Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng
Kích thước và trọng lượng xe

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Eclipse được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Eclipse từ 4340 x 1690 x 1305 đến 4582 x 1834 x 1381 mm, và trọng lượng từ 1230 đến 1665 kg.

Kích thước Mitsubishi Eclipse 1999, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 07.1999 - 03.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Spyder GTS 3.04515 x 1760 x 13551520

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, coupe, thế hệ thứ 2, 2G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 06.1997 - 08.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.04395 x 1745 x 12951330
2.04395 x 1745 x 12951370

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 1997, thân mở, thế hệ thứ 2, 2G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 05.1997 - 08.1998

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gián điệp 2.04400 x 1745 x 13351430

Kích thước Mitsubishi Eclipse 1996, thùng mui bạt, thế hệ thứ 2, 2G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 05.1996 - 04.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Gián điệp 2.04395 x 1745 x 13351430

Kích thước Mitsubishi Eclipse 1994 Coupe Thế hệ thứ 2 2G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 06.1994 - 05.1997

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.04395 x 1745 x 12951330
2.04395 x 1745 x 12951370

Kích thước Mitsubishi Eclipse 1989 Coupe Thế hệ thứ 1 1G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 02.1989 - 05.1995

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.0 GS4340 x 1690 x 13051230
2.0 GS4340 x 1690 x 13051250
2.0 GSR-44395 x 1690 x 13201410
2.0 GSR-44395 x 1690 x 13201430
2.0 GSR-44395 x 1690 x 13201460

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, thân mở, thế hệ thứ 4, 4G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 02.2008 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠIGS4582 x 1834 x 13811500
2.4 AT GS Thể Thao4582 x 1834 x 13811500
3.8 TẠIGT4582 x 1834 x 13811605

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2008, coupe, thế hệ thứ 4, 4G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 02.2008 - 08.2011

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 2.4 tấn4582 x 1834 x 13591485
2.4 TẠIGS4582 x 1834 x 13591500
2.4 AT GS Thể Thao4582 x 1834 x 13591500
2.4 XEM4582 x 1834 x 13591500
3.8 MTGT4582 x 1834 x 13591575
3.8 TẠIGT4582 x 1834 x 13591605

Kích thước Mitsubishi Eclipse 2007, thùng mui bạt, thế hệ thứ 4, 4G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 01.2007 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 2.4 tấn4564 x 1834 x 13821575
2.4 TẠIGS4564 x 1834 x 13821575
3.8 MTGT4564 x 1834 x 13821665
3.8 TẠIGT4564 x 1834 x 13821665

Kích thước Mitsubishi Eclipse 2005 Coupe Thế hệ thứ 4 4G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 01.2005 - 02.2008

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 2.4 tấn4564 x 1834 x 13591485
2.4 TẠIGS4564 x 1834 x 13591500
3.8 MTGT4564 x 1834 x 13591575
3.8 TẠIGT4564 x 1834 x 13591605

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, thân mở, thế hệ thứ 3, 3G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 03.2003 - 12.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 TẠIGS4491 x 1750 x 13411380
GS 2.4 tấn4491 x 1750 x 13411380
3.0 MTGT4491 x 1750 x 13411470
3.0 TẠIGT4491 x 1750 x 13411470
GTS 3.0 tấn4491 x 1750 x 13411470
3.0 TẠI GTS4491 x 1750 x 13411470

Kích thước Mitsubishi Eclipse tái cấu trúc 2003, coupe, thế hệ thứ 3, 3G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 03.2003 - 12.2004

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 ATRS4491 x 1750 x 13111280
2.4 TẠIGS4491 x 1750 x 13111280
2.4 MTRS4491 x 1750 x 13111280
GS 2.4 tấn4491 x 1750 x 13111280
3.0 MTGT4491 x 1750 x 13111385
3.0 TẠIGT4491 x 1750 x 13111385
GTS 3.0 tấn4491 x 1750 x 13111385
3.0 TẠI GTS4491 x 1750 x 13111385

Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000, thùng mui bạt, thế hệ thứ 3, 3G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 03.2000 - 02.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GS 2.4 tấn4455 x 1750 x 13411380
2.4 TẠIGS4455 x 1750 x 13411380
3.0 MTGT4455 x 1750 x 13411470
3.0 TẠIGT4455 x 1750 x 13411470

Kích thước Mitsubishi Eclipse 2000 Coupe Thế hệ thứ 3 3G

Mitsubishi Eclipse Kích thước và Trọng lượng 03.2000 - 02.2003

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
2.4 ATRS4455 x 1750 x 13161280
2.4 TẠIGS4455 x 1750 x 13161280
2.4 MTRS4455 x 1750 x 13161280
GS 2.4 tấn4455 x 1750 x 13161280
3.0 MTGT4455 x 1750 x 13161385
3.0 TẠIGT4455 x 1750 x 13161385

Thêm một lời nhận xét