Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước của Land Rover Freelander được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Land Rover Freelander từ 4382 x 1809 x 1757 đến 4500 x 1910 x 1765 mm và trọng lượng từ 1425 đến 1805 kg.

Kích thước Land Rover Freelander tái cấu trúc lần thứ 2 2012, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, L359

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 11.2012 - 12.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 Si4 TẠI HSE4500 x 1910 x 17401775
2.0 Si4 TẠI Động4500 x 1910 x 17401775
2.0 Si4 VÀ SE4500 x 1910 x 17401775
2.0 Si4 TẠI S4500 x 1910 x 17401775
2.0 Si4 TẠI XS4500 x 1910 x 17401775
2.2 TD4 MT HSE4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 MT SE Động4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 MTSE4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 tấn S4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 TẠI HSE4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 AT Động4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 VÀ SE4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 TẠI S4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 TẠI XS4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 TẠI Metropolis4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 TẠI HSE4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 TẠI Động4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 ĐỂ XEM4500 x 1910 x 17401805

Kích thước Land Rover Freelander restyling 2010, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 08.2010 - 10.2012

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 TD4 MT HSE4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 MTSE4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 tấn S4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 MT E4500 x 1910 x 17401785
2.2 TD4 TẠI HSE4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 VÀ SE4500 x 1910 x 17401805
2.2 TD4 TẠI S4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 TẠI HSE4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 ĐỂ XEM4500 x 1910 x 17401805
2.2 SD4 TẠI S4500 x 1910 x 17401805
3.2 TẠI HSE4500 x 1910 x 17651770
3.2 XEM4500 x 1910 x 17651770

Kích thước Land Rover Freelander 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, L359

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 02.2006 - 07.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.2 TD MTE4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD MT S4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD MT SE4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD MT HSE4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD TẠI S4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD TẠI SE4500 x 1910 x 17651770
2.2 TD TẠI HSE4500 x 1910 x 17651770
3.2 i6 TẠI SE4500 x 1910 x 17651770
3.2 i6 TẠI HSE4500 x 1910 x 17651770

Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 02.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT 4WD S4433 x 1809 x 17081427
1.8MT 4WD SE4433 x 1809 x 17081427
2.0 TD MT 4WD S4433 x 1809 x 17081555
2.0 TD MT 4WD SE4433 x 1809 x 17081555
2.0 TD MT 4WD Thể thao4433 x 1809 x 17081555
2.0 TD TẠI 4WD S4433 x 1809 x 17081555
2.0 TD TẠI 4WD SE4433 x 1809 x 17081555
2.0 TD AT 4WD Thể thao4433 x 1809 x 17081555
2.5 TẠI S4433 x 1809 x 17081562
2.5 XEM4433 x 1809 x 17081562
2.5 AT thể thao4433 x 1809 x 17081562

Kích thước Land Rover Freelander restyling 2003, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 02.2003 - 01.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8 MT 4WD S4445 x 1809 x 17081427
1.8MT 4WD SE4445 x 1809 x 17081427
1.8 MT 4WD HSE4445 x 1809 x 17081427
2.0 TD MT 4WD S4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD MT 4WD SE4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD MT 4WD HSE4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD MT 4WD Thể thao4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD TẠI 4WD S4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD TẠI 4WD SE4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD TẠI 4WD HSE4445 x 1809 x 17081555
2.0 TD AT 4WD Thể thao4445 x 1809 x 17081555
2.5 TẠI S4445 x 1809 x 17081562
2.5 XEM4445 x 1809 x 17081562
2.5 TẠI HSE4445 x 1809 x 17081562
2.5 AT thể thao4445 x 1809 x 17081562
2.5 TẠI 4WD S4445 x 1809 x 18281650
2.5 TẠI 4WD SE4445 x 1809 x 18281650
2.5 TẠI 4WD HSE4445 x 1809 x 18281650
2.5 AT 4WD Thể thao4445 x 1809 x 18281650

Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 3 cửa, thế hệ 1, L314

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 10.1997 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8MT 4WD4382 x 1809 x 17571425
2.0 TD MT 4WD4382 x 1809 x 17571480
2.5 AT4382 x 1809 x 17571525
2.0 TD MT 4WD4382 x 1809 x 17571540
2.5 TẠI 4WD4382 x 1809 x 17571570
2.0 TD TẠI 4WD4382 x 1809 x 17571585

Kích thước Land Rover Freelander 1997, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, L314

Land Rover Freelander Kích thước và Trọng lượng 10.1997 - 01.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.8MT 4WD4382 x 1809 x 17571425
2.0 TD MT 4WD4382 x 1809 x 17571525
2.0 TD MT 4WD4382 x 1809 x 17571540
2.5 AT4382 x 1809 x 17571540
2.0 TD TẠI 4WD4382 x 1809 x 17571555
2.5 TẠI 4WD4382 x 1809 x 17571650

Thêm một lời nhận xét