Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Sienna được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Toyota Sienna từ 4915 x 1864 x 1709 đến 5184 x 1994 x 1740 mm, và trọng lượng từ 1705 đến 2155 kg.

Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2020 thế hệ thứ 4 XL40

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 05.2020 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.5 CVTL5174 x 1994 x 17402091
2.5 CVT 4WD L5174 x 1994 x 17402091
XLE 2.5 CVT5174 x 1994 x 17402098
2.5 CVT 4WD XLE5174 x 1994 x 17402098
2.5 CVT giới hạn5174 x 1994 x 17702143
2.5 CVT Bạch kim5174 x 1994 x 17702143
2.5 CVT 4WD giới hạn5174 x 1994 x 17702143
2.5 CVT 4WD Bạch kim5174 x 1994 x 17702143
2.5 CVT XSE5184 x 1994 x 17402121
2.5 CVT 4WD XSE5184 x 1994 x 17402121

Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc lần thứ 2 2017, minivan, thế hệ thứ 3, XL30

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 03.2017 - 05.2020

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI L5085 x 1984 x 17502009
3.5 TẠI5088 x 1984 x 17962043
3.5 TẠI XLE5088 x 1984 x 17962082
3.5 AT XLE cao cấp5088 x 1984 x 17962082
3.5 XEM5088 x 1984 x 17962089
3.5 AT SE cao cấp5088 x 1984 x 17962089
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5088 x 1984 x 17962093
3.5 AT Limited Cao cấp5088 x 1984 x 17962093
3.5 TẠI5088 x 1984 x 18112111
3.5 TẠI XLE5088 x 1984 x 18112155
3.5 AT XLE cao cấp5088 x 1984 x 18112155
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5088 x 1984 x 18112155
3.5 AT Limited Cao cấp5088 x 1984 x 18112155

Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ thứ 3, XL30

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 10.2014 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI L5085 x 1984 x 17501955
3.5 TẠI L5085 x 1984 x 17501984
3.5 TẠI5085 x 1984 x 17502003
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 17502025
3.5 AT XLE cao cấp5085 x 1984 x 17502025
3.5 XEM5085 x 1984 x 17502032
3.5 AT SE cao cấp5085 x 1984 x 17502032
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 17502048
3.5 AT Limited Cao cấp5085 x 1984 x 17502048
3.5 TẠI5085 x 1984 x 17502082
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 17502148
3.5 AT Limited Cao cấp5085 x 1984 x 17502148
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 17502148
3.5 AT XLE cao cấp5085 x 1984 x 17502148
3.5 TẠI5085 x 1984 x 17962018
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 17962059
3.5 AT XLE cao cấp5085 x 1984 x 17962059
3.5 XEM5085 x 1984 x 17962068
3.5 AT SE cao cấp5085 x 1984 x 17962068
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 17962068
3.5 AT Limited Cao cấp5085 x 1984 x 17962068
3.5 TẠI5085 x 1984 x 18112093
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 18112134
3.5 AT XLE cao cấp5085 x 1984 x 18112134
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 18112134
3.5 AT Limited Cao cấp5085 x 1984 x 18112134

Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2010 thế hệ thứ 3 XL30

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 01.2010 - 09.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI L5085 x 1984 x 17501955
2.7 AT5085 x 1984 x 17651939
2.7 TẠI5085 x 1984 x 17651939
3.5 TẠI5085 x 1984 x 17651980
3.5 AT5085 x 1984 x 17651987
3.5 TẠI5085 x 1984 x 17962003
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 17962025
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 17962037
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 17962037
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 17962048
3.5 TẠI5085 x 1984 x 18112080
3.5 TẠI5085 x 1984 x 18112082
3.5 TẠI XLE5085 x 1984 x 18112148
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5085 x 1984 x 18112148
3.5 XEM5093 x 1984 x 17452023
3.5 XEM5093 x 1984 x 17452032

Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 2, XL20

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 09.2006 - 12.2009

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
XUẤT KHẨU CE5080 x 1966 x 17501937
3.5 TẠI5080 x 1966 x 17501937
3.5 TẠI CE5080 x 1966 x 17501948
3.5 TẠI5080 x 1966 x 17501948
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5080 x 1966 x 17501955
3.5 TẠI XLE5080 x 1966 x 17501955
3.5 TẠI5080 x 1966 x 17502048
Phiên bản giới hạn 3.5 AT5080 x 1966 x 17502062
3.5 TẠI XLE5080 x 1966 x 17502062

Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2003 thế hệ thứ 2 XL20

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 01.2003 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 TẠI CE5080 x 1966 x 17501869
3.3 TẠI5080 x 1966 x 17501869
3.3 TẠI XLE5080 x 1966 x 17501889
3.3 TẠI XLE Limited5080 x 1966 x 17501889
3.3 TẠI CE5080 x 1966 x 17501894
3.3 TẠI5080 x 1966 x 17501894
3.3 TẠI5080 x 1966 x 17501896
3.3 TẠI XLE5080 x 1966 x 17501930
Phiên bản giới hạn 3.3 AT5080 x 1966 x 17501930
3.3 TẠI5080 x 1966 x 17501955
3.3 TẠI5080 x 1966 x 17501964
3.3 TẠI XLE5080 x 1966 x 17501980
3.3 TẠI XLE Limited5080 x 1966 x 17501980
Phiên bản giới hạn 3.3 AT5080 x 1966 x 17501998

Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 1, XL10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 07.2000 - 05.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI CE4915 x 1864 x 17091778
Bản giao hưởng 3.0 AT4915 x 1864 x 17091778
3.0 TẠI4915 x 1864 x 17091783
3.0 TẠI XLE4915 x 1864 x 17091783

Kích thước xe minivan Toyota Sienna 1997 thế hệ thứ 1 XL10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna 08.1997 - 06.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 TẠI CE4915 x 1864 x 17091705
3.0 TẠI LÊ 4d4915 x 1864 x 17091735
3.0 TẠI LÊ 5d4915 x 1864 x 17091765
3.0 TẠI XLE4915 x 1864 x 17091839

Thêm một lời nhận xét