Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Suzuki Solio được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Suzuki Solio có kích thước từ 3545 x 1620 x 1665 đến 3790 x 1645 x 1745 mm, và trọng lượng từ 930 đến 1110 kg.

Kích thước Suzuki Solio 2020 Hatchback 5 cửa 4 thế hệ

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 11.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 G3790 x 1645 x 1745960
1.2 G không có Suzuki Safety Support3790 x 1645 x 1745960
1.2 lai MZ3790 x 1645 x 17451000
1.2 MX lai3790 x 1645 x 17451000
1.2 Hybrid MX không có Hỗ trợ an toàn của Suzuki3790 x 1645 x 17451000
1.2 Băng cướp lai MV3790 x 1645 x 17451000
1.2 Lai MZ 4WD3790 x 1645 x 17451000
1.2 Lai MX 4WD3790 x 1645 x 17451000
1.2 Hybrid MX không có Hỗ trợ an toàn Suzuki 4WD3790 x 1645 x 17451000
1.2G 4WD3790 x 1645 x 17451000
1.2 G không có Hỗ trợ an toàn Suzuki 4WD3790 x 1645 x 17451000
1.2 Tên cướp lai MV 4WD3790 x 1645 x 17451000

Kích thước Suzuki Solio restyling 2018, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 07.2018 - 11.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Hỗ trợ an toàn 1.2 G3710 x 1625 x 1745930
1.2 G3710 x 1625 x 1745930
1.2 GX23710 x 1625 x 1745940
1.2 lai MZ3710 x 1625 x 1745950
1.2 Hỗ trợ an toàn Hybrid MX3710 x 1625 x 1745950
1.2 MX lai3710 x 1625 x 1745950
1.2 Băng cướp lai MV3710 x 1625 x 1745950
1.2 G Hỗ Trợ An Toàn 4WD3710 x 1625 x 1745970
1.2G 4WD3710 x 1625 x 1745970
1.2 GX4 4WD3710 x 1625 x 1745970
1.2 Lai MZ 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Hỗ trợ an toàn Hybrid MX 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai MX 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Tên cướp lai MV 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai SZ3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai SX3710 x 1625 x 1745990
1.2 Tên cướp lai SV3710 x 1625 x 1745990

Kích thước Suzuki Solio 2015 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 08.2015 - 06.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 G3710 x 1625 x 1745930
Lựa chọn 1.2 S3710 x 1625 x 1745930
1.2 lai MZ3710 x 1625 x 1745950
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Hybrid MZ3710 x 1625 x 1745950
1.2 MX lai3710 x 1625 x 1745950
1.2 Hỗ trợ phanh máy ảnh kép Hybrid MX3710 x 1625 x 1745950
1.2 Băng cướp lai MV3710 x 1625 x 1745950
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Bandit Hybrid MV3710 x 1625 x 1745950
1.2 Tên cướp lai F giới hạn3710 x 1625 x 1745950
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Bandit Hybrid F Limited3710 x 1625 x 1745950
1.2G 4WD3710 x 1625 x 1745970
Lựa chọn 1.2 S 4WD3710 x 1625 x 1745970
1.2 Lai MZ 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Hybrid MZ 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai MX 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Hybrid MX 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Tên cướp lai MV 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Bandit Hybrid MV Dual Camera Hỗ trợ phanh 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Tên cướp Lai F Giới hạn 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Bandit Hybrid F Limited Hỗ trợ phanh camera kép 4WD3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai SZ3710 x 1625 x 1745990
1.2 Lai SX3710 x 1625 x 1745990
Hỗ trợ phanh camera kép 1.2 Hybrid SX3710 x 1625 x 1745990
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Hybrid SZ3710 x 1625 x 1745990
1.2 Tên cướp lai SV3710 x 1625 x 1745990
1.2 Hỗ trợ phanh camera kép Bandit Hybrid SV3710 x 1625 x 1745990

