Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Sebring được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler Sebring từ 4760 x 1770 x 1295 đến 4923 x 1816 x 1486 mm, và trọng lượng từ 1342 đến 1796 kg.

Kích thước Chrysler Sebring 2007 thân mở JS thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.2007 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4850 x 1843 x 14971690

Kích thước Chrysler Sebring 2006 sedan thế hệ thứ 3 JS

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 05.2006 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4850 x 1843 x 14971635
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4850 x 1843 x 14971690

Kích thước Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 02.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 tấn4921 x 1792 x 13941465
2.4 tấn hạn chế4921 x 1792 x 13941465
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4921 x 1792 x 13941510
Cơ sở 2.4 AT4921 x 1792 x 13941510
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4921 x 1792 x 13941575

Kích thước Chrysler Sebring 2000 Sedan Thế hệ thứ 2 JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 TẠI LX4844 x 1792 x 13941470
2.7 TẠI LX4844 x 1792 x 13941470

Kích thước Chrysler Sebring 2007 thân mở JS thế hệ thứ 3

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.2007 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI LX4923 x 1816 x 14861697
Du lịch 2.7 AT4923 x 1816 x 14861745
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4923 x 1816 x 14861796

Kích thước Chrysler Sebring 2006 sedan thế hệ thứ 3 JS

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 05.2006 - 01.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI LX4841 x 1808 x 14991502
Du lịch 2.4 AT4841 x 1808 x 14991502
Phiên bản giới hạn 2.4 AT4841 x 1808 x 14991502
Du lịch 2.7 AT4841 x 1808 x 14991502
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4841 x 1808 x 14991599
3.5 AT Giới hạn AWD4841 x 1808 x 14991677

Kích thước Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, sedan, thế hệ thứ 2, JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 02.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 AT4844 x 1793 x 13941455
Du lịch 2.7 AT4844 x 1793 x 13941472
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4844 x 1793 x 13941472
2.7 AT Lưu Diễn Bạch Kim4844 x 1793 x 13941472

Kích thước Chrysler Sebring facelift 2003, coupe, thế hệ thứ 2, ST-22

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 tấn4874 x 1775 x 13691406
Phiên bản giới hạn 3.0 AT4874 x 1775 x 13691406

Kích thước Chrysler Sebring tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 2, JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 2.4 AT4920 x 1763 x 13971565
2.7 TẠI GTC4920 x 1763 x 13971565
Du lịch 2.7 AT4920 x 1763 x 13971565
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4920 x 1763 x 13971565

Kích thước Chrysler Sebring 2000 Coupe Thế hệ thứ 2 ST-22

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI LX4831 x 1786 x 13641406
LXi 3.0 tấn4831 x 1786 x 13641443
3.0 TẠI LX4831 x 1786 x 13641465
3.0 TẠI LXi4831 x 1786 x 13641475

Kích thước Chrysler Sebring 2000 Open Body Thế hệ thứ 2 JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.7 TẠI LX4920 x 1806 x 14001565
2.7 TẠI LXi4920 x 1806 x 14001565
Phiên bản giới hạn 2.7 AT4920 x 1806 x 14001565

Kích thước Chrysler Sebring 2000 Sedan Thế hệ thứ 2 JR

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 09.2000 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI LX4844 x 1826 x 13941455
2.7 TẠI LX4844 x 1826 x 13941472
2.7 TẠI LXi4844 x 1826 x 13941472

Kích thước Chrysler Sebring facelift 1999, mui trần, thế hệ 1, JX

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.1999 - 01.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI JX4892 x 1781 x 13921520
2.4 AT Jxi4892 x 1781 x 13921520
2.5 AT Jxi4892 x 1781 x 13921566
2.5 TẠI JX4892 x 1781 x 13921566

Kích thước Chrysler Sebring facelift 1997 coupe thế hệ 1 FJ

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 02.1997 - 09.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4849 x 1770 x 13461342
2.0 TẠI LX4849 x 1770 x 13461342
2.5 TẠI LX4849 x 1770 x 13461450
2.5 TẠI LXi4849 x 1770 x 13461450

Kích thước Chrysler Sebring 1996 Open Body Thế hệ thứ nhất JX

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 04.1996 - 12.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠI JX4902 x 1781 x 13921520
2.4 AT Jxi4902 x 1781 x 13921520
2.5 TẠI JX4902 x 1781 x 13921566
2.5 AT Jxi4902 x 1781 x 13921566

Kích thước Chrysler Sebring 1995 Coupe Thế hệ thứ nhất FJ

Kích thước và Trọng lượng của Chrysler Sebring 01.1995 - 01.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
LX 2.0 tấn4760 x 1770 x 12951342
2.0 TẠI LX4760 x 1770 x 12951342
2.5 TẠI LX4760 x 1770 x 12951450
2.5 TẠI LXi4760 x 1770 x 12951450

Thêm một lời nhận xét