Kích thước và trọng lượng Mini Clubman
nội dung
- Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2019, xe ga, thế hệ thứ 2, F54
- Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54
- Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55
- Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1
- Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54
- Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55
- Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mini Clubman được xác định bởi ba kích thước: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mini Clubman từ 3961 x 1683 x 1432 đến 4253 x 1800 x 1441 mm, và trọng lượng từ 1205 đến 1625 kg.
Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2019, xe ga, thế hệ thứ 2, F54
04.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Hợp tác xã 1.5 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1395 |
1.5 SAT Cooper LCI | 4253 x 1800 x 1441 | 1395 |
Hợp tác xã 1.5 SAT | 4253 x 1800 x 1441 | 1425 |
2.0 ALL4 TẠI Cooper S LCI | 4253 x 1800 x 1441 | 1465 |
2.0 ALL4 TẠI Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1465 |
2.0 TẠI Công trình John Cooper | 4253 x 1800 x 1441 | 1625 |
Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54
03.2014 - 06.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Hợp tác xã 1.5 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1300 |
Cooper S 2.0 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1360 |
Cooper S 2.0 AT | 4253 x 1800 x 1441 | 1390 |
Hợp tác xã 1.5 AT | 4253 x 1800 x 1441 | 1395 |
2.0 ALL4 MT John Cooper Hoạt Động | 4253 x 1800 x 1441 | 1435 |
2.0 ALL4 TẠI Công trình John Cooper | 4253 x 1800 x 1441 | 1435 |
2.0 ALL4 MT Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1450 |
2.0 ALL4 TẠI Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1460 |
Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55
08.2010 - 11.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MТ Cooper S | 3961 x 1683 x 1432 | 1205 |
Cooper S 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1432 | 1280 |
John Cooper Works 1.6 MT | 3961 x 1683 x 1434 | 1205 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 3961 x 1683 x 1434 | 1280 |
1.6 tấn Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 3961 x 1683 x 1438 | 1220 |
1.6 AT Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1255 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1
04.2008 - 08.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MТ Cooper S | 3961 x 1683 x 1432 | 1205 |
Cooper S 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1432 | 1280 |
John Cooper Works 1.6 MT | 3961 x 1683 x 1434 | 1205 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 3961 x 1683 x 1434 | 1280 |
1.4 tấn Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
1.4 AT Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 3961 x 1683 x 1438 | 1220 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
Kích thước Mini Clubman 2014 Estate Thế hệ thứ 2 F54
03.2014 - 04.2019
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.5 tấn Một | 4253 x 1800 x 1441 | 1300 |
Hợp tác xã 1.5 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1300 |
1.5 AT Một | 4253 x 1800 x 1441 | 1320 |
1.5 SAT Một | 4253 x 1800 x 1441 | 1320 |
1.5 tấn Một D | 4253 x 1800 x 1441 | 1320 |
Cooper D 2.0 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1320 |
1.5 AT Một D | 4253 x 1800 x 1441 | 1345 |
1.5 SAT Một D | 4253 x 1800 x 1441 | 1345 |
2.0 TẠI Cooper D | 4253 x 1800 x 1441 | 1360 |
2.0 SAT Cooper D | 4253 x 1800 x 1441 | 1360 |
Cooper S 2.0 tấn | 4253 x 1800 x 1441 | 1360 |
Hợp tác xã 2.0 tấn SD | 4253 x 1800 x 1441 | 1385 |
Cooper S 2.0 AT | 4253 x 1800 x 1441 | 1390 |
2.0 SAT Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1390 |
Hợp tác xã 1.5 AT | 4253 x 1800 x 1441 | 1395 |
Hợp tác xã 1.5 SAT | 4253 x 1800 x 1441 | 1395 |
2.0 AT Hợp tác xã SD | 4253 x 1800 x 1441 | 1405 |
Cooper SD 2.0 SAT | 4253 x 1800 x 1441 | 1405 |
2.0 ALL4 MT John Cooper Hoạt Động | 4253 x 1800 x 1441 | 1435 |
2.0 ALL4 TẠI Công trình John Cooper | 4253 x 1800 x 1441 | 1435 |
2.0 ALL4 MT Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1450 |
2.0 ALL4 TẠI Cooper S | 4253 x 1800 x 1441 | 1460 |
2.0 ALL4 TẠI Cooper SD | 4253 x 1800 x 1441 | 1465 |
Kích thước Mini Clubman tái cấu trúc 2010, toa xe, thế hệ 1, R55
08.2010 - 11.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 MТ Cooper SD | 3961 x 1683 x 1432 | 1235 |
2.0 AТ Cooper SD | 3961 x 1683 x 1432 | 1235 |
1.6 MТ Cooper S | 3961 x 1683 x 1432 | 1280 |
Cooper S 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1432 | 1305 |
John Cooper Works 1.6 MT | 3961 x 1683 x 1434 | 1205 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 3961 x 1683 x 1434 | 1280 |
1.6 tấn Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
1.6 AT Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 3961 x 1683 x 1438 | 1220 |
Hợp tác xã 1.6 tấn D | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
1.6 MТ Một D | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
1.6 AT Cooper D | 3961 x 1683 x 1438 | 1290 |
Kích thước Mini Clubman 2008 Wagon Thế hệ thứ nhất R1
04.2008 - 08.2010
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
1.6 MТ Cooper S | 3961 x 1683 x 1432 | 1280 |
Cooper S 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1432 | 1305 |
John Cooper Works 1.6 MT | 3961 x 1683 x 1434 | 1205 |
1.6 TẠI Công trình John Cooper | 3961 x 1683 x 1434 | 1280 |
1.4 tấn Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
1.4 AT Một | 3961 x 1683 x 1438 | 1215 |
Hợp tác xã 1.6 MТ | 3961 x 1683 x 1438 | 1220 |
Hợp tác xã 1.6 tấn D | 3961 x 1683 x 1438 | 1250 |
Hợp tác xã 1.6 AT | 3961 x 1683 x 1438 | 1260 |
1.6 AT Cooper D | 3961 x 1683 x 1438 | 1280 |