Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 1999, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ thứ 2, 2G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, thân mở, thế hệ thứ 2, 2G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, 2G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 1994 Coupe Thế hệ thứ 2 2G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 1989 Coupe Thế hệ thứ 1 1G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 4, 4G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, coupe, thế hệ thứ 4, 4G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 2007, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, 4G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 2005 Coupe Thế hệ thứ 4 4G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 3, 3G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 3, 3G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G
- Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000 Coupe Thế hệ thứ 3 3G
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Eclipse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Eclipse từ 4340 x 1690 x 1305 đến 4582 x 1834 x 1381 mm, và trọng lượng từ 1230 đến 1665 kg.
Kích thước Mitsubishi Eclipse 1999, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G
07.1999 - 03.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Spyder GTS 3.0 | 4515 x 1760 x 1355 | 1520 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ thứ 2, 2G
06.1997 - 08.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 | 4395 x 1745 x 1295 | 1330 |
2.0 | 4395 x 1745 x 1295 | 1370 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, thân mở, thế hệ thứ 2, 2G
05.1997 - 08.1998
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gián điệp 2.0 | 4400 x 1745 x 1335 | 1430 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, 2G
05.1996 - 04.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Gián điệp 2.0 | 4395 x 1745 x 1335 | 1430 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 1994 Coupe Thế hệ thứ 2 2G
06.1994 - 05.1997
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 | 4395 x 1745 x 1295 | 1330 |
2.0 | 4395 x 1745 x 1295 | 1370 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 1989 Coupe Thế hệ thứ 1 1G
02.1989 - 05.1995
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.0 GS | 4340 x 1690 x 1305 | 1230 |
2.0 GS | 4340 x 1690 x 1305 | 1250 |
2.0 GSR-4 | 4395 x 1690 x 1320 | 1410 |
2.0 GSR-4 | 4395 x 1690 x 1320 | 1430 |
2.0 GSR-4 | 4395 x 1690 x 1320 | 1460 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 4, 4G
02.2008 - 08.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠIGS | 4582 x 1834 x 1381 | 1500 |
2.4 AT GS Thể Thao | 4582 x 1834 x 1381 | 1500 |
3.8 TẠIGT | 4582 x 1834 x 1381 | 1605 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, coupe, thế hệ thứ 4, 4G
02.2008 - 08.2011
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GS 2.4 tấn | 4582 x 1834 x 1359 | 1485 |
2.4 TẠIGS | 4582 x 1834 x 1359 | 1500 |
2.4 AT GS Thể Thao | 4582 x 1834 x 1359 | 1500 |
2.4 XEM | 4582 x 1834 x 1359 | 1500 |
3.8 MTGT | 4582 x 1834 x 1359 | 1575 |
3.8 TẠIGT | 4582 x 1834 x 1359 | 1605 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 2007, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, 4G
01.2007 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GS 2.4 tấn | 4564 x 1834 x 1382 | 1575 |
2.4 TẠIGS | 4564 x 1834 x 1382 | 1575 |
3.8 MTGT | 4564 x 1834 x 1382 | 1665 |
3.8 TẠIGT | 4564 x 1834 x 1382 | 1665 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 2005 Coupe Thế hệ thứ 4 4G
01.2005 - 02.2008
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GS 2.4 tấn | 4564 x 1834 x 1359 | 1485 |
2.4 TẠIGS | 4564 x 1834 x 1359 | 1500 |
3.8 MTGT | 4564 x 1834 x 1359 | 1575 |
3.8 TẠIGT | 4564 x 1834 x 1359 | 1605 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 3, 3G
03.2003 - 12.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 TẠIGS | 4491 x 1750 x 1341 | 1380 |
GS 2.4 tấn | 4491 x 1750 x 1341 | 1380 |
3.0 MTGT | 4491 x 1750 x 1341 | 1470 |
3.0 TẠIGT | 4491 x 1750 x 1341 | 1470 |
GTS 3.0 tấn | 4491 x 1750 x 1341 | 1470 |
3.0 TẠI GTS | 4491 x 1750 x 1341 | 1470 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 3, 3G
03.2003 - 12.2004
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 ATRS | 4491 x 1750 x 1311 | 1280 |
2.4 TẠIGS | 4491 x 1750 x 1311 | 1280 |
2.4 MTRS | 4491 x 1750 x 1311 | 1280 |
GS 2.4 tấn | 4491 x 1750 x 1311 | 1280 |
3.0 MTGT | 4491 x 1750 x 1311 | 1385 |
3.0 TẠIGT | 4491 x 1750 x 1311 | 1385 |
GTS 3.0 tấn | 4491 x 1750 x 1311 | 1385 |
3.0 TẠI GTS | 4491 x 1750 x 1311 | 1385 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G
03.2000 - 02.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GS 2.4 tấn | 4455 x 1750 x 1341 | 1380 |
2.4 TẠIGS | 4455 x 1750 x 1341 | 1380 |
3.0 MTGT | 4455 x 1750 x 1341 | 1470 |
3.0 TẠIGT | 4455 x 1750 x 1341 | 1470 |
Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000 Coupe Thế hệ thứ 3 3G
03.2000 - 02.2003
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 ATRS | 4455 x 1750 x 1316 | 1280 |
2.4 TẠIGS | 4455 x 1750 x 1316 | 1280 |
2.4 MTRS | 4455 x 1750 x 1316 | 1280 |
GS 2.4 tấn | 4455 x 1750 x 1316 | 1280 |
3.0 MTGT | 4455 x 1750 x 1316 | 1385 |
3.0 TẠIGT | 4455 x 1750 x 1316 | 1385 |