Kích thước và Trọng lượng của Infiniti FH30d
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti FX30d được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Infiniti FX30d từ 4865 x 1925 x 1650 đến 4865 x 1925 x 1680 mm, và trọng lượng từ 2080 đến 2100 kg.
Kích thước Infiniti FX30d tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
02.2012 - 09.2013
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0AT Elegance | 4865 x 1925 x 1650 | 2080 |
3.0 AT Thanh lịch + NAVI | 4865 x 1925 x 1650 | 2080 |
3.0 AT thể thao | 4865 x 1925 x 1650 | 2100 |
3.0 AT Sport + NAVI | 4865 x 1925 x 1650 | 2100 |
Kích thước Infiniti FX30d 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
03.2010 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠIGT | 4865 x 1925 x 1680 | 2080 |
3.0 AT GT cao cấp | 4865 x 1925 x 1680 | 2080 |
3.0 TẠI S | 4865 x 1925 x 1680 | 2100 |
3.0 AT S cao cấp | 4865 x 1925 x 1680 | 2100 |