Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class

nội dung

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mercedes CLS-class được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước của Mercedes-Benz CLS-Class từ 4902 x 1873 x 1389 đến 5057 x 1895 x 1422 mm, và trọng lượng từ 1730 đến 2056 kg.

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 3, C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 04.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 350 d 4MATIC Thể thao4988 x 1890 x 14351935
AMG CLS 53 4MATIC+ Dòng đặc biệt5012 x 1890 x 14221980

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2017 sedan thế hệ thứ 3 C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 11.2017 - 04.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 350 d 4MATIC Sang trọng4988 x 1890 x 14041935
CLS 350 d 4MATIC Thể thao4988 x 1890 x 14041935
CLS 400 d 4MATIC Sang trọng4988 x 1890 x 14041935
CLS 400 d 4MATIC Thể thao4988 x 1890 x 14041935
CLS 450 4MATIC Sang trọng4988 x 1890 x 14041940
CLS 450 4MATIC Thể thao4988 x 1890 x 14041940
AMG CLS 53 4MATIC+ Dòng đặc biệt4988 x 1890 x 14041980
CLS 350 4MATIC Thể thao4988 x 1890 x 14042056
CLS 350 4MATIC Sang trọng4988 x 1890 x 14042056

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2014, xe ga, thế hệ thứ 2, X218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 08.2014 - 04.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 400 4MATIC4956 x 1881 x 14161915
CLS 250 BlueTEC 4MATIC4956 x 1881 x 14161955
CLS 250 d 4MATIC4956 x 1881 x 14161955
CLS 350 BlueTEC 4MATIC4956 x 1881 x 14161995
CLS 350 d 4MATIC4956 x 1881 x 14161995
CLS 63 AMG 4MATIC5000 x 1881 x 14361955
CLS 63 AMG S 4MATIC5000 x 1881 x 14361955

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2, C218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 08.2014 - 10.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 400 4MATIC4940 x 1881 x 14161845
CLS 250 BlueTEC 4MATIC4940 x 1881 x 14161875
CLS 250 d 4MATIC4940 x 1881 x 14161875
CLS 350 BlueTEC 4MATIC4940 x 1881 x 14161915
CLS 350 d 4MATIC4940 x 1881 x 14161915
CLS 500 4MATIC4940 x 1881 x 14161940
CLS 63 AMG 4MATIC4996 x 1881 x 14061945
CLS 63 AMG S 4MATIC4996 x 1881 x 14061945

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2010 sedan thế hệ thứ 2 C218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 10.2010 - 07.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 350 AT Dòng đặc biệt4940 x 1881 x 14161735
CLS 350 TẠI4940 x 1881 x 14161735
CLS 250 CDI TẠI4940 x 1881 x 14161785
CLS 350 CDI 4MATIC TẠI4940 x 1881 x 14161875
CLS 500 AT Dòng đặc biệt4940 x 1881 x 14161890
CLS 500 4MATIC AT Dòng đặc biệt4940 x 1881 x 14161940
CLS 500 4MATIC TẠI4940 x 1881 x 14161940
CLS 63 AMG Dòng Đặc Biệt4996 x 1881 x 14061870
CLS 63 AMG 4MATIC4996 x 1881 x 14061870
CLS 63 AMG S 4MATIC4996 x 1881 x 14061870

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2010 Estate Thế hệ thứ 2 X218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 09.2010 - 07.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 3504956 x 1881 x 14161830
CLS 350 CDI 4MATIC4956 x 1881 x 14161910
CLS 500 4MATIC4956 x 1881 x 14162005
CLS 63 AMG 4MATIC5000 x 1881 x 14361955
CLS 63 AMG S 4MATIC5000 x 1881 x 14361955

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 1, C219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 02.2008 - 09.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 63 AMG TẠI4915 x 1873 x 14201905
CLS 500 TẠI4917 x 1873 x 14151835
CLS 300 AT “Dòng đặc biệt”4917 x 1873 x 14301730
CLS 280 AT “Dòng đặc biệt”4917 x 1873 x 14301730
CLS 350 TẠI4917 x 1873 x 14301730

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2004 sedan thế hệ thứ 1 C219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 04.2004 - 01.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 500 TẠI4913 x 1873 x 13901810
CLS 500 TẠI4913 x 1873 x 13901835
CLS 350 TẠI4913 x 1873 x 14031730
CLS 63 AMG TẠI4915 x 1873 x 13891905
CLS 55 AMG TẠI4915 x 1873 x 13891920

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 3, C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 09.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói dành riêng cho thể thao CLS 220d4995 x 1895 x 14251840
CLS 450 4MATIC Thể thao4995 x 1895 x 14251950
Gói CLS 450 4MATIC Sports Exclusive4995 x 1895 x 14251950
CLS 220d thể thao4995 x 1895 x 14301820

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2018 sedan thế hệ thứ 3 C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 06.2018 - 08.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói dành riêng cho thể thao CLS 220d5000 x 1895 x 14251840
CLS 450 4MATIC Thể thao5000 x 1895 x 14251950
Gói CLS 450 4MATIC Sports Exclusive5000 x 1895 x 14251950
CLS 220d thể thao5000 x 1895 x 14301820

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2014, xe ga, thế hệ thứ 2, W218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 10.2014 - 06.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phanh chụp CLS 220d BlueTEC4955 x 1880 x 14201920
Phanh chụp CLS 4004960 x 1880 x 14201890
Phanh chụp CLS 220d BlueTEC AMG Line4960 x 1880 x 14201940
Chụp Phanh CLS 550 4MATIC4960 x 1880 x 14202030
Gói tiện nghi độc quyền Shooting Brake CLS 550 4MATIC4960 x 1880 x 14202030

