Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 50
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 50

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Infiniti Ku 50 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Infiniti Q50 từ 4800 x 1820 x 1455 thành 4810 x 1820 x 1455 mm, và trọng lượng từ 1643 đến 1914 kg.

Kích thước Infiniti Q50 tái cấu trúc 2017, sedan, thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 50 03.2017 - 07.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 tinh khiết4810 x 1820 x 14551797
2.0 sang trọng4810 x 1820 x 14551797
2.0 thể thao4810 x 1820 x 14551797
3.0 đỏ thể thao4810 x 1820 x 14551914

Kích thước Infiniti Q50 2014 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 50 04.2014 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.04800 x 1820 x 14551643
2.0 Thanh lịch4800 x 1820 x 14551643
2.0 Thanh lịch + NAVI4800 x 1820 x 14551643
2.0 Cao cấp4800 x 1820 x 14551643
2.0 Cao cấp + NAVI4800 x 1820 x 14551643
2.0 Ưu tú4800 x 1820 x 14551643
2.0 GT4800 x 1820 x 14551643
Công nghệ cao 2.04800 x 1820 x 14551643
Công nghệ cao 2.0 +4800 x 1820 x 14551643
2.0 doanh nghiệp4800 x 1820 x 14551643
2.0 Kinh doanh + NAVI4800 x 1820 x 14551643
3.0 thể thao4800 x 1820 x 14551801
3.0 Thể thao + NAVI4800 x 1820 x 14551801
Công nghệ cao 3.04800 x 1820 x 14551801
Công nghệ cao 3.0 +4800 x 1820 x 14551801
3.5 Thể thao CÙNG NHAU4800 x 1820 x 14551861
3.5 Thể thao + NAVI HEV4800 x 1820 x 14551861
3.5 HEV công nghệ cao4800 x 1820 x 14551861
3.5 Công nghệ cao + HEV4800 x 1820 x 14551861

Kích thước Infiniti Q50 2013 sedan thế hệ thứ nhất

Kích thước và Trọng lượng của Infiniti Ku 50 03.2013 - 11.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cao cấp 2.0 AT4800 x 1820 x 14551643
2.0 AT thể thao4800 x 1820 x 14551643
2.2 TDMT4800 x 1820 x 14551643
2.2 TD MT cao cấp4800 x 1820 x 14551643
2.2 TD MT Thể thao4800 x 1820 x 14551643
2.2 TD TẠI4800 x 1820 x 14551643
2.2 TD AT cao cấp4800 x 1820 x 14551643
2.2 TD AT Thể thao4800 x 1820 x 14551643
3.0 thể thao4800 x 1820 x 14551801
3.5 AT AWD Hybrid Sport4800 x 1820 x 14551861
3.5 AT Hybrid Thể thao4800 x 1820 x 14551861

Thêm một lời nhận xét