Kích thước Suzuki Solio restyling 2013, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 11.2013 - 07.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 G3710 x 1620 x 17651000
Giới hạn 1.2G3710 x 1620 x 17651000
1.2 X3710 x 1620 x 17651030
1.2 tên cướp3710 x 1620 x 17651030
1.2 Đen trắng II3710 x 1620 x 17651030
1.2 X Hỗ trợ phanh Radar II3710 x 1620 x 17651030
1.2 Hỗ trợ phanh Radar kẻ cướp II3710 x 1620 x 17651030
1.2 Hỗ trợ phanh radar Black & White II3710 x 1620 x 17651030
1.2 S3710 x 1620 x 17651040
Hỗ trợ phanh radar 1.2 S II3710 x 1620 x 17651040
1.2 Tên cướp J-Style3710 x 1620 x 17651040
1.2 X-DJE3710 x 1620 x 17651050
1.2 Tên cướp-YESTERDAY3710 x 1620 x 17651050
1.2 Đen Trắng II-DJE3710 x 1620 x 17651050
1.2 Hỗ trợ phanh Radar X-DJE II3710 x 1620 x 17651050
1.2 Hỗ trợ phanh Radar Bandit-DJE II3710 x 1620 x 17651050
1.2 Hỗ trợ phanh Radar II-DJE đen trắng3710 x 1620 x 17651050
1.2 S-DJE3710 x 1620 x 17651060
1.2 Hỗ trợ phanh radar S-DJE II3710 x 1620 x 17651060
1.2 Kiểu cướp-DJE J3710 x 1620 x 17651060
1.2 G Giới Hạn 4WD3710 x 1620 x 17651060
1.2X4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 G4 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Tên cướp 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Đen Trắng II 4WD3710 x 1620 x 17651090
Hỗ trợ phanh radar 1.2 X II 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Hỗ trợ phanh Radar Bandit II 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Hỗ trợ phanh radar Black & White II 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2S 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 X-DJE 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Tên cướp-DJE 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Đen Trắng II-DJE 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Hỗ trợ phanh Radar X-DJE II 4WD3710 x 1620 x 17651100
Hỗ trợ phanh radar 1.2 S II 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Hỗ trợ phanh Radar Bandit-DJE II 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Hỗ trợ phanh Radar II-DJE đen trắng 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 Tên cướp J Phong cách 4WD3710 x 1620 x 17651100
1.2 S-DJE 4WD3710 x 1620 x 17651110
1.2 Hỗ trợ phanh radar S-DJE II 4WD3710 x 1620 x 17651110
1.2 Tên cướp-DJE J Phong cách 4WD3710 x 1620 x 17651110

Kích thước Suzuki Solio 2010 Hatchback 5 cửa 2 thế hệ

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 12.2010 - 10.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xe trang bị màn hình lùi 1.2 G và đầu CD3710 x 1620 x 17651000
1.2 G3710 x 1620 x 17651000
Giới hạn 1.2G3710 x 1620 x 17651000
1.2 G Idling Stop màn hình trở lại Đầu đĩa CD3710 x 1620 x 17651010
1.2 G Dừng Chạy Không Tải3710 x 1620 x 17651010
Xe trang bị màn hình sau 1.2 X và đầu CD3710 x 1620 x 17651030
1.2 X3710 x 1620 x 17651030
1.2 Đen trắng II3710 x 1620 x 17651030
Xe trang bị màn hình lùi 1.2S và đầu CD3710 x 1620 x 17651040
1.2 S3710 x 1620 x 17651040
1.2 Đầu CD màn hình sau đen trắng3710 x 1620 x 17651040
1.2 Đen Trắng3710 x 1620 x 17651040
1.2 X Idling Stop trở lại màn hình đầu CD3710 x 1620 x 17651040
1.2 X Dừng Chạy Không Tải3710 x 1620 x 17651040
1.2 tên cướp3710 x 1620 x 17651040
1.2 Dừng chạy không tải Black & White II3710 x 1620 x 17651040
1.2 Đen trắng Idling Stop màn hình sau Đầu đĩa CD3710 x 1620 x 17651050
1.2 Dừng chạy không tải đen trắng3710 x 1620 x 17651050
1.2 S Idling Stop trở lại màn hình Đầu đĩa CD3710 x 1620 x 17651050
Dừng Chạy Không Tải 1.2 S3710 x 1620 x 17651050
1.2 Dừng chạy không tải của tên cướp3710 x 1620 x 17651050
1.2 G Giới Hạn 4WD3710 x 1620 x 17651050
Màn hình lùi 1.2 X và đầu CD trang bị cho xe 4WD3710 x 1620 x 17651080
1.2X4WD3710 x 1620 x 17651080
Đầu đĩa CD màn hình sau 1.2 G4 4WD3710 x 1620 x 17651080
1.2 G4 4WD3710 x 1620 x 17651080
1.2 Đen Trắng II 4WD3710 x 1620 x 17651080
Màn hình lùi 1.2S và đầu CD trang bị cho xe 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2S 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Màn hình sau đen trắng Đầu CD 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Đen Trắng 4WD3710 x 1620 x 17651090
1.2 Tên cướp 4WD3710 x 1620 x 17651090

Kích thước Suzuki Solio 2005 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ

Suzuki Solio Kích thước và Trọng lượng 08.2005 - 12.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.3 E3545 x 1620 x 1665970
1.3 VÀ 4WD3545 x 1620 x 16651010
1.3 CŨNG3545 x 1620 x 1705970
1.3 CŨNG 4WD3545 x 1620 x 17051010
1.3 S giới hạn II3575 x 1620 x 1700970
1.3 S giới hạn II 4WD3575 x 1620 x 17001010

Thêm một lời nhận xét