Kích thước và Trọng lượng của Hyundai Palisade
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Hyundai Palisade

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Palisade được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Hyundai Palisade 4980 x 1975 x 1750 mm, và trọng lượng từ 1870 đến 2135 kg.

Kích thước Hyundai Palisade 2018, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng của Hyundai Palisade 11.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 MPI AT 4WD Cosmos 7 tốc độ4980 x 1975 x 17502076
3.5 MPI AT 4WD Công nghệ cao 7 giây4980 x 1975 x 17502076
3.5 MPI AT 4WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17502076
3.5 MPI AT 4WD Lối sống 8 giây4980 x 1975 x 17502085
3.5 MPI AT 4WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17502085
3.5 MPI AT 4WD Công nghệ cao 8 giây4980 x 1975 x 17502085
3.5 MPI AT 4WD Cosmos 8 tốc độ4980 x 1975 x 17502085
2.2 CRDi AT 4WD Cosmos 7 tháng4980 x 1975 x 17502126
2.2 CRDi AT 4WD High-Tech 7 tháng4980 x 1975 x 17502126
2.2 CRDi AT 4WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17502126
2.2 CRDi AT 4WD Lifestyle 8 chỗ4980 x 1975 x 17502135
2.2 CRDi AT 4WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17502135
2.2 CRDi AT 4WD High-Tech 8 tháng4980 x 1975 x 17502135
2.2 CRDi AT 4WD Cosmos 8 tháng4980 x 1975 x 17502135

Kích thước Hyundai Palisade 2018, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, LX2

Kích thước và Trọng lượng của Hyundai Palisade 11.2018 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 GDI AT 2WD Độc quyền 7 chỗ4980 x 1975 x 17501870
3.8 GDI AT 2WD Độc quyền 8 chỗ4980 x 1975 x 17501880
3.8 GDI AT 2WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17501880
3.8 GDI AT 2WD Calligraphy 7 chỗ4980 x 1975 x 17501880
3.8 GDI AT 2WD VIP 7 chỗ4980 x 1975 x 17501880
3.8 GDI AT 2WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17501890
3.8 GDI AT 4WD Độc quyền 7 chỗ4980 x 1975 x 17501940
2.2 CRDI AT 2WD Exclusive 7 chỗ4980 x 1975 x 17501945
3.8 GDI AT 4WD Độc quyền 8 chỗ4980 x 1975 x 17501950
3.8 GDI AT 4WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17501950
3.8 GDI AT 4WD Calligraphy 7 chỗ4980 x 1975 x 17501950
3.8 GDI AT 4WD VIP 7 chỗ4980 x 1975 x 17501950
2.2 CRDI AT 2WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17501955
2.2 CRDI AT 2WD Exclusive 8 chỗ4980 x 1975 x 17501955
2.2 CRDI AT 2WD Thư Pháp 7 chỗ4980 x 1975 x 17501955
2.2 CRDI AT 2WD VIP 7 chỗ4980 x 1975 x 17501955
3.8 GDI AT 4WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17501960
2.2 CRDI AT 2WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17501965
2.2 CRDI AT 4WD Exclusive 7 chỗ4980 x 1975 x 17502010
2.2 CRDI AT 4WD Prestige 7 chỗ4980 x 1975 x 17502020
2.2 CRDI AT 4WD Exclusive 8 chỗ4980 x 1975 x 17502020
2.2 CRDI AT 4WD Thư Pháp 7 chỗ4980 x 1975 x 17502020
2.2 CRDI AT 4WD VIP 7 chỗ4980 x 1975 x 17502020
2.2 CRDI AT 4WD Prestige 8 chỗ4980 x 1975 x 17502030

Thêm một lời nhận xét