Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Kia Sefia được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Kia Sephia từ 4253 x 1696 x 1390 thành 4427 x 1711 x 1415 mm và trọng lượng từ 1040 đến 1109 kg.

Kích thước Kia Sephia tái cấu trúc 2001, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia 03.2001 - 09.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn RS/LS4427 x 1711 x 14151063
1.5 ATRS/LS4427 x 1711 x 14151086

Kích thước Kia Sephia 1998, sedan, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia 12.1998 - 02.2001

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn RS/LS4427 x 1711 x 14151063
1.5 ATRS/LS4427 x 1711 x 14151086

Kích thước Kia Sephia tái cấu trúc 1996, liftback, thế hệ 1, FA

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia 05.1996 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn SLX/GTX4253 x 1696 x 13901040
1.5 TẠI SLX/GTX4253 x 1696 x 13901040
GLX 1.8 tấn4253 x 1696 x 13901109
1.8 VÀ GLX4253 x 1696 x 13901109

Kích thước Kia Sephia tái cấu trúc 1994, sedan, thế hệ 1, FA

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia 06.1994 - 11.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn SLX/GTX4360 x 1692 x 13901040
1.5 TẠI SLX/GTX4360 x 1692 x 13901040
GLX 1.8 tấn4360 x 1692 x 13901109
1.8 VÀ GLX4360 x 1692 x 13901109

Kích thước Kia Sephia 1992, sedan, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Kia Sefia 09.1992 - 05.1994

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 DOHC MT SLX/GTX4335 x 1695 x 13901040
1.5 SOHC MT SLX/GTX4335 x 1695 x 13901040
1.6 tấn SLX/GTX4335 x 1695 x 13901040
1.6 TẠI SLX/GTX4335 x 1695 x 13901040
1.5 DOHC TẠI SLX/GTX4335 x 1695 x 13901060
1.5 SOHC TẠI SLX/GTX4335 x 1695 x 13901060

Thêm một lời nhận xét