Kích thước và trọng lượng Mazda Revue
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda Revue được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mazda Revue từ 3800 x 1655 x 1470 thành 3800 x 1655 x 1495 mm, trọng lượng từ 790 đến 910 kg.
Kích thước Mazda Revue 1990 Sedan DB thế hệ 1
09.1990 - 12.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.3 S1 | 3800 x 1655 x 1470 | 790 |
1.3 S | 3800 x 1655 x 1470 | 800 |
1.3 S2 | 3800 x 1655 x 1470 | 810 |
1.3 S đặc biệt | 3800 x 1655 x 1470 | 820 |
1.3 S đặc biệt | 3800 x 1655 x 1470 | 830 |
1.3 Cán bộ S | 3800 x 1655 x 1470 | 830 |
1.3 Luna S giới hạn | 3800 x 1655 x 1470 | 830 |
1.3SX | 3800 x 1655 x 1470 | 830 |
1.3 S1 | 3800 x 1655 x 1470 | 830 |
1.3 Luna S giới hạn | 3800 x 1655 x 1470 | 840 |
1.3SX | 3800 x 1655 x 1470 | 840 |
1.3 S | 3800 x 1655 x 1470 | 840 |
1.3 S2 | 3800 x 1655 x 1470 | 850 |
1.5 Cán bộ K | 3800 x 1655 x 1470 | 850 |
XUẤT KHẨU | 3800 x 1655 x 1470 | 850 |
1.5 K | 3800 x 1655 x 1470 | 850 |
1.5 K1 Thêm | 3800 x 1655 x 1470 | 850 |
1.3 S đặc biệt | 3800 x 1655 x 1470 | 860 |
1.5 Cán bộ K | 3800 x 1655 x 1470 | 860 |
1.5 K | 3800 x 1655 x 1470 | 860 |
1.3 S đặc biệt | 3800 x 1655 x 1470 | 870 |
1.3 Cán bộ S | 3800 x 1655 x 1470 | 870 |
1.3 Luna S giới hạn | 3800 x 1655 x 1470 | 870 |
1.3SX | 3800 x 1655 x 1470 | 870 |
1.3 Luna S giới hạn | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
1.3SX | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
1.5 Cán bộ K | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
XUẤT KHẨU | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
1.5 K | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
1.5 K1 Thêm | 3800 x 1655 x 1470 | 880 |
1.5 Cán bộ K | 3800 x 1655 x 1470 | 890 |
1.5 K | 3800 x 1655 x 1470 | 890 |
1.3 S2 đầu vải | 3800 x 1655 x 1495 | 850 |
1.5 K1 đầu vải | 3800 x 1655 x 1495 | 860 |
vải bạt 1.5 K | 3800 x 1655 x 1495 | 860 |
vải bạt 1.5 K | 3800 x 1655 x 1495 | 870 |
1.3 S2 đầu vải | 3800 x 1655 x 1495 | 890 |
1.5 K1 đầu vải | 3800 x 1655 x 1495 | 900 |
vải bạt 1.5 K | 3800 x 1655 x 1495 | 900 |
vải bạt 1.5 K | 3800 x 1655 x 1495 | 910 |