Kích thước và trọng lượng của Honda Jade
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Jade được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Honda Jade có kích thước từ 4650 x 1775 x 1530 đến 4660 x 1775 x 1540 mm, trọng lượng từ 1430 đến 1510 kg.
Kích thước Honda Jade tái cấu trúc 2018, minivan, thế hệ thứ nhất
03.2018 - 07.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cảm biến Honda 1.5 G | 4660 x 1775 x 1530 | 1430 |
Cảm biến 1.5 Hybrid X Honda | 4660 x 1775 x 1530 | 1510 |
Cảm biến Honda 1.5 X | 4660 x 1775 x 1530 | 1510 |
Cảm biến Honda 1.5 Hybrid RS | 4660 x 1775 x 1540 | 1450 |
Cảm biến Honda 1.5 RS | 4660 x 1775 x 1540 | 1450 |
Kích thước xe minivan Honda Jade 2015 1 thế hệ
02.2015 - 04.2018
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 lai | 4650 x 1775 x 1530 | 1510 |
1.5 lai X | 4650 x 1775 x 1530 | 1510 |
1.5 Rs | 4650 x 1775 x 1530 | 1510 |