Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Space Star
nội dung
Kích thước thân xe là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì việc lái xe trong thành phố hiện đại càng khó khăn nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Space Star được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân, chiều rộng thân và chiều cao thân. Thông thường, chiều dài được đo từ điểm xa nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo ở điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là vòm bánh xe hoặc trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của ray nóc không được tính vào chiều cao tổng thể của thân xe.
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Space Star là từ 3710 x 1665 x 1490 đến 4050 x 1715 x 1515 mm, trọng lượng từ 920 đến 1205 kg.
Kích thước Mitsubishi Space Star tái cấu trúc 2002, minivan, thế hệ 1
10.2002 - 04.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gia đình 1.3MT | 4050 x 1715 x 1515 | 1160 |
Gia đình 1.6MT | 4050 x 1715 x 1515 | 1165 |
1.6 MT Tiện nghi | 4050 x 1715 x 1515 | 1165 |
1.6 AT Thoải mái | 4050 x 1715 x 1515 | 1165 |
1.8 MT Tiện nghi | 4050 x 1715 x 1515 | 1205 |
1.8 AT Thoải mái | 4050 x 1715 x 1515 | 1205 |
Kích thước Mitsubishi Space Star 1998, minivan, thế hệ 1
10.1998 - 09.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gia đình 1.3MT | 4050 x 1715 x 1515 | 1160 |
Gia đình 1.6MT | 4050 x 1715 x 1515 | 1165 |
1.6 AT Thoải mái | 4050 x 1715 x 1515 | 1165 |
1.8 MT Tiện nghi | 4050 x 1715 x 1515 | 1205 |
1.8 AT Thoải mái | 4050 x 1715 x 1515 | 1205 |
Kích thước Mitsubishi Space Star tái cấu trúc 2016, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
04.2016 - 06.2020
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 1.0 tấn | 3795 x 1665 x 1505 | 940 |
1.0 tấn Thêm | 3795 x 1665 x 1505 | 947 |
1.2 tấn hàng đầu | 3795 x 1665 x 1505 | 954 |
1.2 CVT hàng đầu | 3795 x 1665 x 1505 | 984 |
Kích thước Mitsubishi Space Star 2012, hatchback 5 cửa, thế hệ thứ 2
04.2012 - 03.2016
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.0 MT | 3710 x 1665 x 1490 | 920 |
1.0 Tấn Ánh Sáng | 3710 x 1665 x 1490 | 920 |
1.2 tấn Bóng/Shine+ | 3710 x 1665 x 1490 | 920 |
1.2 CVT Sáng bóng/Tỏa sáng+ | 3710 x 1665 x 1490 | 940 |