Kích thước và Trọng lượng Hyundai Getz
nội dung
- Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
- Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Getz được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Hyundai Getz từ 3810 x 1665 x 1490 đến 3825 x 1665 x 1490 mm, và trọng lượng từ 975 đến 1204 kg.
Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
10.2005 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 MT Cơ sở 3d | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
1.1 tấn GL 3d | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
10.2005 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.1 Cơ sở 5d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
1.1 tấn GL 5d | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
1.4 Tiện ích 5d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.4 MT 5d cổ điển | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.4 Thoải mái 5d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.4 tấn GL 5d | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.6 tấn GLS 5d | 3825 x 1665 x 1490 | 1027 |
1.4 Thoải mái 5d AT | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.4 Họ 5d TẠI | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.4 TẠI GL 5d | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.6 TẠI GLS 5d | 3825 x 1665 x 1490 | 1057 |
Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
09.2002 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 tấn GLS TB06 3dr | 3810 x 1665 x 1490 | 1108 |
1.6 TẠI GLS TB06 3dr | 3810 x 1665 x 1490 | 1138 |
1.6 TẠI GLS TB16 3dr | 3810 x 1665 x 1490 | 1138 |
1.1 Cơ sở 3d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
09.2002 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 tấn GL TB01 | 3810 x 1665 x 1490 | 1095 |
1.3 tấn GL TB11 | 3810 x 1665 x 1490 | 1095 |
1.3 tấn GLS TB05a | 3810 x 1665 x 1490 | 1095 |
1.3 tấn GL TB001 | 3810 x 1665 x 1490 | 1095 |
1.3 TẠI GLS TB15a | 3810 x 1665 x 1490 | 1095 |
1.6 tấn GLS TB04 | 3810 x 1665 x 1490 | 1108 |
1.6 TẠI GLS TB14 | 3810 x 1665 x 1490 | 1138 |
1.1 Cơ sở 5d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
1.4 Thoải mái 5d MT | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 3 cửa, 1 thế hệ
10.2005 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GSI 1.1 tấn | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
GSI 1.4 tấn | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.4 TẠI GSI | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.5 CRTDMTCDX+ | 3825 x 1665 x 1490 | 1112 |
Kích thước Hyundai Getz restyling 2005, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ
10.2005 - 09.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GSI 1.1 tấn | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
CDX 1.1 MT | 3825 x 1665 x 1490 | 975 |
GSI 1.4 tấn | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
CDX 1.4 MT | 3825 x 1665 x 1490 | 1025 |
1.4 TẠI GSI | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.4 TẠI CDX | 3825 x 1665 x 1490 | 1055 |
1.5 CRTDMT GSI | 3825 x 1665 x 1490 | 1112 |
Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 3 cửa 1 thế hệ
09.2002 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.1 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1030 |
1.1MT GL | 3810 x 1665 x 1490 | 1030 |
GLS 1.3 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1076 |
GLS 1.6 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1118 |
1.6 ĐẾN GLS | 3810 x 1665 x 1490 | 1118 |
1.5 tấn CRDi GSL | 3810 x 1665 x 1490 | 1204 |
Kích thước Hyundai Getz 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ
09.2002 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.1 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1024 |
1.1MT GL | 3810 x 1665 x 1490 | 1024 |
GLS 1.3 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1072 |
GLS 1.6 tấn | 3810 x 1665 x 1490 | 1084 |
1.6 ĐẾN GLS | 3810 x 1665 x 1490 | 1114 |
1.5 CRDi MT GLS | 3810 x 1665 x 1490 | 1198 |