Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Chrysler Town & Country được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Chrysler Town and Country từ 4897 x 1829 x 1646 đến 5156 x 2260 x 1701 mm, và trọng lượng từ 1794 đến 2110 kg.

Kích thước Chrysler Town and Country tái cấu trúc 2010, minivan, thế hệ thứ 5, RT

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 10.2010 - 01.2016

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.6 TẠI LX5156 x 2260 x 17012016
Du lịch 3.6 AT5156 x 2260 x 17012016
Phiên bản giới hạn 3.6 AT5156 x 2260 x 17012016

Kích thước Chrysler Town and Country 2007 Minivan Thế hệ thứ 5 RT

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 08.2007 - 09.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 TẠI LX5143 x 2248 x 17501977
Du lịch 3.8 AT5143 x 2248 x 17502055
Phiên bản giới hạn 4.0 AT5143 x 2248 x 17502110

Kích thước Chrysler Town and Country tái cấu trúc 2004, minivan, thế hệ thứ 4, RS

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 02.2004 - 07.2007

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 TẠI LX5080 x 1981 x 17271884
3.3 TẠI LXi5080 x 1981 x 17271884
3.8 TẠI LX5080 x 1981 x 17271884
3.8 TẠI LXi5080 x 1981 x 17271884
Phiên bản giới hạn 3.8 AT5080 x 1981 x 17271884

Kích thước Chrysler Town and Country 2000 Minivan Thế hệ thứ 4 RS

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 01.2000 - 01.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 TẠI LX5080 x 1981 x 17271884
3.3 TẠI LXi5080 x 1981 x 17271884
3.8 TẠI LX5080 x 1981 x 17271884
3.8 TẠI LXi5080 x 1981 x 17271884
Phiên bản giới hạn 3.8 AT5080 x 1981 x 17271884

Kích thước Chrysler Town and Country 1995 Minivan Thế hệ thứ 3 NS

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 01.1995 - 01.2000

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 TẠI LX5069 x 1950 x 17451794
3.8 TẠI LXi5069 x 1950 x 17451794

Kích thước Chrysler Town and Country 1990 MPV Thế hệ thứ 2 AS

Chrysler Town & Country Kích thước và trọng lượng 11.1990 - 01.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.3 AT4897 x 1829 x 16461794
3.3 AT4897 x 1829 x 16741794

Thêm một lời nhận xét