Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Land Rover Freelander tái cấu trúc lần thứ 2 2012, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, L359
- Kích thước Land Rover Freelander restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359
- Kích thước Land Rover Freelander 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359
- Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314
- Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314
- Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314
- Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước của Land Rover Freelander được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Land Rover Freelander từ 4382 x 1809 x 1757 đến 4500 x 1910 x 1765 mm và trọng lượng từ 1425 đến 1805 kg.
Kích thước Land Rover Freelander tái cấu trúc lần thứ 2 2012, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, L359
11.2012 - 12.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 Si4 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1775 |
2.0 Si4 TẠI Động | 4500 x 1910 x 1740 | 1775 |
2.0 Si4 VÀ SE | 4500 x 1910 x 1740 | 1775 |
2.0 Si4 TẠI S | 4500 x 1910 x 1740 | 1775 |
2.0 Si4 TẠI XS | 4500 x 1910 x 1740 | 1775 |
2.2 TD4 MT HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 MT SE Động | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 MTSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 tấn S | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 AT Động | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 VÀ SE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 TẠI S | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 TẠI XS | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 TẠI Metropolis | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 TẠI Động | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 ĐỂ XEM | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
Kích thước Land Rover Freelander restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359
08.2010 - 10.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 TD4 MT HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 MTSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 tấn S | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 MT E | 4500 x 1910 x 1740 | 1785 |
2.2 TD4 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 VÀ SE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 TD4 TẠI S | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 ĐỂ XEM | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
2.2 SD4 TẠI S | 4500 x 1910 x 1740 | 1805 |
3.2 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
3.2 XEM | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
Kích thước Land Rover Freelander 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359
02.2006 - 07.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.2 TD MTE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD MT S | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD MT SE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD MT HSE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD TẠI S | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD TẠI SE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
2.2 TD TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
3.2 i6 TẠI SE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
3.2 i6 TẠI HSE | 4500 x 1910 x 1765 | 1770 |
Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314
02.2003 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT 4WD S | 4433 x 1809 x 1708 | 1427 |
1.8MT 4WD SE | 4433 x 1809 x 1708 | 1427 |
2.0 TD MT 4WD S | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD MT 4WD SE | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD MT 4WD Thể thao | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD TẠI 4WD S | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD TẠI 4WD SE | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD AT 4WD Thể thao | 4433 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.5 TẠI S | 4433 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 XEM | 4433 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 AT thể thao | 4433 x 1809 x 1708 | 1562 |
Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314
02.2003 - 01.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8 MT 4WD S | 4445 x 1809 x 1708 | 1427 |
1.8MT 4WD SE | 4445 x 1809 x 1708 | 1427 |
1.8 MT 4WD HSE | 4445 x 1809 x 1708 | 1427 |
2.0 TD MT 4WD S | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD MT 4WD SE | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD MT 4WD HSE | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD MT 4WD Thể thao | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD TẠI 4WD S | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD TẠI 4WD SE | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD TẠI 4WD HSE | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.0 TD AT 4WD Thể thao | 4445 x 1809 x 1708 | 1555 |
2.5 TẠI S | 4445 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 XEM | 4445 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 TẠI HSE | 4445 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 AT thể thao | 4445 x 1809 x 1708 | 1562 |
2.5 TẠI 4WD S | 4445 x 1809 x 1828 | 1650 |
2.5 TẠI 4WD SE | 4445 x 1809 x 1828 | 1650 |
2.5 TẠI 4WD HSE | 4445 x 1809 x 1828 | 1650 |
2.5 AT 4WD Thể thao | 4445 x 1809 x 1828 | 1650 |
Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314
10.1997 - 01.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1425 |
2.0 TD MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1480 |
2.5 AT | 4382 x 1809 x 1757 | 1525 |
2.0 TD MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1540 |
2.5 TẠI 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1570 |
2.0 TD TẠI 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1585 |
Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314
10.1997 - 01.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.8MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1425 |
2.0 TD MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1525 |
2.0 TD MT 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1540 |
2.5 AT | 4382 x 1809 x 1757 | 1540 |
2.0 TD TẠI 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1555 |
2.5 TẠI 4WD | 4382 x 1809 x 1757 | 1650 |