Kích thước và trọng lượng Mini Clubman
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mini Clubman được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mini Clubman từ 3961 x 1683 x 1432 đến 4253 x 1800 x 1441 mm, và trọng lượng từ 1205 đến 1625 kg.

Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2019, xe ga, thế hệ thứ 2, F54

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 04.2019 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Hợp tác xã 1.5 tấn4253 x 1800 x 14411395
1.5 SAT Cooper LCI4253 x 1800 x 14411395
Hợp tác xã 1.5 SAT4253 x 1800 x 14411425
2.0 ALL4 TẠI Cooper S LCI4253 x 1800 x 14411465
2.0 ALL4 TẠI Cooper S4253 x 1800 x 14411465
2.0 TẠI Công trình John Cooper4253 x 1800 x 14411625

Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 03.2014 - 06.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Hợp tác xã 1.5 tấn4253 x 1800 x 14411300
Cooper S 2.0 tấn4253 x 1800 x 14411360
Cooper S 2.0 AT4253 x 1800 x 14411390
Hợp tác xã 1.5 AT4253 x 1800 x 14411395
2.0 ALL4 MT John Cooper Hoạt Động4253 x 1800 x 14411435
2.0 ALL4 TẠI Công trình John Cooper4253 x 1800 x 14411435
2.0 ALL4 MT Cooper S4253 x 1800 x 14411450
2.0 ALL4 TẠI Cooper S4253 x 1800 x 14411460

Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 08.2010 - 11.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MТ Cooper S3961 x 1683 x 14321205
Cooper S 1.6 AT3961 x 1683 x 14321280
John Cooper Works 1.6 MT3961 x 1683 x 14341205
1.6 TẠI Công trình John Cooper3961 x 1683 x 14341280
1.6 tấn Một3961 x 1683 x 14381215
Hợp tác xã 1.6 MТ3961 x 1683 x 14381220
1.6 AT Một3961 x 1683 x 14381255
Hợp tác xã 1.6 AT3961 x 1683 x 14381260

Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 04.2008 - 08.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MТ Cooper S3961 x 1683 x 14321205
Cooper S 1.6 AT3961 x 1683 x 14321280
John Cooper Works 1.6 MT3961 x 1683 x 14341205
1.6 TẠI Công trình John Cooper3961 x 1683 x 14341280
1.4 tấn Một3961 x 1683 x 14381215
1.4 AT Một3961 x 1683 x 14381215
Hợp tác xã 1.6 MТ3961 x 1683 x 14381220
Hợp tác xã 1.6 AT3961 x 1683 x 14381260

Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 03.2014 - 04.2019

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.5 tấn Một4253 x 1800 x 14411300
Hợp tác xã 1.5 tấn4253 x 1800 x 14411300
1.5 AT Một4253 x 1800 x 14411320
1.5 SAT Một4253 x 1800 x 14411320
1.5 tấn Một D4253 x 1800 x 14411320
Cooper D 2.0 tấn4253 x 1800 x 14411320
1.5 AT Một D4253 x 1800 x 14411345
1.5 SAT Một D4253 x 1800 x 14411345
2.0 TẠI Cooper D4253 x 1800 x 14411360
2.0 SAT Cooper D4253 x 1800 x 14411360
Cooper S 2.0 tấn4253 x 1800 x 14411360
Hợp tác xã 2.0 tấn SD4253 x 1800 x 14411385
Cooper S 2.0 AT4253 x 1800 x 14411390
2.0 SAT Cooper S4253 x 1800 x 14411390
Hợp tác xã 1.5 AT4253 x 1800 x 14411395
Hợp tác xã 1.5 SAT4253 x 1800 x 14411395
2.0 AT Hợp tác xã SD4253 x 1800 x 14411405
Cooper SD 2.0 SAT4253 x 1800 x 14411405
2.0 ALL4 MT John Cooper Hoạt Động4253 x 1800 x 14411435
2.0 ALL4 TẠI Công trình John Cooper4253 x 1800 x 14411435
2.0 ALL4 MT Cooper S4253 x 1800 x 14411450
2.0 ALL4 TẠI Cooper S4253 x 1800 x 14411460
2.0 ALL4 TẠI Cooper SD4253 x 1800 x 14411465

Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 08.2010 - 11.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 MТ Cooper SD3961 x 1683 x 14321235
2.0 AТ Cooper SD3961 x 1683 x 14321235
1.6 MТ Cooper S3961 x 1683 x 14321280
Cooper S 1.6 AT3961 x 1683 x 14321305
John Cooper Works 1.6 MT3961 x 1683 x 14341205
1.6 TẠI Công trình John Cooper3961 x 1683 x 14341280
1.6 tấn Một3961 x 1683 x 14381215
1.6 AT Một3961 x 1683 x 14381215
Hợp tác xã 1.6 MТ3961 x 1683 x 14381220
Hợp tác xã 1.6 tấn D3961 x 1683 x 14381260
Hợp tác xã 1.6 AT3961 x 1683 x 14381260
1.6 MТ Một D3961 x 1683 x 14381260
1.6 AT Cooper D3961 x 1683 x 14381290

Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1

Kích thước và trọng lượng Mini Clubman 04.2008 - 08.2010

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
1.6 MТ Cooper S3961 x 1683 x 14321280
Cooper S 1.6 AT3961 x 1683 x 14321305
John Cooper Works 1.6 MT3961 x 1683 x 14341205
1.6 TẠI Công trình John Cooper3961 x 1683 x 14341280
1.4 tấn Một3961 x 1683 x 14381215
1.4 AT Một3961 x 1683 x 14381215
Hợp tác xã 1.6 MТ3961 x 1683 x 14381220
Hợp tác xã 1.6 tấn D3961 x 1683 x 14381250
Hợp tác xã 1.6 AT3961 x 1683 x 14381260
1.6 AT Cooper D3961 x 1683 x 14381280

Thêm một lời nhận xét