Kích thước và Trọng lượng xe Audi Q5
nội dung
- Kích thước Audi Q5 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
- Kích thước Audi Q5 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
- Kích thước Audi Q5 restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, 8R
- Kích thước Audi Q5 2008, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, 8R
- Kích thước Audi Q5 restyling 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
- Kích thước Audi Q5 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
- Kích thước Audi Q5 restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, 8R
- Kích thước Audi Q5 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, 8R
- Kích thước Audi Q5 2008 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Audi Ku5 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Audi Q5 từ 4629 x 1880 x 1653 thành 4685 x 1900 x 1665 mm, và trọng lượng từ 1710 thành 1985 kg.
Kích thước Audi Q5 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
06.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 45 TFSI quattro S điện tử | 4682 x 1893 x 1662 | 1825 |
2.0 45 TFSI quattro S tronic Advanced | 4682 x 1893 x 1662 | 1825 |
Thiết kế tronic 2.0 45 TFSI quattro S | 4682 x 1893 x 1662 | 1825 |
2.0 45 TFSI quattro S tronic Thể thao | 4682 x 1893 x 1662 | 1825 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 4682 x 1893 x 1662 | 1915 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic Advance | 4682 x 1893 x 1662 | 1915 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 4682 x 1893 x 1662 | 1915 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic Thể thao | 4682 x 1893 x 1662 | 1915 |
Kích thước Audi Q5 2016, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
09.2016 - 12.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 45 TFSI quattro S điện tử | 4663 x 1893 x 1659 | 1795 |
2.0 45 TFSI quattro S tronic Thể thao | 4663 x 1893 x 1659 | 1795 |
Thiết kế tronic 2.0 45 TFSI quattro S | 4663 x 1893 x 1659 | 1795 |
2.0 45 TFSI quattro S tronic Advanced | 4663 x 1893 x 1659 | 1795 |
2.0 TDI quattro S điện tử | 4663 x 1893 x 1659 | 1845 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 4663 x 1893 x 1659 | 1945 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic Advance | 4663 x 1893 x 1659 | 1945 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic Thể thao | 4663 x 1893 x 1659 | 1945 |
3.0 45 TDI quattro tiptronic | 4663 x 1893 x 1659 | 1945 |
Kích thước Audi Q5 restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, 8R
08.2012 - 03.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI lai quattro tiptronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1985 |
2.0 TFSI quattroMT | 4629 x 1898 x 1655 | 1795 |
2.0 TFSI quattro MT Sport | 4629 x 1898 x 1655 | 1795 |
2.0 TFSI quattro MT Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1795 |
2.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1898 x 1655 | 1830 |
2.0 TFSI quattro tiptronic Thể thao | 4629 x 1898 x 1655 | 1830 |
2.0 TFSI quattro tiptronic Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1830 |
2.0 TDI quattro S điện tử | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TDI quattro S tronic Thể thao | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TDI quattro S tronic Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattro tiptronic Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattro tiptronic Thể thao | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattro MT Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattro MT Sport | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
2.0 TFSI quattroMT | 4629 x 1898 x 1655 | 1845 |
3.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1898 x 1655 | 1915 |
3.0 TFSI quattro tiptronic Thể thao | 4629 x 1898 x 1655 | 1915 |
3.0 TFSI quattro tiptronic Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1915 |
3.0 TDI quattro S điện tử | 4629 x 1898 x 1655 | 1935 |
3.0 TDI quattro S tronic Thể thao | 4629 x 1898 x 1655 | 1935 |
3.0 TDI quattro S tronic Tiện nghi | 4629 x 1898 x 1655 | 1935 |
Kích thước Audi Q5 2008, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, 8R
04.2008 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TFSI quattroMT | 4629 x 1880 x 1653 | 1710 |
2.0 TDI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1755 |
2.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1755 |
2.0 TFSI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1755 |
2.0 TFSI quattroMT | 4629 x 1880 x 1653 | 1795 |
3.2 FSI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1805 |
3.0 TDI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1880 |
Kích thước Audi Q5 restyling 2021, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
03.2021 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 45 TFSI quattro Nâng cao | 4680 x 1900 x 1665 | 1830 |
2.0 40 TDI quattro Nâng cao | 4680 x 1900 x 1665 | 1910 |
2.0 45 TFSI quattro dòng S | 4685 x 1900 x 1665 | 1840 |
2.0 40 TDI quattro dòng S | 4685 x 1900 x 1665 | 1910 |
Kích thước Audi Q5 2017, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, FY
10.2017 - 02.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gói sang trọng 2.0 TFSI quattro | 4680 x 1900 x 1640 | 1830 |
Gói thể thao sang trọng 2.0 TFSI quattro | 4680 x 1900 x 1640 | 1830 |
2.0 45 TFSI bốn | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
Gói sang trọng 2.0 45 TFSI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
2.0 45 TFSI quattro Thể thao | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
Gói thể thao sang trọng 2.0 45 TFSI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
2.0TFSI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
2.0 TFSI quattroThể thao | 4680 x 1900 x 1665 | 1820 |
2.0 40 TDI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1900 |
Gói sang trọng 2.0 40 TDI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1900 |
2.0 40 TDI quattro Thể thao | 4680 x 1900 x 1665 | 1900 |
Gói thể thao sang trọng 2.0 40 TDI quattro | 4680 x 1900 x 1665 | 1900 |
Gói thể thao S line 2.0 45 TFSI quattro | 4685 x 1900 x 1665 | 1820 |
Gói S line thể thao 2.0 TFSI quattro | 4685 x 1900 x 1665 | 1820 |
2.0 TFSI quattro Phiên bản đầu tiên | 4685 x 1900 x 1665 | 1820 |
Gói thể thao S line 2.0 40 TDI quattro | 4685 x 1900 x 1665 | 1900 |
2.0 40 TDI quattro S line Cạnh tranh | 4685 x 1900 x 1665 | 1900 |
Kích thước Audi Q5 restyling 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, 8R
11.2012 - 09.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0TFSI quattro | 4630 x 1900 x 1600 | 1880 |
3.0TFSI quattro | 4630 x 1900 x 1600 | 1940 |
Gói S line 2.0 TFSI quattro | 4645 x 1900 x 1600 | 1880 |
Gói S line 3.0 TFSI quattro | 4645 x 1900 x 1600 | 1940 |
Kích thước Audi Q5 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, 8R
06.2009 - 10.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0TFSI quattro | 4635 x 1900 x 1600 | 1870 |
3.2 quattro FSI | 4635 x 1900 x 1600 | 1930 |
Gói S line 2.0 TFSI quattro | 4650 x 1900 x 1600 | 1870 |
3.2 Gói FSI quattro S line | 4650 x 1900 x 1600 | 1930 |
Kích thước Audi Q5 2008 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
04.2008 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 TDI MT | 4629 x 1880 x 1653 | 1755 |
2.0 TFSI quattroMT | 4629 x 1880 x 1653 | 1795 |
2.0 TDI quattroMT | 4629 x 1880 x 1653 | 1830 |
2.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1830 |
2.0 TFSI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1830 |
2.0 TDI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1845 |
2.0 TFSI quattro tiptronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1845 |
3.2 FSI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1880 |
2.0 TFSI lai quattro tiptronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1885 |
3.0 TDI quattro S Tronic | 4629 x 1880 x 1653 | 1955 |