Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler 300 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler 300 từ 5469 x 2007 x 1397 đến 5707 x 2009 x 1412 mm và trọng lượng từ 1635 đến 2020 kg.

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1970, sedan, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1970 - 09.1971

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 mui cứng 4405705 x 2009 x 14051990
7.2 AT 300 TNT mui cứng 4405705 x 2009 x 14052010

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1970, coupe, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1970 - 09.1971

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 TẠI 300 Coupé 4405705 x 2007 x 13921955
7.2 TẠI 300 TNT Coupe 4405705 x 2007 x 13921975

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1969, sedan, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1969 - 09.1970

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 mui cứng 4405707 x 2009 x 14102000
7.2 AT 300 TNT mui cứng 4405707 x 2009 x 14102020

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1969, coupe, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1969 - 09.1970

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 TẠI 300 Coupé 4405707 x 2009 x 14101955
7.2 TẠI 300 TNT Coupe 4405707 x 2009 x 14101975

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1969, thân mở, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1969 - 09.1970

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 Chuyển đổi 4405707 x 2009 x 13902000
7.2 AT 300 TNT Có thể chuyển đổi 4405707 x 2009 x 13902020

Kích thước Chrysler 300 1968 sedan thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1968 - 09.1969

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 mui cứng 4405707 x 2009 x 14121965
7.2 AT 300 TNT mui cứng 4405707 x 2009 x 14121985

Kích thước Chrysler 300 1968, coupe, thế hệ thứ 3

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1968 - 09.1969

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 TẠI 300 Coupé 4405707 x 2009 x 14121950
7.2 TẠI 300 TNT Coupe 4405707 x 2009 x 14121970

Kích thước Chrysler 300 1968 Open Body Thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1968 - 09.1969

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 Chuyển đổi 4405707 x 2009 x 14001980
7.2 AT 300 TNT Có thể chuyển đổi 4405707 x 2009 x 14002000

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 3 1967, sedan, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1967 - 09.1968

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 Sport 440 mui cứng5631 x 1999 x 14121925
7.2 AT 300 Sport 440 TNT mui cứng5631 x 1999 x 14121950

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 3 1967, coupe, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1967 - 09.1968

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 Sport 440 Coupé5631 x 1999 x 14001880
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Cup5631 x 1999 x 14001905

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần 3 1967, thân mở, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1967 - 09.1968

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 AT 300 Sport 440 mui trần5631 x 1999 x 14201935
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Chuyển đổi5631 x 1999 x 14201960

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1966, sedan, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1966 - 09.1967

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 MT 300 Sport 440 mui cứng5674 x 1999 x 14251965
7.2 AT 300 Sport 440 mui cứng5674 x 1999 x 14251965
7.2 AT 300 Sport 440 TNT mui cứng5674 x 1999 x 14251965

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1966, coupe, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1966 - 09.1967

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 MT 300 Thể Thao 440 Coupé5674 x 1999 x 14001935
7.2 AT 300 Sport 440 Coupé5674 x 1999 x 14001935
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Cup5674 x 1999 x 14001935

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần 2 1966, thân mở, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1966 - 09.1967

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
7.2 MT 300 Sport 440 Chuyển Đổi5674 x 1999 x 14201950
7.2 AT 300 Sport 440 mui trần5674 x 1999 x 14201950
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Chuyển đổi5674 x 1999 x 14201950

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1965, sedan, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1965 - 09.1966

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 383 XP mui cứng5636 x 2019 x 14021935
6.3 AT 300 Sport 383 XP mui cứng5636 x 2019 x 14021935
7.2 AT 300 Sport 440 TNT mui cứng5636 x 2019 x 14021965

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1965, coupe, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1965 - 09.1966

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Thể thao 383 XP Coupe5636 x 2019 x 13871910
6.3 AT 300 Sport 383 XP Coupe5636 x 2019 x 13871910
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Cup5636 x 2019 x 13871940

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1965, thân mở, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1965 - 09.1966

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 383 XP Có Thể Chuyển Đổi5636 x 2019 x 14101935
6.3 AT 300 Sport 383 XP Có Thể Chuyển Đổi5636 x 2019 x 14101935
7.2 AT 300 Sport 440 TNT Chuyển đổi5636 x 2019 x 14101965

Kích thước Chrysler 300 1964 sedan thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1964 - 09.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Thể thao 315 Sedan5542 x 2019 x 14331885
6.3 MT4 300 Thể thao 315 Sedan5542 x 2019 x 14331970
6.8 MT 300 Sport 360 Sedan5542 x 2019 x 14331970
6.3 MT3 300 Sport 315 mui cứng5542 x 2019 x 14331975
6.3 MT4 300 Sport 315 mui cứng5542 x 2019 x 14331975
6.8 MT 300 Sport 360 mui cứng5542 x 2019 x 14331975
6.3 AT 300 Sport 315 Sedan5542 x 2019 x 14332000
6.8 AT 300 Sport 360 Sedan5542 x 2019 x 14332000
6.3 AT 300 Sport 315 mui cứng5542 x 2019 x 14332005
6.8 AT 300 Sport 360 mui cứng5542 x 2019 x 14332005

Kích thước Chrysler 300 1964, coupe, thế hệ thứ 2

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1964 - 09.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Thể Thao 315 Coupé5542 x 2019 x 14151950
6.3 MT4 300 Thể Thao 315 Coupé5542 x 2019 x 14151950
6.3 AT 300 Sport 315 Coupé5542 x 2019 x 14151980
6.8 MT 300 Thể Thao 360 Coupé5542 x 2019 x 14151980
6.8 AT 300 Sport 360 Coupé5542 x 2019 x 14151980

