Kích thước và trọng lượng hàng ngày của Iveco
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Iveco Daily được xác định bởi ba kích thước: chiều dài cơ thể, chiều rộng cơ thể và chiều cao cơ thể. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Iveco Daily từ 5149 x 1996 x 2100 đến 8400 x 2450 x 2950 mm và trọng lượng từ 1940 đến 4800 kg.
Iveco Daily 2014 kích thước, khung gầm, thế hệ thứ 6
07.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3MT 3000 | 5348 x 2010 x 2230 | 1940 |
2.3 TẠI 3000 | 5348 x 2010 x 2230 | 1940 |
2.3MT 3450 | 5913 x 2010 x 2225 | 1969 |
2.3 TẠI 3450 | 5913 x 2010 x 2225 | 1969 |
3.0MT 3450 | 5913 x 2010 x 2225 | 2020 |
3.0 TẠI 3450 | 5913 x 2010 x 2225 | 2020 |
3.0 MT 3450 Cab đôi | 5943 x 2010 x 2219 | 2208 |
3.0 AT 3450 Cab đôi | 5943 x 2010 x 2219 | 2208 |
2.3MT 3750 | 6523 x 2010 x 2220 | 1982 |
2.3 TẠI 3750 | 6523 x 2010 x 2220 | 1982 |
3.0MT 3750 | 6523 x 2010 x 2220 | 2040 |
3.0 TẠI 3750 | 6523 x 2010 x 2220 | 2040 |
3.0 MT 3750 Cab đôi | 6553 x 2010 x 2215 | 2220 |
3.0 AT 3750 Cab đôi | 6553 x 2010 x 2215 | 2220 |
2.3MT 4100 | 6923 x 2010 x 2215 | 1995 |
2.3 TẠI 4100 | 6923 x 2010 x 2215 | 1995 |
3.0MT 4100 | 6923 x 2010 x 2215 | 2055 |
3.0 TẠI 4100 | 6923 x 2010 x 2215 | 2055 |
3.0 MT 4100 Cab đôi | 6953 x 2010 x 2110 | 2243 |
3.0 AT 4100 Cab đôi | 6953 x 2010 x 2110 | 2243 |
3.0 AT 4100 Cab đôi | 6953 x 2010 x 2110 | 2243 |
3.0 MT 4350 Cab đôi | 7373 x 2010 x 2207 | 2256 |
3.0 AT 4350 Cab đôi | 7373 x 2010 x 2207 | 2256 |
3.0MT 4350 | 7373 x 2010 x 2224 | 2070 |
3.0 TẠI 4350 | 7373 x 2010 x 2224 | 2070 |
3.0MT 4750 | 8238 x 2010 x 2218 | 2095 |
3.0 TẠI 4750 | 8238 x 2010 x 2218 | 2095 |
3.0MT 5100 | 8238 x 2010 x 2340 | 2600 |
3.0 TẠI 5100 | 8238 x 2010 x 2340 | 2600 |
3.0 TẠI 5100 | 8238 x 2010 x 2340 | 2600 |
Kích thước Iveco Daily 2014, xe buýt, thế hệ thứ 6
07.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0MT L1 20 chỗ | 7228 x 2010 x 2900 | 3346 |
3.0 AT L1 20 chỗ | 7228 x 2010 x 2900 | 3346 |
3.0 AT L2 20 chỗ | 7628 x 2010 x 2900 | 3346 |
3.0MT L2 20 chỗ | 7628 x 2010 x 2900 | 3346 |
2.3MT L1 30 chỗ | 8400 x 2450 x 2950 | 4360 |
2.3 AT L1 30 chỗ | 8400 x 2450 x 2950 | 4360 |
3.0MT L1 30 chỗ | 8400 x 2450 x 2950 | 4800 |
3.0 AT L1 30 chỗ | 8400 x 2450 x 2950 | 4800 |
Kích thước Iveco Daily 2014, van hoàn toàn bằng kim loại, thế hệ thứ 6
07.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 tấn L1H1 | 5149 x 1996 x 2100 | 1955 |
2.3 TẠI L1H1 | 5149 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 MT L1H1 Xanh điện | 5149 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 tấn L1H1 | 5149 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 TẠI L1H1 | 5149 x 1996 x 2100 | 1955 |
2.3 tấn L2H1 | 5669 x 1996 x 2100 | 1955 |
2.3 TẠI L2H1 | 5669 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 MT L2H1 Xanh điện | 5669 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 tấn L2H1 | 5669 x 1996 x 2100 | 1955 |
3.0 TẠI L2H1 | 5669 x 1996 x 2100 | 1955 |
2.3 tấn L2H2 | 5669 x 1996 x 2200 | 1955 |
2.3 TẠI L2H2 | 5669 x 1996 x 2200 | 1955 |
3.0 MT L2H2 Xanh điện | 5669 x 1996 x 2200 | 1955 |
3.0 tấn L2H2 | 5669 x 1996 x 2200 | 1955 |
3.0 TẠI L2H2 | 5669 x 1996 x 2200 | 1955 |
2.3 MT L2H2 Dài | 6069 x 1996 x 2200 | 2710 |
2.3 TẠI L2H2 Dài | 6069 x 1996 x 2200 | 2710 |
3.0 MT L2H2 Dài Màu Xanh Điện | 6069 x 1996 x 2200 | 2710 |
3.0 MT L2H2 Dài | 6069 x 1996 x 2200 | 2710 |
3.0 TẠI L2H2 Dài | 6069 x 1996 x 2200 | 2710 |
2.3 MT L2H3 Dài | 6069 x 1996 x 2370 | 2710 |
2.3 TẠI L2H3 Dài | 6069 x 1996 x 2370 | 2710 |
3.0 MT L2H3 Dài Màu Xanh Điện | 6069 x 1996 x 2370 | 2710 |
3.0 MT L2H3 Dài | 6069 x 1996 x 2370 | 2710 |
3.0 TẠI L2H3 Dài | 6069 x 1996 x 2370 | 2710 |
2.3 tấn L3H2 | 7234 x 1996 x 2200 | 2300 |
2.3 TẠI L3H2 | 7234 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 MT L3H2 Xanh điện | 7234 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 tấn L3H2 | 7234 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 TẠI L3H2 | 7234 x 1996 x 2200 | 2300 |
2.3 tấn L3H3 | 7234 x 1996 x 2370 | 2300 |
2.3 TẠI L3H3 | 7234 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 MT L3H3 Xanh điện | 7234 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 tấn L3H3 | 7234 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 TẠI L3H3 | 7234 x 1996 x 2370 | 2300 |
2.3 MT L3H2 Dài | 7629 x 1996 x 2200 | 2300 |
2.3 TẠI L3H2 Dài | 7629 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 MT L3H2 Dài Màu Xanh Điện | 7629 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 MT L3H2 Dài | 7629 x 1996 x 2200 | 2300 |
3.0 TẠI L3H2 Dài | 7629 x 1996 x 2200 | 2300 |
2.3 MT L3H3 Dài | 7629 x 1996 x 2370 | 2300 |
2.3 TẠI L3H3 Dài | 7629 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 MT L3H3 Dài Màu Xanh Điện | 7629 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 MT L3H3 Dài | 7629 x 1996 x 2370 | 2300 |
3.0 TẠI L3H3 Dài | 7629 x 1996 x 2370 | 2300 |