Kích thước và trọng lượng Lexus UX 300e
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Lexus UX 300e được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Lexus UX300e từ 4495 x 1840 x 1540 đến 4495 x 1840 x 1545 mm, và trọng lượng từ 1800 đến 1850 kg.
Kích thước Lexus UX300e 2020 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
10.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
UX300e Phiên bản L | 4495 x 1840 x 1540 | 1800 |
UX300e Phiên bản C | 4495 x 1840 x 1540 | 1800 |
Kích thước Lexus UX300e 2019 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ
11.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
54.3 kWh | 4495 x 1840 x 1545 | 1850 |