Kích thước Chrysler 300 1964 Open Body Thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1964 - 09.1965

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Sport 315 Chuyển Đổi5542 x 2019 x 14431965
6.3 MT4 300 Sport 315 Chuyển Đổi5542 x 2019 x 14431965
6.8 MT 300 Sport 360 Chuyển Đổi5542 x 2019 x 14431965
6.3 AT 300 Sport 315 mui trần5542 x 2019 x 14431995
6.8 AT 300 Sport 360 mui trần5542 x 2019 x 14431995

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1963, sedan, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1963 - 10.1964

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2032 x 14001830
6.3 MT4 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2032 x 14001830
6.8 MT 300 Sport 360 mui cứng5469 x 2032 x 14001830
6.3 AT 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2032 x 14001865
6.8 AT 300 Sport 360 mui cứng5469 x 2032 x 14001865

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần thứ 2 1963, coupe, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1963 - 10.1964

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Thể Thao 305 Coupé5469 x 2032 x 14001815
6.3 MT4 300 Thể Thao 305 Coupé5469 x 2032 x 14001815
6.8 MT 300 Thể Thao 360 Coupé5469 x 2032 x 14001815
6.3 AT 300 Sport 305 Coupé5469 x 2032 x 14001850
6.8 AT 300 Sport 360 Coupé5469 x 2032 x 14001850

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc lần 2 1963, thân mở, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1963 - 10.1964

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT3 300 Sport 305 Chuyển Đổi5469 x 2032 x 14051955
6.3 MT4 300 Sport 305 Chuyển Đổi5469 x 2032 x 14051955
6.8 MT 300 Sport 360 Chuyển Đổi5469 x 2032 x 14051955
6.3 AT 300 Sport 305 mui trần5469 x 2032 x 14051980
6.8 AT 300 Sport 360 mui trần5469 x 2032 x 14051980

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1962, sedan, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1962 - 10.1963

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 305 Saratoga Sedan5469 x 2007 x 13971715
6.3 MT 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2007 x 13971720
6.8 MT 300 Sport 360 mui cứng5469 x 2007 x 13971720
6.3 AT 300 Sport 305 Saratoga Sedan5469 x 2007 x 13971750
6.3 AT 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2007 x 13971755
6.8 AT 300 Sport 360 mui cứng5469 x 2007 x 13971755

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1962, coupe, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1962 - 10.1963

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Thể Thao 305 Coupé5469 x 2007 x 13971710
6.8 MT 300 Thể Thao 360 Coupé5469 x 2007 x 13971710
6.3 AT 300 Sport 305 Coupé5469 x 2007 x 13971740
6.8 AT 300 Sport 360 Coupé5469 x 2007 x 13971740

Kích thước Chrysler 300 tái cấu trúc 1962, thân mở, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 10.1962 - 10.1963

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 305 Chuyển Đổi5469 x 2007 x 14101735
6.8 MT 300 Sport 360 Chuyển Đổi5469 x 2007 x 14101735
6.3 AT 300 Sport 305 mui trần5469 x 2007 x 14101765
6.8 AT 300 Sport 360 mui trần5469 x 2007 x 14101765
Bộ ổn định tốc độ mui trần thể thao 6.8 AT 3005469 x 2007 x 14101765

Kích thước Chrysler 300 1961 sedan thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1961 - 09.1962

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2017 x 14021635
6.8 MT 300 Sport 340 mui cứng5469 x 2017 x 14021635
6.3 AT 300 Sport 305 mui cứng5469 x 2017 x 14021670
6.8 AT 300 Sport 340 mui cứng5469 x 2017 x 14021670
6.8 AT 300 Sport 380 mui cứng5469 x 2017 x 14021670
6.3 MT 300 Sport 305 Sedan5469 x 2017 x 14021715
6.8 MT 300 Sport 340 Sedan5469 x 2017 x 14021715
6.3 AT 300 Sport 305 Sedan5469 x 2017 x 14021750
6.8 AT 300 Sport 340 Sedan5469 x 2017 x 14021750
6.8 AT 300 Sport 380 Sedan5469 x 2017 x 14021750

Kích thước Chrysler 300 1961, coupe, thế hệ thứ 1

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1961 - 09.1962

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.8 MT 300 Thể Thao 340 Coupé5469 x 2017 x 14021700
6.3 AT 300 Sport 305 Coupé5469 x 2017 x 14021740
6.8 AT 300 Sport 340 Coupé5469 x 2017 x 14021740
6.8 AT 300 Sport 380 Coupé5469 x 2017 x 14021740
6.3 MT 300 Thể Thao 305 Coupé5469 x 2017 x 14021760

Kích thước Chrysler 300 1961 Open Body Thế hệ thứ nhất

Chrysler 300 Kích thước và Trọng lượng 09.1961 - 09.1962

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
6.3 MT 300 Sport 305 Chuyển Đổi5469 x 2017 x 14151760
6.8 MT 300 Sport 340 Chuyển Đổi5469 x 2017 x 14151760
6.3 AT 300 Sport 305 mui trần5469 x 2017 x 14151795
6.8 AT 300 Sport 340 mui trần5469 x 2017 x 14151795
6.8 AT 300 Sport 380 mui trần5469 x 2017 x 14151795

Thêm một lời nhận xét