
2.3ATGL4475 x 1681 x 13341070
2.3 VÀ GLX4475 x 1681 x 13341070
2.0DMTL4475 x 1681 x 13341125
2.0D MTGL4475 x 1681 x 13341125
2.0D MTGLX4475 x 1681 x 13341125
2.3 tấn L4475 x 1735 x 13391020
2.3MT GL4475 x 1735 x 13391020
2.3 MT Chọn GL4475 x 1735 x 13391020
2.3 MT Sang trọng GL4475 x 1735 x 13391020
GLX 2.3 tấn4475 x 1735 x 13391020
GLX sang trọng 2.3 tấn4475 x 1735 x 13391020
2.3ATGL4475 x 1735 x 13391080
2.3 AT Chọn GL4475 x 1735 x 13391080
2.3 AT sang trọng GL4475 x 1735 x 13391080
2.3 VÀ GLX4475 x 1735 x 13391080
GLX sang trọng 2.3 AT4475 x 1735 x 13391080
2.3 MT thể thao GL4475 x 1735 x 13391100
2.0DMTL4475 x 1735 x 13391130
2.0D MTGL4475 x 1735 x 13391130
2.0D MT Chọn GL4475 x 1735 x 13391130
2.0D MT sang trọng GL4475 x 1735 x 13391130
2.0D MTGLX4475 x 1735 x 13391130
GLX sang trọng 2.0D MT4475 x 1735 x 13391130

Kích thước Ford Tempo 1983 sedan thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Ford Tempo 05.1983 - 10.1985

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.3 MT4L4475 x 1681 x 13391100
2.3 MT4GL4475 x 1681 x 13391100
2.3 MT4GLX4475 x 1681 x 13391100
2.3 MT5L4475 x 1681 x 13391150
2.3 MT5GL4475 x 1681 x 13391150
2.3 MT5GLX4475 x 1681 x 13391150
2.3ATGL4475 x 1681 x 13391150
2.3 VÀ GLX4475 x 1681 x 13391150
2.0DMTL4475 x 1681 x 13391200
2.0D MTGL4475 x 1681 x 13391200
2.0D MTGLX4475 x 1681 x 13391200
2.3 tấn L4475 x 1735 x 13391100
2.3MT GL4475 x 1735 x 13391100
2.3 MT Chọn GL4475 x 1735 x 13391100
2.3 MT Sang trọng GL4475 x 1735 x 13391100
GLX 2.3 tấn4475 x 1735 x 13391100
GLX sang trọng 2.3 tấn4475 x 1735 x 13391100
2.3ATGL4475 x 1735 x 13391150
2.3 AT Chọn GL4475 x 1735 x 13391150
2.3 AT sang trọng GL4475 x 1735 x 13391150
2.3 VÀ GLX4475 x 1735 x 13391150
GLX sang trọng 2.3 AT4475 x 1735 x 13391150
2.3 MT thể thao GL4475 x 1735 x 13391200
2.0DMTL4475 x 1735 x 13391250
2.0D MTGL4475 x 1735 x 13391250
2.0D MT Chọn GL4475 x 1735 x 13391250
2.0D MT sang trọng GL4475 x 1735 x 13391250
2.0D MTGLX4475 x 1735 x 13391250
GLX sang trọng 2.0D MT4475 x 1735 x 13391250

Thêm một lời nhận xét