Kích thước và Trọng lượng Nissan Navara
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Nissan Navara được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Nissan Navara từ 4885 x 1690 x 1620 đến 5300 x 1850 x 1805 mm, và trọng lượng từ 1380 đến 2128 kg.
04.2010 - 09.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5D MT SE | 5296 x 1848 x 1797 | 1960 |
2.5D MT XE | 5296 x 1848 x 1797 | 1960 |
2.5D ĐỂ XEM | 5296 x 1848 x 1797 | 2000 |
2.5D TẠI SE Bạch kim | 5296 x 1848 x 1797 | 2000 |
3.0D TẠI LÊ | 5296 x 1848 x 1906 | 2110 |
2.5D TẠI LÊ | 5296 x 1848 x 1913 | 2000 |
2.5D TẠI LÊ Bạch kim | 5296 x 1848 x 1913 | 2000 |
01.2004 - 03.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5D MT SE | 5220 x 1850 x 1774 | 2115 |
2.5D ĐỂ XEM | 5220 x 1850 x 1774 | 2128 |
2.5D TẠI LÊ | 5220 x 1850 x 1886 | 2120 |
02.2000 - 09.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5 TD MT Đôi D | 4885 x 1690 x 1620 | 1515 |
2.4 MT đôi D | 4885 x 1820 x 1720 | 1665 |
2.5 TD MT Đôi DE | 4885 x 1820 x 1720 | 1800 |
Đĩa đơn 2.5 TD MT | 4975 x 1690 x 1600 | 1445 |
2.5 TD MT Vua D | 4975 x 1690 x 1600 | 1470 |
2.4 Tấn Vua D | 4975 x 1690 x 1610 | 1380 |
2.4 Tấn Vua D | 4975 x 1820 x 1700 | 1635 |
Đĩa đơn 2.5 TD MT | 4975 x 1820 x 1700 | 1765 |
2.5 TD MT Vua DE | 4975 x 1820 x 1700 | 1770 |
06.2014 - 12.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cab King 2.3 dCi MT | 5225 x 1850 x 1780 | 1900 |
Cab kép 2.3 dCi MT | 5300 x 1850 x 1805 | 2059 |
Cab kép 2.3 dCi MT | 5300 x 1850 x 1805 | 2073 |
Cab kép 2.3 dCi AT | 5300 x 1850 x 1805 | 2081 |