Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Courier
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Courier

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Ford Transit Courier được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước tổng thể của Ford Transit Courier là 4157 x 1976 x 1775 mm và trọng lượng là 1280 kg.

Kích thước Ford Transit Courier tái cấu trúc 2018, xe van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Courier 01.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Nền tảng 1.0 EcoBoost MT4157 x 1976 x 17751280
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost4157 x 1976 x 17751280
1.0 EcoBoost MT thể thao4157 x 1976 x 17751280
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT4157 x 1976 x 17751280
1.0 EcoBoost MT Trend Estate4157 x 1976 x 17751280
1.0 EcoBoost MT Limited4157 x 1976 x 17751280
Cơ sở 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
Xu hướng 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
1.5 TDCi MT thể thao4157 x 1976 x 17751280
Lược cơ sở 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
1.5 TDCi MT Xu hướng động sản4157 x 1976 x 17751280
1.5 TDCi MT Limited4157 x 1976 x 17751280

Kích thước Ford Transit Courier 2013 Bảng điều khiển Van thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng Ford Transit Courier 03.2013 - 04.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Nền tảng 1.0 EcoBoost MT4157 x 1976 x 17751280
Xu hướng MT 1.0 EcoBoost4157 x 1976 x 17751280
1.0 EcoBoost MT thể thao4157 x 1976 x 17751280
Cơ sở 1.0 EcoBoost MT4157 x 1976 x 17751280
1.0 EcoBoost MT Trend Estate4157 x 1976 x 17751280
Cơ sở 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
Xu hướng 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
1.5 TDCi MT thể thao4157 x 1976 x 17751280
Lược cơ sở 1.5 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
1.5 TDCi MT Xu hướng động sản4157 x 1976 x 17751280
Cơ sở 1.6 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
Xu hướng 1.6 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280
Lược cơ sở 1.6 TDCi MT4157 x 1976 x 17751280

Thêm một lời nhận xét