Kích thước và Trọng lượng Mazda CX-9
nội dung
- Kích thước Mazda CX-9 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
- Kích thước Mazda CX-9 2015 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ 2 TC
- Kích thước Mazda CX-9 tái cấu trúc lần 2 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB
- Kích thước Mazda CX-9 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
- Kích thước Mazda CX-9 2007 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ TB
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mazda CX-9 được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mazda CX-9 từ 5074 x 1936 x 1728 thành 5096 x 1936 x 1728 mm, trọng lượng từ 1925 thành 2115 kg.
Kích thước Mazda CX-9 restyling 2020, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 2, TC
08.2020 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5T AT Độc Quyền | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
2.5T AT tối cao | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
2.5T TẠI Đang hoạt động | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
Điều hành 2.5T AT | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
Phiên bản thế kỷ 2.5T AT | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
Kích thước Mazda CX-9 2015 xe jeep/suv 5 cửa thế hệ 2 TC
11.2015 - 05.2021
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.5T AT tối cao | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
2.5T AT Độc Quyền | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
2.5T TẠI Đang hoạt động | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
Điều hành 2.5T AT | 5075 x 1969 x 1747 | 1925 |
Kích thước Mazda CX-9 tái cấu trúc lần 2 2012, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1, TB
12.2012 - 12.2015
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 thể thao | 5096 x 1936 x 1728 | 2115 |
Kích thước Mazda CX-9 restyling 2009, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ, TB
09.2009 - 11.2012
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.7 thể thao | 5086 x 1936 x 1728 | 1964 |
3.7 Tham quan | 5086 x 1936 x 1728 | 1964 |
3.7 Du lịch hoành tráng | 5086 x 1936 x 1728 | 1964 |
3.7 thể thao | 5086 x 1936 x 1728 | 2062 |
3.7 Tham quan | 5086 x 1936 x 1728 | 2062 |
3.7 Du lịch hoành tráng | 5086 x 1936 x 1728 | 2062 |
Kích thước Mazda CX-9 2007 jeep/suv 5 cửa 1 thế hệ TB
12.2007 - 09.2009
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 GS | 5074 x 1936 x 1728 | 1956 |
3.5 GT | 5074 x 1936 x 1728 | 1956 |
3.5 GS | 5074 x 1936 x 1728 | 2062 |
3.5 GT | 5074 x 1936 x 1728 | 2062 |
3.7 thể thao | 5074 x 1936 x 1728 | 2115 |