Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Avante được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Hyundai Avante từ 4420 x 1700 x 1395 thành 4675 x 1825 x 1420 mm, và trọng lượng từ 1128 đến 1485 kg.

Kích thước Hyundai Avante 2020, sedan, thế hệ thứ 7, CN7

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 04.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 G MT thông minh4650 x 1825 x 14201185
1.6G CVT thông minh4650 x 1825 x 14201205
1.6 G CVT Hiện Đại4650 x 1825 x 14201205
1.6 LPG AT thông minh4650 x 1825 x 14201220
1.6 LPG TẠI Kiểu4650 x 1825 x 14201220
1.6 LPG AT hiện đại4650 x 1825 x 14201240
Cảm hứng CVT 1.6 G4650 x 1825 x 14201245
Cảm hứng 1.6 G-Hybrid DCT4650 x 1825 x 14201330
1.6 G-Hybrid DCT Hiện Đại4650 x 1825 x 14201330
1.6 G-Hybrid DCT thông minh4650 x 1825 x 14201330
1.6 T-GDi MT N4675 x 1825 x 14151450
1.6 T-GDi DCT N4675 x 1825 x 14151485
1.6 G MT Sport N Dòng4675 x 1825 x 14201310
Dòng 1.6G DCT Sport N4675 x 1825 x 14201340
1.6 G DCT cảm hứng dòng N4675 x 1825 x 14201340

Kích thước Hyundai Avante tái cấu trúc 2018, sedan, thế hệ thứ 6, AD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 09.2018 - 03.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 T-GDi MT Hiện đại4620 x 1800 x 14351355
1.6 T-GDi DCT Hiện đại4620 x 1800 x 14351385
1.6 T-GDi DCT cao cấp4620 x 1800 x 14351385
Kiểu dáng 1.6 G MT4620 x 1800 x 14401230
Kiểu 1.6 G CVT4620 x 1800 x 14401250
1.6G CVT thông minh4620 x 1800 x 14401250
1.6 G CVT Thông Minh Lựa Chọn Tốt Nhất4620 x 1800 x 14401250
1.6 LPG TẠI Kiểu4620 x 1800 x 14401280
1.6 LPG AT thông minh4620 x 1800 x 14401280
1.6 LPG AT hiện đại4620 x 1800 x 14401280
Chân thông minh 1.6 G CVT4620 x 1800 x 14401280
1.6 G CVT cao cấp4620 x 1800 x 14401290
Kiểu 1.6 e-VGT DCT4620 x 1800 x 14401355
1.6 e-VGT DCT thông minh4620 x 1800 x 14401355
1.6 e-VGT DCT cao cấp4620 x 1800 x 14401355

Kích thước Hyundai Avante 2015, sedan, thế hệ thứ 6, AD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 09.2015 - 08.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gamma Turbo GDI cơ sở 1.6 MT4570 x 1800 x 14351260
1.6 AT Cơ Sở Gamma Turbo GDI4570 x 1800 x 14351260
Gamma cơ sở 1.6 tấn GDI4570 x 1800 x 14401220
1.6 AT Cơ Sở Gamma GDI4570 x 1800 x 14401250
Gamma GDI cơ bản 1.6 AT (17″)4570 x 1800 x 14401250
Gamma LPI cơ bản 1.6 AT4570 x 1800 x 14401270
2.0 AT cơ sở MPI4570 x 1800 x 14401280
MPI cơ bản 2.0 AT (17″)4570 x 1800 x 14401280
1.6 tấn U2 VGT4570 x 1800 x 14401325
1.6 TẠI U 2 VGT4570 x 1800 x 14401325
1.6 TẠI U 2 VGT (17")4570 x 1800 x 14401325

Kích thước Hyundai Avante tái cấu trúc 2013, sedan, thế hệ thứ 5, MD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 08.2013 - 08.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4530 x 1775 x 14351160
Cơ sở 1.6 AT4530 x 1775 x 14351190
Cơ sở 1.6 tấn4530 x 1775 x 14351230

