Kích thước và Trọng lượng của Infiniti FX35
nội dung
- Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
- Kích thước Infiniti FX35 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
- Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
- Kích thước Infiniti FX35 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti FX35 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Infiniti FX35 từ 4803 x 1925 x 1651 thành 4865 x 1925 x 1650 mm và trọng lượng từ 1835 đến 2080 kg.
Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2012, jeep/suv 5 cửa, 2 thế hệ
01.2012 - 03.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT AWD cao cấp | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
3.5 AT AWD Cao cấp + NAVI | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
Kích thước Infiniti FX35 2008, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2
03.2008 - 12.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT AWD Sang trọng | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
3.5 AT AWD Thanh lịch + NAVI | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
3.5 AT AWD cao cấp | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
3.5 AT AWD Cao cấp + NAVI | 4865 x 1925 x 1650 | 1953 |
Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.2006 - 03.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT AWD Sang trọng | 4820 x 1925 x 1670 | 2080 |
3.5 AT AWD cao cấp | 4820 x 1925 x 1670 | 2080 |
Kích thước Infiniti FX35 tái cấu trúc 2006, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
01.2006 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI RWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1864 |
3.5 TẠI AWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1936 |
Kích thước Infiniti FX35 2002, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
09.2002 - 12.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI RWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1835 |
3.5 TẠI RWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1864 |
3.5 TẠI AWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1907 |
3.5 TẠI AWD | 4803 x 1925 x 1651 | 1936 |