Kích thước và trọng lượng xe Honda Avancer
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Avancer được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Honda Avancier từ 4700 x 1790 x 1485 đến 4858 x 1942 x 1675 mm, và trọng lượng từ 1500 đến 1880 kg.
Kích thước Honda Avancier tái cấu trúc 2001, xe ga, thế hệ thứ nhất
09.2001 - 06.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 Làn Sóng Mới | 4700 x 1790 x 1485 | 1510 |
2.3 L | 4700 x 1790 x 1500 | 1500 |
3.0 V | 4700 x 1790 x 1500 | 1580 |
2.3L-4 | 4795 x 1810 x 1545 | 1620 |
3.0V-4 | 4795 x 1810 x 1545 | 1690 |
Kích thước Honda Avancier 1999 wagon thế hệ thứ nhất
09.1999 - 08.2001
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 L | 4700 x 1790 x 1500 | 1500 |
3.0 V | 4700 x 1790 x 1500 | 1600 |
2.3L-4 | 4795 x 1810 x 1545 | 1620 |
3.0V-4 | 4795 x 1810 x 1545 | 1710 |
Kích thước Honda Avancier restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TG
03.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Bản kỷ niệm giới hạn 1.5T CVT 240 | 4858 x 1942 x 1670 | 1710 |
Gói Quyền lợi Kỷ niệm Giới hạn 1.5T CVT 240 | 4858 x 1942 x 1670 | 1710 |
1.5T CVT 240 Tiện nghi | 4858 x 1942 x 1670 | 1715 |
1.5T CVT 240 Thông minh | 4858 x 1942 x 1670 | 1755 |
1.5T CVT 240 cao cấp | 4858 x 1942 x 1670 | 1765 |
2.0T TẠI 370 Cao cấp | 4858 x 1942 x 1670 | 1800 |
2.0T AT AWD 370 cao cấp | 4858 x 1942 x 1675 | 1865 |
2.0T AT AWD 370 Hai màu độc quyền | 4858 x 1942 x 1675 | 1865 |
2.0T TẠI AWD 370 Extreme | 4858 x 1942 x 1675 | 1880 |
2.0T AT AWD 370 Cực Hai Màu | 4858 x 1942 x 1675 | 1880 |
Kích thước Honda Avancier 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TG
09.2016 - 03.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5T CVT 240 Ưu tú | 4816 x 1942 x 1669 | 1710 |
1.5T CVT 240 Tiện nghi | 4816 x 1942 x 1669 | 1750 |
2.0T TẠI 370 Ưu tú | 4816 x 1942 x 1669 | 1750 |
1.5T CVT 240 Cao Cấp | 4816 x 1942 x 1669 | 1755 |
1.5T CVT 240 Độc Quyền | 4816 x 1942 x 1669 | 1765 |
2.0T TẠI 370 Cao cấp | 4816 x 1942 x 1669 | 1805 |
2.0T AT AWD 370 Độc quyền | 4816 x 1942 x 1669 | 1865 |
2.0T AT AWD 370 cao cấp | 4816 x 1942 x 1669 | 1880 |
2.0T TẠI AWD 370 Extreme | 4816 x 1942 x 1669 | 1880 |