Kích thước và trọng lượng của Mitsubishi Montero
nội dung
- Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
- Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
- Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
- Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, V20
- Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Montero 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
- Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
- Kích thước Mitsubishi Montero 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
- Kích thước Mitsubishi Montero 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Montero được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Montero từ 3995 x 1680 x 1849 đến 4900 x 1875 x 1900 mm và trọng lượng từ 1510 đến 2335 kg.
Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
02.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 DI-D MT | 4385 x 1875 x 1840 | 2095 |
3.2 DI-D TẠI | 4385 x 1875 x 1840 | 2335 |
Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2014, jeep / suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
02.2014 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 DI-D MT | 4900 x 1875 x 1860 | 2095 |
3.2 DI-D TẠI | 4900 x 1875 x 1860 | 2335 |
Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 4, V80
09.2006 - 01.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 DI-D MT | 4385 x 1845 x 1840 | 2095 |
3.2 DI-D TẠI | 4385 x 1845 x 1840 | 2335 |
Kích thước Mitsubishi Montero 2006, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 4, V90
09.2006 - 01.2014
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.2 DI-D MT | 4900 x 1875 x 1900 | 2095 |
3.2 DI-D TẠI | 4900 x 1875 x 1900 | 2335 |
Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2, V20
01.1991 - 07.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
GLi 3.0 tấn | 4725 x 1775 x 1900 | 1940 |
3.0 TẠI GLi | 4725 x 1775 x 1900 | 1940 |
2.5 TD MT GLX | 4725 x 1775 x 1900 | 1985 |
2.5 TD TẠI GLX | 4725 x 1775 x 1900 | 1985 |
2.5 TD MT Cổ điển | 4755 x 1785 x 1900 | 2085 |
Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 3
09.2002 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 AT kỷ niệm 20 năm | 4219 x 1875 x 1844 | 1990 |
Phiên bản giới hạn 3.8 AT | 4219 x 1875 x 1844 | 1990 |
3.8 TẠI XLS | 4219 x 1875 x 1844 | 1990 |
Kích thước Mitsubishi Montero tái cấu trúc 2002, xe jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
09.2002 - 08.2006
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.8 TẠI XLS | 4831 x 1900 x 1816 | 2140 |
3.8 AT kỷ niệm 20 năm | 4831 x 1900 x 1816 | 2170 |
Phiên bản giới hạn 3.8 AT | 4831 x 1900 x 1816 | 2170 |
Kích thước Mitsubishi Montero 2000, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 3
04.2000 - 08.2002
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.5 TẠI XLS | 4805 x 1879 x 1811 | 2085 |
Phiên bản giới hạn 3.5 AT | 4805 x 1879 x 1816 | 2145 |
Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 2
01.1991 - 07.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 MTRS | 4030 x 1695 x 1849 | 1510 |
3.0 ATLS | 4030 x 1695 x 1849 | 1510 |
3.5 TẠI SR | 4030 x 1695 x 1849 | 1510 |
Kích thước Mitsubishi Montero 1991, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 2
01.1991 - 07.1999
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 MTRS | 4705 x 1695 x 1875 | 1510 |
3.0 ATLS | 4705 x 1695 x 1875 | 1510 |
3.5 TẠI SR | 4705 x 1695 x 1875 | 1510 |
Kích thước Mitsubishi Montero 1983, jeep/suv 5 cửa, thế hệ thứ 1
02.1983 - 01.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 3.0 tấn | 4650 x 1680 x 1890 | 1510 |
3.0 MTRS | 4650 x 1680 x 1890 | 1510 |
3.0 TẠI SR | 4650 x 1680 x 1890 | 1510 |
Kích thước Mitsubishi Montero 1982, jeep/suv 3 cửa, thế hệ thứ 1
05.1982 - 01.1991
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
Cơ sở 3.0 tấn | 3995 x 1680 x 1849 | 1510 |
3.0 MTRS | 3995 x 1680 x 1849 | 1510 |
3.0 TẠI SR | 3995 x 1680 x 1849 | 1510 |