Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể Lincoln Navigator được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; Chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong tổng chiều cao cơ thể.

Kích thước Lincoln Navigator từ 5202 x 2027 x 1847 đến 5672 x 2002 x 1984 mm, và trọng lượng từ 2335 đến 2855 kg.

Kích thước Lincoln Navigator 2017 jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 04.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT 4WD Chọn L5636 x 2029 x 19332745
3.5 AT 4WD Dự trữ L5636 x 2029 x 19332745
3.5 AT 4WD Nhãn đen L5636 x 2029 x 19332745
3.5 AT Chọn L5636 x 2029 x 19352690
3.5 AT Dự trữ L5636 x 2029 x 19352690

Kích thước Lincoln Navigator 2017 jeep/suv 5 cửa 4 thế hệ U554

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 04.2017 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT 4WD Tiêu chuẩn5334 x 2029 x 19382655
3.5 AT 4WD5334 x 2029 x 19382655
3.5 TẠI 4WD Premier5334 x 2029 x 19382655
3.5 AT 4WD Chọn5334 x 2029 x 19382655
Nhãn Đen 3.5 AT 4WD5334 x 2029 x 19382655
3.5 AT cao cấp5334 x 2029 x 19412580
3.5 AT Chọn5334 x 2029 x 19412580
Dự trữ 3.5 AT5334 x 2029 x 19412580
3.5 AT tiêu chuẩn5334 x 2029 x 19412580

Kích thước Lincoln Navigator tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U418

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 01.2014 - 07.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT Chọn L5646 x 2002 x 19812750
3.5 AT Dự trữ L5646 x 2002 x 19812750
3.5 AT 4×4 Chọn L5646 x 2002 x 19812855
3.5 AT 4×4 Dự trữ L5646 x 2002 x 19812855

Kích thước Lincoln Navigator tái cấu trúc 2014, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3, U326

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 01.2014 - 07.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 AT Chọn5268 x 2002 x 19842645
Dự trữ 3.5 AT5268 x 2002 x 19842645
3.5 AT 4×4 Chọn5268 x 2002 x 19842755
3.5 AT 4×4 Dự trữ5268 x 2002 x 19842755

Kích thước Lincoln Navigator 2006 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ U418

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 08.2006 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 Hoa Tiêu AT L5672 x 2002 x 19842705
5.4 Hoa Tiêu AT L5672 x 2002 x 19842740
5.4 AT 4×4 Hoa tiêu L5672 x 2002 x 19842820
5.4 AT 4×4 Hoa tiêu L5672 x 2002 x 19842845

Kích thước Lincoln Navigator 2006 jeep/suv 5 cửa 3 thế hệ U326

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 08.2006 - 05.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 Bộ điều hướng AT5293 x 2002 x 19892630
5.4 Bộ điều hướng AT5293 x 2002 x 19892665
5.4 AT 4×4 Dẫn đường5293 x 2002 x 19892720
5.4 AT 4×4 Dẫn đường5293 x 2002 x 19892755

Kích thước Lincoln Navigator 2002 jeep/suv 5 cửa 2 thế hệ U228

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 04.2002 - 07.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 AT sang trọng5232 x 2037 x 19732590
5.4 AT Cuối cùng5232 x 2037 x 19732590
5.4 AT AWD Sang trọng5232 x 2037 x 19762710
5.4 AT AWD Tối thượng5232 x 2037 x 19762710
5.4 AT sang trọng5271 x 1999 x 19732520
5.4 AT Cuối cùng5271 x 1999 x 19732520
5.4 AT AWD Sang trọng5271 x 1999 x 19762650
5.4 AT AWD Tối thượng5271 x 1999 x 19762650

Kích thước Lincoln Navigator 1997 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ UN173

Lincoln Navigator Kích thước và trọng lượng 08.1997 - 03.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
5.4 ATLS5202 x 2027 x 18472335
5.4 ATLS5202 x 2027 x 18472350
5.4 TẠI 4×4 LS5202 x 2027 x 19482520
5.4 TẠI 4×4 LS5202 x 2027 x 19482535
5.4 ATLS5202 x 2029 x 19102450
5.4 TẠI 4×4 LS5202 x 2029 x 19482605

Thêm một lời nhận xét