Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Jazz được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Honda Jazz có kích thước từ 3845 x 1675 x 1525 đến 4165 x 1780 x 1670 mm, trọng lượng từ 980 đến 1770 kg.

Kích thước Honda Jazz restyling 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 04.2011 - 07.2013

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4 MT Tiện nghi3900 x 1695 x 15251051
1.4MT Elegance3900 x 1695 x 15251051
1.4 CVT Sang trọng3900 x 1695 x 15251140
Điều hành 1.4 CVT3900 x 1695 x 15251140

Kích thước Honda Jazz 2009 Hatchback 5 cửa GG thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 05.2009 - 04.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.4MT Elegance3900 x 1695 x 15251074
1.4 AMT sang trọng3900 x 1695 x 15251083
1.4 AMT thể thao3900 x 1695 x 15251083
1.4 Điều hành AMT3900 x 1695 x 15251083

Kích thước Honda Jazz restyling 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 04.2005 - 05.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 tấn mát mẻ3845 x 1675 x 1525980
1.4MT Elegance3845 x 1675 x 15251093
1.4 CVT thể thao3845 x 1675 x 15251093
1.4 CVT Sang trọng3845 x 1675 x 15251093

Kích thước Honda Jazz restyling 1995, jeep/suv 3 cửa, 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 12.1995 - 12.1996

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
MS 3.1 DT4165 x 1780 x 16701720
3.1 DTMX4165 x 1780 x 16701720
MS 3.1 DT4165 x 1780 x 16701760
3.1 DTMX4165 x 1780 x 16701760

Kích thước Honda Jazz 1993 jeep/suv 3 cửa 1 thế hệ

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 10.1993 - 11.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
MS 3.1 DT4135 x 1780 x 16701710
3.1 DTMX4135 x 1780 x 16701710
3.1 DT MJ4135 x 1780 x 16701730
MS 3.1 DT4135 x 1780 x 16701750
3.1 DTMX4135 x 1780 x 16701750
3.1 DT MJ4135 x 1780 x 16701770

Kích thước Honda Jazz 2019 Hatchback 5 cửa 4 thế hệ

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 10.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 e-CVT Tiện nghi4044 x 1966 x 15261300
1.5 e-CVT Thanh lịch4044 x 1966 x 15261300
1.5 e-CVT điều hành4044 x 1966 x 15261300
1.5 e-CVT Crosstar Executive4090 x 1966 x 15561325

Kích thước Honda Jazz restyling 2017, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 09.2017 - 01.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.3 MT4028 x 1694 x 15251075
1.3 MT Tiện nghi4028 x 1694 x 15251075
1.3MT Elegance4028 x 1694 x 15251075
Xu hướng 1.3 CVT4028 x 1694 x 15251095
1.3 CVT Tiện nghi4028 x 1694 x 15251100
1.3 CVT Sang trọng4028 x 1694 x 15251100
1.5MT động4051 x 1694 x 15251105
Động cơ 1.5 CVT4051 x 1694 x 15251125

Kích thước Honda Jazz 2015 Hatchback 5 cửa 3 thế hệ

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 09.2015 - 08.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Xu hướng 1.3 MT3995 x 1694 x 15251140
1.3 MT Tiện nghi3995 x 1694 x 15251140
1.3MT Elegance3995 x 1694 x 15251140
Xu hướng 1.3 CVT3995 x 1694 x 15251165
1.3 CVT Tiện nghi3995 x 1694 x 15251170
1.3 CVT Sang trọng3995 x 1694 x 15251170

Kích thước Honda Jazz restyling 2011, hatchback 5 cửa, thế hệ 2, GG

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 04.2011 - 08.2015

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 tấn S3900 x 1695 x 15251120
1.2 MT S Mát Mẻ3900 x 1695 x 15251120
Xu hướng 1.2 MT3900 x 1695 x 15251120
1.4 tấn S3900 x 1695 x 15251125
Xu hướng 1.4 MT3900 x 1695 x 15251125
1.4 MT Tiện nghi3900 x 1695 x 15251125
1.4 MT Tiện nghi Plus3900 x 1695 x 15251125
1.4 tấn Có3900 x 1695 x 15251125
1.4MT Elegance3900 x 1695 x 15251125
1.4 tấn độc quyền3900 x 1695 x 15251125
1.4 CVT S3900 x 1695 x 15251150
Xu hướng 1.4 CVT3900 x 1695 x 15251150
1.4 CVT Tiện nghi3900 x 1695 x 15251150
1.4 CVT Tiện nghi Plus3900 x 1695 x 15251150
1.4 CVT Có3900 x 1695 x 15251150
1.4 CVT Sang trọng3900 x 1695 x 15251150
1.4 CVT Độc quyền3900 x 1695 x 15251150
1.3 CVT Hybrid Tiện nghi3900 x 1695 x 15251235
1.3 Hybrid CVT Sang Trọng3900 x 1695 x 15251235
1.3 CVT Hybrid Độc Quyền3900 x 1695 x 15251235

Kích thước Honda Jazz 2008 Hatchback 5 cửa GG thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 11.2008 - 03.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT3900 x 1695 x 15251120
Xu hướng 1.2 MT3900 x 1695 x 15251120
1.4 MT Tiện nghi3900 x 1695 x 15251145
1.4MT Elegance3900 x 1695 x 15251145
1.4 tấn độc quyền3900 x 1695 x 15251145
1.4 Tiện nghi DSG3900 x 1695 x 15251155
1.4 DSG sang trọng3900 x 1695 x 15251155
1.4 DSG độc quyền3900 x 1695 x 15251155

Kích thước Honda Jazz restyling 2005, hatchback 5 cửa, thế hệ 1, GD

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 09.2005 - 10.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT3845 x 1675 x 15251070
1.2MT Phong cách3845 x 1675 x 15251070
1.4MT Phong cách3845 x 1675 x 15251070
1.4 tấn EN3845 x 1675 x 15251085
Kiểu 1.4 CVT3845 x 1675 x 15251100
1.4 CVT LÀ3845 x 1675 x 15251110
1.4MT ES Thể thao3855 x 1675 x 15251085
1.4 CVT ES Thể thao3855 x 1675 x 15251110

Kích thước Honda Jazz 2002 Hatchback 5 cửa 1 thế hệ GD

Kích thước và trọng lượng xe Honda Jazz 01.2002 - 08.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.2 MT3845 x 1675 x 15251070
1.2 tấn mát mẻ3845 x 1675 x 15251070
1.4 MTLS3845 x 1675 x 15251070
1.4 tấn EN3845 x 1675 x 15251085
1.4 CVT LS3845 x 1675 x 15251100
1.4 CVT LÀ3845 x 1675 x 15251110
1.4MT ES Thể thao3855 x 1675 x 15251085
1.4 CVT ES Thể thao3855 x 1675 x 15251110

Thêm một lời nhận xét