Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Hyundai Solaris được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Hyundai Solaris từ 4115 x 1700 x 1470 đến 4405 x 1729 x 1470 mm, và trọng lượng từ 1110 đến 1259 kg.

Kích thước Hyundai Solaris tái cấu trúc 2020, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 02.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT Active Plus4405 x 1729 x 14701211
1.4 MT đang hoạt động4405 x 1729 x 14701211
1.4 MT Tiện nghi4405 x 1729 x 14701211
1.4 MT Dòng kỷ niệm “10 năm”4405 x 1729 x 14701211
1.6MT Active Plus4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Tiện nghi4405 x 1729 x 14701221
1.6MT Elegance4405 x 1729 x 14701221
Dòng Comfort kỷ niệm 1.6 năm 10 MT4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Dòng kỷ niệm “10 năm”4405 x 1729 x 14701221
Phiên bản đặc biệt 1.6 MT “Sportline” Tiện nghi4405 x 1729 x 14701221
1.4AT Active Plus4405 x 1729 x 14701243
1.4 AT Thoải mái4405 x 1729 x 14701243
Dòng kỷ niệm 1.4 năm 10 AT4405 x 1729 x 14701243
1.6AT Active Plus4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT Thoải mái4405 x 1729 x 14701259
1.6AT Elegance4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT An toàn4405 x 1729 x 14701259
Dòng 1.6 AT Anniversary “10 năm” Comfort4405 x 1729 x 14701259
Dòng kỷ niệm 1.6 năm 10 AT4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT Phiên bản đặc biệt “Sportline” Tiện nghi4405 x 1729 x 14701259
Phiên bản đặc biệt 1.6 AT “Sportline” Elegance4405 x 1729 x 14701259

Kích thước Hyundai Solaris 2017, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 02.2017 - 08.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT Tiện nghi4405 x 1729 x 14701211
1.4MT Active Plus4405 x 1729 x 14701211
1.4 MT đang hoạt động4405 x 1729 x 14701211
1.6MT Elegance4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Tiện nghi4405 x 1729 x 14701221
1.6MT Active Plus4405 x 1729 x 14701221
1.6MT Super Series4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Super Series + Gói mùa đông4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Super Series II + Âm thanh 5″4405 x 1729 x 14701221
1.6 MT Super Series II + Âm thanh hiển thị 7″4405 x 1729 x 14701221
1.4AT Active Plus4405 x 1729 x 14701243
1.4 AT Thoải mái4405 x 1729 x 14701243
1.6 AT Thoải mái4405 x 1729 x 14701259
1.6AT Active Plus4405 x 1729 x 14701259
1.6AT Elegance4405 x 1729 x 14701259
1.6AT Dòng Super4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT Super Series + Gói mùa đông4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT Super Series II + Âm thanh 5″4405 x 1729 x 14701259
1.6 AT Super Series II + Âm thanh hiển thị 7″4405 x 1729 x 14701259

Kích thước Hyundai Solaris tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 06.2014 - 01.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT đang hoạt động4375 x 1700 x 14701130
1.4 MT Tiện nghi4375 x 1700 x 14701130
1.4MT Elegance4375 x 1700 x 14701130
1.4MT Super Series4375 x 1700 x 14701130
1.4MT Super Series 24375 x 1700 x 14701130
1.6 MT đang hoạt động4375 x 1700 x 14701134
1.6 MT Tiện nghi4375 x 1700 x 14701134
1.6MT Elegance4375 x 1700 x 14701134
Phiên bản đặc biệt 1.6MT4375 x 1700 x 14701134
1.6MT Super Series4375 x 1700 x 14701134
1.6MT Super Series 24375 x 1700 x 14701134
1.6MT Super Series 34375 x 1700 x 14701134
1.6MT Super Series 44375 x 1700 x 14701134
1.4 AT đang hoạt động4375 x 1700 x 14701150
1.4 AT Thoải mái4375 x 1700 x 14701150
1.4AT Elegance4375 x 1700 x 14701150
1.4AT Dòng Super4375 x 1700 x 14701150
1.4AT Super Series 24375 x 1700 x 14701150
1.6 AT đang hoạt động4375 x 1700 x 14701154
1.6AT Elegance4375 x 1700 x 14701154
1.6 AT Thoải mái4375 x 1700 x 14701154
Phiên bản đặc biệt 1.6AT4375 x 1700 x 14701154
1.6AT Dòng Super4375 x 1700 x 14701154
1.6AT Super Series 24375 x 1700 x 14701154
1.6AT Super Series 34375 x 1700 x 14701154
1.6AT Super Series 44375 x 1700 x 14701154

Kích thước Hyundai Solaris tái cấu trúc 2014, hatchback 5 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 06.2014 - 02.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701110
1.4 MT Tiện nghi4115 x 1700 x 14701110
1.4MT Elegance4115 x 1700 x 14701110
1.6 MT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701110
1.6 MT Tiện nghi4115 x 1700 x 14701110
1.6MT Elegance4115 x 1700 x 14701110
1.4 AT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701135
1.4 AT Thoải mái4115 x 1700 x 14701135
1.4AT Elegance4115 x 1700 x 14701135
1.6 AT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701154
1.6AT Elegance4115 x 1700 x 14701154
1.6 AT Thoải mái4115 x 1700 x 14701154

Kích thước Hyundai Solaris 2010 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 09.2010 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT Phong cách4115 x 1700 x 14701110
1.4 MT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701110
1.4 tấn cổ điển4115 x 1700 x 14701110
1.6MT động4115 x 1700 x 14701110
1.6MT Phong cách4115 x 1700 x 14701110
1.6 MT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701110
1.6 tấn cổ điển4115 x 1700 x 14701110
1.4AT-Kiểu4115 x 1700 x 14701135
1.4 AT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701135
1.4AT cổ điển4115 x 1700 x 14701135
1.6AT động4115 x 1700 x 14701135
1.6AT-Kiểu4115 x 1700 x 14701135
1.6 AT đang hoạt động4115 x 1700 x 14701135
1.6AT cổ điển4115 x 1700 x 14701135

Kích thước Hyundai Solaris 2010, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và Trọng lượng Hyundai Solaris 09.2010 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT Tiện nghi4370 x 1700 x 14701173
1.4MT Optima4370 x 1700 x 14701173
1.4 tấn cổ điển4370 x 1700 x 14701173
Gia đình 1.6MT4370 x 1700 x 14701173
1.6 MT Tiện nghi4370 x 1700 x 14701173
1.6MT Optima4370 x 1700 x 14701173
1.6 tấn cổ điển4370 x 1700 x 14701173
1.4 AT Thoải mái4370 x 1700 x 14701198
Optima 1.4AT4370 x 1700 x 14701198
1.4AT cổ điển4370 x 1700 x 14701198
Gia đình 1.6AT4370 x 1700 x 14701198
1.6 AT Thoải mái4370 x 1700 x 14701198
Optima 1.6AT4370 x 1700 x 14701198
1.6AT cổ điển4370 x 1700 x 14701198

Thêm một lời nhận xét