Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Toyota Previa được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Toyota Previa từ 4750 x 1800 x 1780 đến 4795 x 1750 x 1800 mm, và trọng lượng từ 1500 đến 1845 kg.

Kích thước Toyota Previa tái cấu trúc 2003, minivan, thế hệ thứ 2, XR30

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa 06.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 MT Đất Dòng4780 x 1790 x 17801540
Dòng mặt trời 2.4 tấn4780 x 1790 x 17801540
Dòng Sol 2.4 MT4780 x 1790 x 17801570
2.4 AT Đường Đất4780 x 1790 x 17801570
2.4 TẠI Linea Sun4780 x 1790 x 17801570
2.4 TẠI Dòng Mặt Trời4780 x 1790 x 17801600
Đường đất 2.0 MT D4-D4780 x 1790 x 17801670
Điều hành 2.4 tấn4780 x 1790 x 17801670
Dòng mặt trời 2.0 tấn D4-D4780 x 1790 x 17801675
2.0 MT D4-D Dòng Sol4780 x 1790 x 17801695
2.4 AT Điều Hành4780 x 1790 x 17801700
2.0 MT D4-D Điều hành4780 x 1790 x 17801795

Kích thước Toyota Previa 2000, minivan, thế hệ thứ 2, XR30

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa 02.2000 - 09.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Dòng Sol 2.4 MT4780 x 1790 x 17801500
2.4 AT Đường Đất4780 x 1790 x 17801560
2.4 AT Dòng Mặt Trăng4780 x 1790 x 17801560
2.4 TẠI Dòng Mặt Trời4780 x 1790 x 17801560
2.4 MT Đất Dòng4780 x 1790 x 17801630
Dòng mặt trăng 2.4 MT4780 x 1790 x 17801640
2.0 MT D4-D Dòng Sol4780 x 1790 x 17801645
Dòng mặt trăng 2.0 tấn D4-D4780 x 1790 x 17801645
Đường đất 2.0 MT D4-D4780 x 1790 x 17801645

Kích thước Toyota Previa tái cấu trúc 1994, minivan, thế hệ thứ 1, XR10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa 01.1994 - 12.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 AT GL 8 chỗ4750 x 1800 x 17801691
2.4 AT GL 7 chỗ4750 x 1800 x 17801691
2.4 tấn XL4750 x 1800 x 17801720
2.4 MT GL 8 chỗ4750 x 1800 x 17801720
2.4 MT GL 7 chỗ4750 x 1800 x 17801720

Kích thước Toyota Previa 1990, minivan, thế hệ thứ 1, XR10

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa 05.1990 - 12.1993

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4MT GL4750 x 1800 x 17801687
2.4 tấn XL4750 x 1800 x 17801687
2.4ATGL4750 x 1800 x 17801691

Kích thước Toyota Previa 2006, minivan, thế hệ thứ 3, XR50

Kích thước và Trọng lượng của Toyota Previa 01.2006 - 10.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4ATGL4795 x 1750 x 18001845
2.4 TẠI S4795 x 1750 x 18001845
2.4 CVT S4795 x 1750 x 18001845
2.4 CVT SE4795 x 1750 x 18001845
3.5 TẠI S4795 x 1750 x 18001845
3.5 XEM4795 x 1750 x 18001845
3.5ATGL4795 x 1750 x 18001845

Thêm một lời nhận xét