Kích thước và Trọng lượng của Toyota Sienna
nội dung
- Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2020 thế hệ thứ 4 XL40
- Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc lần thứ 2 2017, minivan, thế hệ thứ 3, XL30
- Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ thứ 3, XL30
- Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2010 thế hệ thứ 3 XL30
- Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 2, XL20
- Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2003 thế hệ thứ 2 XL20
- Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 1, XL10
- Kích thước xe minivan Toyota Sienna 1997 thế hệ thứ 1 XL10
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Sienna được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Toyota Sienna từ 4915 x 1864 x 1709 đến 5184 x 1994 x 1740 mm, và trọng lượng từ 1705 đến 2155 kg.
Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2020 thế hệ thứ 4 XL40
05.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 CVTL | 5174 x 1994 x 1740 | 2091 |
2.5 CVT 4WD L | 5174 x 1994 x 1740 | 2091 |
XLE 2.5 CVT | 5174 x 1994 x 1740 | 2098 |
2.5 CVT 4WD XLE | 5174 x 1994 x 1740 | 2098 |
2.5 CVT giới hạn | 5174 x 1994 x 1770 | 2143 |
2.5 CVT Bạch kim | 5174 x 1994 x 1770 | 2143 |
2.5 CVT 4WD giới hạn | 5174 x 1994 x 1770 | 2143 |
2.5 CVT 4WD Bạch kim | 5174 x 1994 x 1770 | 2143 |
2.5 CVT XSE | 5184 x 1994 x 1740 | 2121 |
2.5 CVT 4WD XSE | 5184 x 1994 x 1740 | 2121 |
Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc lần thứ 2 2017, minivan, thế hệ thứ 3, XL30
03.2017 - 05.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI L | 5085 x 1984 x 1750 | 2009 |
3.5 TẠI | 5088 x 1984 x 1796 | 2043 |
3.5 TẠI XLE | 5088 x 1984 x 1796 | 2082 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5088 x 1984 x 1796 | 2082 |
3.5 XEM | 5088 x 1984 x 1796 | 2089 |
3.5 AT SE cao cấp | 5088 x 1984 x 1796 | 2089 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5088 x 1984 x 1796 | 2093 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5088 x 1984 x 1796 | 2093 |
3.5 TẠI | 5088 x 1984 x 1811 | 2111 |
3.5 TẠI XLE | 5088 x 1984 x 1811 | 2155 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5088 x 1984 x 1811 | 2155 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5088 x 1984 x 1811 | 2155 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5088 x 1984 x 1811 | 2155 |
Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2014, minivan, thế hệ thứ 3, XL30
10.2014 - 11.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI L | 5085 x 1984 x 1750 | 1955 |
3.5 TẠI L | 5085 x 1984 x 1750 | 1984 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1750 | 2003 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1750 | 2025 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5085 x 1984 x 1750 | 2025 |
3.5 XEM | 5085 x 1984 x 1750 | 2032 |
3.5 AT SE cao cấp | 5085 x 1984 x 1750 | 2032 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1750 | 2048 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5085 x 1984 x 1750 | 2048 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1750 | 2082 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1750 | 2148 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5085 x 1984 x 1750 | 2148 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1750 | 2148 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5085 x 1984 x 1750 | 2148 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1796 | 2018 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1796 | 2059 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5085 x 1984 x 1796 | 2059 |
3.5 XEM | 5085 x 1984 x 1796 | 2068 |
3.5 AT SE cao cấp | 5085 x 1984 x 1796 | 2068 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1796 | 2068 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5085 x 1984 x 1796 | 2068 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1811 | 2093 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1811 | 2134 |
3.5 AT XLE cao cấp | 5085 x 1984 x 1811 | 2134 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1811 | 2134 |
3.5 AT Limited Cao cấp | 5085 x 1984 x 1811 | 2134 |
Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2010 thế hệ thứ 3 XL30
01.2010 - 09.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI L | 5085 x 1984 x 1750 | 1955 |
2.7 AT | 5085 x 1984 x 1765 | 1939 |
2.7 TẠI | 5085 x 1984 x 1765 | 1939 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1765 | 1980 |
3.5 AT | 5085 x 1984 x 1765 | 1987 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1796 | 2003 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1796 | 2025 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1796 | 2037 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1796 | 2037 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1796 | 2048 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1811 | 2080 |
3.5 TẠI | 5085 x 1984 x 1811 | 2082 |
3.5 TẠI XLE | 5085 x 1984 x 1811 | 2148 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5085 x 1984 x 1811 | 2148 |
3.5 XEM | 5093 x 1984 x 1745 | 2023 |
3.5 XEM | 5093 x 1984 x 1745 | 2032 |
Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2006, minivan, thế hệ thứ 2, XL20
09.2006 - 12.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
XUẤT KHẨU CE | 5080 x 1966 x 1750 | 1937 |
3.5 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1937 |
3.5 TẠI CE | 5080 x 1966 x 1750 | 1948 |
3.5 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1948 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5080 x 1966 x 1750 | 1955 |
3.5 TẠI XLE | 5080 x 1966 x 1750 | 1955 |
3.5 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 2048 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 5080 x 1966 x 1750 | 2062 |
3.5 TẠI XLE | 5080 x 1966 x 1750 | 2062 |
Kích thước xe minivan Toyota Sienna 2003 thế hệ thứ 2 XL20
01.2003 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.3 TẠI CE | 5080 x 1966 x 1750 | 1869 |
3.3 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1869 |
3.3 TẠI XLE | 5080 x 1966 x 1750 | 1889 |
3.3 TẠI XLE Limited | 5080 x 1966 x 1750 | 1889 |
3.3 TẠI CE | 5080 x 1966 x 1750 | 1894 |
3.3 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1894 |
3.3 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1896 |
3.3 TẠI XLE | 5080 x 1966 x 1750 | 1930 |
Phiên bản giới hạn 3.3 AT | 5080 x 1966 x 1750 | 1930 |
3.3 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1955 |
3.3 TẠI | 5080 x 1966 x 1750 | 1964 |
3.3 TẠI XLE | 5080 x 1966 x 1750 | 1980 |
3.3 TẠI XLE Limited | 5080 x 1966 x 1750 | 1980 |
Phiên bản giới hạn 3.3 AT | 5080 x 1966 x 1750 | 1998 |
Kích thước Toyota Sienna tái cấu trúc 2000, minivan, thế hệ thứ 1, XL10
07.2000 - 05.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI CE | 4915 x 1864 x 1709 | 1778 |
Bản giao hưởng 3.0 AT | 4915 x 1864 x 1709 | 1778 |
3.0 TẠI | 4915 x 1864 x 1709 | 1783 |
3.0 TẠI XLE | 4915 x 1864 x 1709 | 1783 |
Kích thước xe minivan Toyota Sienna 1997 thế hệ thứ 1 XL10
08.1997 - 06.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI CE | 4915 x 1864 x 1709 | 1705 |
3.0 TẠI LÊ 4d | 4915 x 1864 x 1709 | 1735 |
3.0 TẠI LÊ 5d | 4915 x 1864 x 1709 | 1765 |
3.0 TẠI XLE | 4915 x 1864 x 1709 | 1839 |