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2, W218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 10.2014 - 05.2018

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 220d BlueTEC4940 x 1880 x 14151840
CLS 4004955 x 1880 x 14151830
CLS 5504955 x 1880 x 14151920
Gói tiện nghi độc quyền CLS 5504955 x 1880 x 14151920
CLS 4004965 x 1880 x 14151790
Dòng CLS 220d BlueTEC AMG4965 x 1880 x 14151870
CLS 63 AMGS4970 x 1880 x 14101920

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2012, station wagon, thế hệ thứ 2, W218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 10.2012 - 09.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Phanh chụp CLS 3504960 x 1880 x 14201830
Phanh chụp CLS 350 BlueHIỆU QUẢ4960 x 1880 x 14201830
Chụp Phanh CLS 350 Thể Thao4970 x 1880 x 14201830
Gói thể thao Shooting Brake CLS 350 Sports AMG4970 x 1880 x 14201870
Gói thể thao Shooting Brake CLS 350 AMG4970 x 1880 x 14201870
Gói thể thao Shooting Brake CLS 350 BlueEFFICIENCY AMG4970 x 1880 x 14201870
Chụp Phanh CLS 550 4MATIC4970 x 1880 x 14202030
Gói độc quyền Shooting Brake CLS 550 4MATIC4970 x 1880 x 14202030
Phanh chụp CLS 550 4MATIC BlueHIỆU QUẢ4970 x 1880 x 14202030
Gói độc quyền Shooting Brake CLS 550 4MATIC BlueEFFICIENCY4970 x 1880 x 14202030

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2011 Sedan Thế hệ thứ 2 W218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 02.2011 - 09.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 3504940 x 1880 x 14151750
CLS 350 BlueHIỆU QUẢ4940 x 1880 x 14151750
CLS 350 BlueEFFICIENCY AMG Designo Limited4940 x 1880 x 14151800
CLS 5504955 x 1880 x 14151900
Gói độc quyền CLS 5504955 x 1880 x 14151900
CLS 550 BlueHIỆU QUẢ4955 x 1880 x 14151900
Gói độc quyền CLS 550 BlueEFFICIENCY4955 x 1880 x 14151900
CLS 350 thể thao4965 x 1880 x 14151750
Gói thể thao CLS 350 thể thao AMG4965 x 1880 x 14151790
Gói thể thao CLS 350 AMG4965 x 1880 x 14151790
Gói thể thao CLS 350 BlueEFFICIENCY AMG4965 x 1880 x 14151790
CLS 63AMG4995 x 1880 x 14101910
CLS 63 AMGS4995 x 1880 x 14101920

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 1, W219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 05.2008 - 01.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói thể thao CLS 350 AMG4915 x 1875 x 14151760
CLS 5504915 x 1875 x 14151820
Gói thể thao CLS 550 AMG4915 x 1875 x 14151820
CLS 3504915 x 1875 x 14301740

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2005 Sedan Thế hệ thứ 1 W219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 02.2005 - 04.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gói thể thao CLS 3504915 x 1875 x 13901770
CLS 5504915 x 1875 x 13901780
Gói thể thao CLS 5504915 x 1875 x 13901800
CLS 3504915 x 1875 x 14051730
Gói thể thao CLS 3504915 x 1875 x 14151780
CLS 5504915 x 1875 x 14151820
Gói thể thao CLS 5504915 x 1875 x 14151820
CLS 3504915 x 1875 x 14301740
Gói thể thao CLS 350 AMG4915 x 1875 x 14301740

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2021, sedan, thế hệ thứ 3, C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 04.2021 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 450 TẠI 4MATIC5050 x 1875 x 14381930

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2017 sedan thế hệ thứ 3 C257

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 11.2017 - 08.2021

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 450 TẠI4989 x 1875 x 14301800
CLS 450 TẠI 4MATIC4989 x 1875 x 14301920
CLS 53 AMG TẠI 4MATIC Plus5057 x 1895 x 14221950

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2014, sedan, thế hệ thứ 2, C218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 08.2014 - 12.2017

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 400 TẠI4937 x 1881 x 14181830
CLS 550 TẠI4937 x 1881 x 14181885
CLS 400 TẠI 4MATIC4937 x 1881 x 14181900
CLS 550 TẠI 4MATIC4937 x 1881 x 14181935
CLS 63 S AMG MCT 4MATIC4996 x 1881 x 14062005

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2010 sedan thế hệ thứ 2 C218

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 09.2010 - 10.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 550 TẠI4940 x 1881 x 14161885
CLS 550 TẠI 4MATIC4940 x 1881 x 14161935
CLS 63 AMG S-Mẫu MCT 4MATIC4996 x 1881 x 14061915
CLS 63 AMG MCT4996 x 1881 x 14061940
Gói hiệu suất CLS 63 AMG MCT4996 x 1881 x 14061940
CLS 63 AMG MCT 4MATIC4996 x 1881 x 14061975

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class tái cấu trúc 2008, sedan, thế hệ thứ 1, C219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 02.2008 - 09.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 550 TẠI4917 x 1873 x 14151835
CLS 63 AMG TẠI4917 x 1873 x 14201905

Kích thước Mercedes-Benz CLS-Class 2004 sedan thế hệ thứ 1 C219

Kích thước và trọng lượng của Mercedes CLS-class 04.2004 - 03.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
CLS 55 AMG TẠI4902 x 1873 x 13891845
CLS 63 AMG TẠI4902 x 1873 x 13891910
CLS 500 TẠI4902 x 1873 x 13901730
CLS 550 TẠI4902 x 1873 x 13901825

Thêm một lời nhận xét