Kích thước và trọng lượng của Honda Shuttle
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Honda Shuttle được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước của Honda Shuttle từ 4400 x 1695 x 1545 thành 4760 x 1790 x 1640 mm, và trọng lượng từ 1130 đến 1490 kg.
Kích thước Honda Shuttle tái cấu trúc 2019, xe ga, thế hệ thứ 2
03.2019 - 08.2022
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cảm biến Honda 1.5 G | 4440 x 1695 x 1545 | 1130 |
Ghế hành khách xoay 1.5 G Honda Sensing | 4440 x 1695 x 1545 | 1130 |
Cảm biến 1.5 Hybrid Honda | 4440 x 1695 x 1545 | 1200 |
1.5 Hybrid Honda Sensing ghế hành khách xoay | 4440 x 1695 x 1545 | 1200 |
Cảm biến 1.5 Hybrid X Honda | 4440 x 1695 x 1545 | 1230 |
Cảm biến 1.5 Hybrid Z Honda | 4440 x 1695 x 1545 | 1240 |
Honda Sensing 1.5WD 4 G | 4440 x 1695 x 1570 | 1200 |
Ghế hành khách xoay 1.5 G Honda Sensing 4WD | 4440 x 1695 x 1570 | 1200 |
1.5 Honda Sensing 4WD lai | 4440 x 1695 x 1570 | 1270 |
1.5 Hybrid Honda Sensing ghế hành khách quay 4WD | 4440 x 1695 x 1570 | 1270 |
1.5 Hybrid X Honda Sensing 4WD | 4440 x 1695 x 1570 | 1290 |
Honda Sensing 1.5 Hybrid Z 4WD | 4440 x 1695 x 1570 | 1300 |
Kích thước Honda Shuttle 2015 Estate Thế hệ thứ 2
05.2015 - 04.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 G | 4400 x 1695 x 1545 | 1130 |
Ghế hành khách xoay 1.5 G | 4400 x 1695 x 1545 | 1130 |
Cảm biến Honda 1.5 G | 4400 x 1695 x 1545 | 1130 |
Ghế hành khách xoay 1.5 G Honda Sensing | 4400 x 1695 x 1545 | 1130 |
1.5 lai | 4400 x 1695 x 1545 | 1190 |
Ghế hành khách xoay 1.5 Hybrid | 4400 x 1695 x 1545 | 1190 |
Cảm biến 1.5 Hybrid Honda | 4400 x 1695 x 1545 | 1190 |
1.5 Hybrid Honda Sensing ghế hành khách xoay | 4400 x 1695 x 1545 | 1190 |
1.5 lai X | 4400 x 1695 x 1545 | 1220 |
Phiên bản 1.5 Hybrid X Style | 4400 x 1695 x 1545 | 1220 |
Cảm biến 1.5 Hybrid X Honda | 4400 x 1695 x 1545 | 1220 |
1.5 lai Z | 4400 x 1695 x 1545 | 1240 |
Phiên bản 1.5 Hybrid Z Style | 4400 x 1695 x 1545 | 1240 |
Cảm biến 1.5 Hybrid Z Honda | 4400 x 1695 x 1545 | 1240 |
1.5G 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1190 |
Ghế hành khách quay 1.5 G 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1190 |
Ghế hành khách quay 1.5 G 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1190 |
Honda Sensing 1.5WD 4 G | 4400 x 1695 x 1570 | 1190 |
Ghế hành khách xoay 1.5 G Honda Sensing 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1190 |
1.5 Kết hợp 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1260 |
1.5 Hybrid ghế hành khách quay 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1260 |
1.5 Honda Sensing 4WD lai | 4400 x 1695 x 1570 | 1260 |
1.5 Hybrid Honda Sensing ghế hành khách quay 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1260 |
1.5 Lai X 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1290 |
Phiên bản 1.5 Hybrid X Style 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1290 |
1.5 Hybrid X Honda Sensing 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1290 |
1.5 Lai Z 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1300 |
Phiên bản 1.5 Hybrid Z Style 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1300 |
Honda Sensing 1.5 Hybrid Z 4WD | 4400 x 1695 x 1570 | 1300 |
Kích thước Honda Shuttle minivan 1995 thế hệ thứ nhất
01.1995 - 05.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 ATLS | 4750 x 1790 x 1640 | 1490 |
2.2 TẠI ES | 4750 x 1790 x 1640 | 1490 |
2.3 ATLS | 4760 x 1790 x 1640 | 1490 |
2.3 TẠI ES | 4760 x 1790 x 1640 | 1490 |