Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng
nội dung
- Kích thước Lincoln Navigator 2017 jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ
- Kích thước Lincoln Navigator 2017 jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ U554
- Kích thước Lincoln Navigator tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U418
- Kích thước Lincoln Navigator tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U326
- Kích thước Lincoln Navigator 2006 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ U418
- Kích thước Lincoln Navigator 2006 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ U326
- Kích thước Lincoln Navigator 2002 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ U228
- Kích thước Lincoln Navigator 1997 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ UN173
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Lincoln Navigator được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.
Kích thước Lincoln Navigator từ 5202 x 2027 x 1847 đến 5672 x 2002 x 1984 mm, và trọng lượng từ 2335 đến 2855 kg.
04.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT 4WD Chọn L | 5636 x 2029 x 1933 | 2745 |
3.5 AT 4WD Dự trữ L | 5636 x 2029 x 1933 | 2745 |
3.5 AT 4WD Nhãn đen L | 5636 x 2029 x 1933 | 2745 |
3.5 AT Chọn L | 5636 x 2029 x 1935 | 2690 |
3.5 AT Dự trữ L | 5636 x 2029 x 1935 | 2690 |
04.2017 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT 4WD Tiêu chuẩn | 5334 x 2029 x 1938 | 2655 |
3.5 AT 4WD | 5334 x 2029 x 1938 | 2655 |
3.5 TẠI 4WD Premier | 5334 x 2029 x 1938 | 2655 |
3.5 AT 4WD Chọn | 5334 x 2029 x 1938 | 2655 |
Nhãn Đen 3.5 AT 4WD | 5334 x 2029 x 1938 | 2655 |
3.5 AT cao cấp | 5334 x 2029 x 1941 | 2580 |
3.5 AT Chọn | 5334 x 2029 x 1941 | 2580 |
Dự trữ 3.5 AT | 5334 x 2029 x 1941 | 2580 |
3.5 AT tiêu chuẩn | 5334 x 2029 x 1941 | 2580 |
01.2014 - 07.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT Chọn L | 5646 x 2002 x 1981 | 2750 |
3.5 AT Dự trữ L | 5646 x 2002 x 1981 | 2750 |
3.5 AT 4×4 Chọn L | 5646 x 2002 x 1981 | 2855 |
3.5 AT 4×4 Dự trữ L | 5646 x 2002 x 1981 | 2855 |
01.2014 - 07.2017
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 AT Chọn | 5268 x 2002 x 1984 | 2645 |
Dự trữ 3.5 AT | 5268 x 2002 x 1984 | 2645 |
3.5 AT 4×4 Chọn | 5268 x 2002 x 1984 | 2755 |
3.5 AT 4×4 Dự trữ | 5268 x 2002 x 1984 | 2755 |
08.2006 - 05.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.4 Hoa Tiêu AT L | 5672 x 2002 x 1984 | 2705 |
5.4 Hoa Tiêu AT L | 5672 x 2002 x 1984 | 2740 |
5.4 AT 4×4 Hoa tiêu L | 5672 x 2002 x 1984 | 2820 |
5.4 AT 4×4 Hoa tiêu L | 5672 x 2002 x 1984 | 2845 |
08.2006 - 05.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.4 Bộ điều hướng AT | 5293 x 2002 x 1989 | 2630 |
5.4 Bộ điều hướng AT | 5293 x 2002 x 1989 | 2665 |
5.4 AT 4×4 Dẫn đường | 5293 x 2002 x 1989 | 2720 |
5.4 AT 4×4 Dẫn đường | 5293 x 2002 x 1989 | 2755 |
04.2002 - 07.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.4 AT sang trọng | 5232 x 2037 x 1973 | 2590 |
5.4 AT Cuối cùng | 5232 x 2037 x 1973 | 2590 |
5.4 AT AWD Sang trọng | 5232 x 2037 x 1976 | 2710 |
5.4 AT AWD Tối thượng | 5232 x 2037 x 1976 | 2710 |
5.4 AT sang trọng | 5271 x 1999 x 1973 | 2520 |
5.4 AT Cuối cùng | 5271 x 1999 x 1973 | 2520 |
5.4 AT AWD Sang trọng | 5271 x 1999 x 1976 | 2650 |
5.4 AT AWD Tối thượng | 5271 x 1999 x 1976 | 2650 |
08.1997 - 03.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
5.4 ATLS | 5202 x 2027 x 1847 | 2335 |
5.4 ATLS | 5202 x 2027 x 1847 | 2350 |
5.4 TẠI 4×4 LS | 5202 x 2027 x 1948 | 2520 |
5.4 TẠI 4×4 LS | 5202 x 2027 x 1948 | 2535 |
5.4 ATLS | 5202 x 2029 x 1910 | 2450 |
5.4 TẠI 4×4 LS | 5202 x 2029 x 1948 | 2605 |