Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-7
nội dung
- Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
- Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
- Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
- Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
- Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
- Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
- Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
- Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda CX-7 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mazda CX-7 từ 4675 x 1870 x 1645 thành 4695 x 1870 x 1645 mm, trọng lượng từ 1586 thành 1875 kg.
Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
09.2009 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Du lịch 2.5 AT | 4680 x 1870 x 1645 | 1770 |
2.3 MZR DISI TẠI Touring | 4680 x 1870 x 1645 | 1831 |
2.3 MZR DISI TẠI THỂ THAO | 4680 x 1870 x 1645 | 1831 |
Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
02.2006 - 04.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 MZR DISI TẠI Touring | 4675 x 1870 x 1645 | 1802 |
2.3 MZR DISI TẠI THỂ THAO | 4675 x 1870 x 1645 | 1802 |
Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
09.2009 - 01.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 | 4695 x 1870 x 1645 | 1660 |
Gói du lịch 2.3 | 4695 x 1870 x 1645 | 1660 |
2.3 4WD | 4695 x 1870 x 1645 | 1760 |
Gói hành trình 2.3 4WD | 4695 x 1870 x 1645 | 1760 |
Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
12.2006 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 | 4680 x 1870 x 1645 | 1640 |
Gói du lịch 2.3 | 4680 x 1870 x 1645 | 1640 |
2.3 4WD | 4680 x 1870 x 1645 | 1740 |
Gói hành trình 2.3 4WD | 4680 x 1870 x 1645 | 1740 |
Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
09.2009 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 Dòng độc quyền | 4680 x 1870 x 1645 | 1815 |
Dòng độc quyền 2.2CD | 4680 x 1870 x 1645 | 1875 |
2.2CD Prime-Line | 4680 x 1870 x 1645 | 1875 |
Đường trung tâm 2.2CD | 4680 x 1870 x 1645 | 1875 |
Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
02.2006 - 10.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.3 AT | 4675 x 1870 x 1645 | 1640 |
2.3 TẠI 4WD | 4675 x 1870 x 1645 | 1770 |
Thử thách 2.3 tấn | 4675 x 1870 x 1645 | 1770 |
Cuộc cách mạng 2.3 tấn | 4675 x 1870 x 1645 | 1770 |
Kích thước Mazda CX-7 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, ER
09.2009 - 08.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Du lịch 2.5 AT | 4681 x 1872 x 1645 | 1586 |
2.5 AT thể thao | 4681 x 1872 x 1645 | 1586 |
2.5AT SV | 4681 x 1872 x 1645 | 1586 |
Grand Touring 2.3 AT | 4681 x 1872 x 1645 | 1718 |
Du lịch 2.3 AT | 4681 x 1872 x 1645 | 1718 |
Grand Touring 2.3 AT | 4681 x 1872 x 1645 | 1815 |
Du lịch 2.3 AT | 4681 x 1872 x 1645 | 1815 |
Kích thước Mazda CX-7 2006 xe jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ ER
02.2006 - 08.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Grand Touring 2.3 AT | 4675 x 1872 x 1645 | 1683 |
Du lịch 2.3 AT | 4675 x 1872 x 1645 | 1683 |
2.3 AT thể thao | 4675 x 1872 x 1645 | 1683 |
2.3 AT thể thao | 4675 x 1872 x 1645 | 1782 |
Du lịch 2.3 AT | 4675 x 1872 x 1645 | 1782 |
Grand Touring 2.3 AT | 4675 x 1872 x 1645 | 1782 |