Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero
Kích thước và trọng lượng xe

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero

Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Montero được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.

Kích thước Mitsubishi Montero từ 3995 x 1680 x 1849 đến 4900 x 1875 x 1900 mm và trọng lượng từ 1510 đến 2335 kg.

Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 02.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 DI-D MT4385 x 1875 x 18402095
3.2 DI-D TẠI4385 x 1875 x 18402335

Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 02.2014 - nay

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 DI-D MT4900 x 1875 x 18602095
3.2 DI-D TẠI4900 x 1875 x 18602335

Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 09.2006 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 DI-D MT4385 x 1845 x 18402095
3.2 DI-D TẠI4385 x 1845 x 18402335

Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 09.2006 - 01.2014

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.2 DI-D MT4900 x 1875 x 19002095
3.2 DI-D TẠI4900 x 1875 x 19002335

Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, V20

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 01.1991 - 07.2005

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
GLi 3.0 tấn4725 x 1775 x 19001940
3.0 TẠI GLi4725 x 1775 x 19001940
2.5 TD MT GLX4725 x 1775 x 19001985
2.5 TD TẠI GLX4725 x 1775 x 19001985
2.5 TD MT Cổ điển4755 x 1785 x 19002085

Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 09.2002 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 AT kỷ niệm 20 năm4219 x 1875 x 18441990
Phiên bản giới hạn 3.8 AT4219 x 1875 x 18441990
3.8 TẠI XLS4219 x 1875 x 18441990

Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 09.2002 - 08.2006

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.8 TẠI XLS4831 x 1900 x 18162140
3.8 AT kỷ niệm 20 năm4831 x 1900 x 18162170
Phiên bản giới hạn 3.8 AT4831 x 1900 x 18162170

Kích thước Mitsubishi Montero 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 04.2000 - 08.2002

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.5 TẠI XLS4805 x 1879 x 18112085
Phiên bản giới hạn 3.5 AT4805 x 1879 x 18162145

Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 01.1991 - 07.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 MTRS4030 x 1695 x 18491510
3.0 ATLS4030 x 1695 x 18491510
3.5 TẠI SR4030 x 1695 x 18491510

Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 01.1991 - 07.1999

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
3.0 MTRS4705 x 1695 x 18751510
3.0 ATLS4705 x 1695 x 18751510
3.5 TẠI SR4705 x 1695 x 18751510

Kích thước Mitsubishi Montero 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 02.1983 - 01.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.0 tấn4650 x 1680 x 18901510
3.0 MTRS4650 x 1680 x 18901510
3.0 TẠI SR4650 x 1680 x 18901510

Kích thước Mitsubishi Montero 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1

Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero 05.1982 - 01.1991

GóiKích thướcTrọng lượng, kg
Cơ sở 3.0 tấn3995 x 1680 x 18491510
3.0 MTRS3995 x 1680 x 18491510
3.0 TẠI SR3995 x 1680 x 18491510

Thêm một lời nhận xét