Kích thước Hyundai Avante 2010, sedan, thế hệ thứ 5, MD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 08.2010 - 07.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.6 tấn4530 x 1775 x 14351160
Cơ sở 1.6 AT4530 x 1775 x 14351190
Cơ sở 1.6 tấn4530 x 1775 x 14351230

Kích thước xe Hyundai Avante 2006 sedan thế hệ thứ 4 HD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 04.2006 - 06.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gamma cơ sở 1.6 tấn4505 x 1775 x 14801173
Gamma cơ sở 1.6 AT4505 x 1775 x 14801173
2.0 AT Cơ sở Beta24505 x 1775 x 14801234
Cơ sở 2.0 tấn Beta24505 x 1775 x 14801234
Cơ sở 1.6 tấn4505 x 1775 x 14801274
Cơ sở 1.6 AT4505 x 1775 x 14801280
Gamma cơ sở 1.6 CVT LPI4535 x 1775 x 14901297

Kích thước Hyundai Avante tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 3, XD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 06.2003 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.5 tấn Alfa4525 x 1725 x 14251210
Cơ sở 1.5 tấn Alfa24525 x 1725 x 14251210
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa4525 x 1725 x 14251230
1.5 TẠI Căn Cứ Alfa24525 x 1725 x 14251230
2.0 AT Cơ sở Beta24525 x 1725 x 14251270
Cơ sở 1.5 CRDi MT LU4525 x 1725 x 14251301
1.5 CRDi AT cơ sở LU4525 x 1725 x 14251312

Kích thước Hyundai Avante 2000, liftback, thế hệ thứ 3, XD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 04.2000 - 05.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.5 tấn Alfa4495 x 1720 x 14251180
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa4495 x 1720 x 14251200
2.0 AT Cơ sở Beta24495 x 1720 x 14251240

Kích thước Hyundai Avante 2000 Sedan Thế hệ thứ 3 XD

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 04.2000 - 05.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 1.5 tấn Alfa4510 x 1720 x 14251180
Cơ sở 1.5 MT Alfa nạc4510 x 1720 x 14251180
1.5 TẠI Cơ Sở Alfa4510 x 1720 x 14251200
1.5 AT Base Alfa nạc4510 x 1720 x 14251200
Cơ sở 2.0 tấn Beta24510 x 1720 x 14251240
2.0 AT Cơ sở Beta24510 x 1720 x 14251240

Kích thước Hyundai Avante 1998, wagon, thế hệ 2, J2

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 03.1998 - 04.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn HỌ4460 x 1735 x 14251150
1.5 TẠI HỌ4460 x 1735 x 14251175
XE 1.8 TẤN DLX4460 x 1735 x 14251241
1.8 TẠI ĐLX4460 x 1735 x 14251271

Kích Thước Hyundai Avante 1998 Sedan Thế Hệ 2 J2

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 03.1998 - 04.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn thiết yếu4450 x 1735 x 13951128
GLS 1.5 tấn4450 x 1735 x 13951144
1.5 AT Tinh4450 x 1735 x 13951154
1.5 ĐẾN GLS4450 x 1735 x 13951164
GLS DLX 1.8 tấn4450 x 1735 x 13951170
1.8 TẠI GLS DLX4450 x 1735 x 13951190

Kích thước Hyundai Avante 1995 Wagon Thế hệ 1 J

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 09.1995 - 02.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn HỌ4450 x 1700 x 14251150
1.5 TẠI HỌ4450 x 1700 x 14251175
XE 1.8 TẤN DLX4450 x 1700 x 14251241
1.8 TẠI ĐLX4450 x 1700 x 14251271

Kích thước Hyundai Avante 1995 sedan thế hệ 1 J

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Avante 03.1995 - 02.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLS 1.5 tấn4420 x 1700 x 13951144
1.5 ĐẾN GLS4420 x 1700 x 13951164
GLS DLX 1.8 tấn4420 x 1700 x 13951170
1.8 TẠI GLS DLX4420 x 1700 x 13951190

Thêm một lời nhận xét