Kích thước và trọng lượng Mitsubishi Montero Sport
nội dung
Kích thước cơ thể là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn xe. Xe càng lớn thì càng khó lái trong thành phố hiện đại nhưng cũng an toàn hơn. Kích thước tổng thể của Mitsubishi Montero Sport được xác định bởi ba giá trị: chiều dài thân xe, chiều rộng thân xe và chiều cao thân xe. Theo quy định, chiều dài được đo từ điểm nhô ra nhất của cản trước đến điểm xa nhất của cản sau. Chiều rộng của thân xe được đo tại điểm rộng nhất: theo quy luật, đây là các vòm bánh xe hoặc các trụ trung tâm của thân xe. Nhưng với chiều cao, không phải mọi thứ đều đơn giản như vậy: nó được đo từ mặt đất đến nóc xe; chiều cao của thanh ray không được bao gồm trong chiều cao tổng thể của cơ thể.
Kích thước Mitsubishi Montero Sport từ 4620 x 1775 x 1735 đến 4825 x 1815 x 1800 mm và trọng lượng từ 1740 đến 1980 kg.
Kích thước Mitsubishi Montero Sport tái cấu trúc 2000, jeep/suv 5 cửa, 1 thế hệ
03.2000 - 10.2005
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI 2WD ES | 4620 x 1775 x 1735 | 1740 |
3.0 TẠI 2WD LS | 4620 x 1775 x 1735 | 1789 |
3.0 TẠI 2WD XLS | 4620 x 1775 x 1735 | 1796 |
3.5 TẠI 2WD XS | 4620 x 1775 x 1735 | 1819 |
CÔNG TY TNHH 3.5 AT 2WD | 4620 x 1775 x 1735 | 1844 |
3.0 TẠI 4WD ES | 4620 x 1775 x 1735 | 1857 |
3.0 TẠI 4WD LS | 4620 x 1775 x 1735 | 1907 |
3.0 TẠI 4WD XLS | 4620 x 1775 x 1735 | 1914 |
3.5 TẠI 4WD XS | 4620 x 1775 x 1735 | 1939 |
CÔNG TY TNHH 3.5 AT 4WD | 4620 x 1775 x 1735 | 1964 |
Kích thước Mitsubishi Montero Sport 1996, jeep/suv 5 cửa, thế hệ 1
07.1996 - 02.2000
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
3.0 TẠI 2WD ES | 4620 x 1775 x 1735 | 1740 |
3.0 TẠI 2WD LS | 4620 x 1775 x 1735 | 1789 |
3.0 TẠI 2WD XLS | 4620 x 1775 x 1735 | 1796 |
3.5 TẠI 2WD XS | 4620 x 1775 x 1735 | 1819 |
CÔNG TY TNHH 3.5 AT 2WD | 4620 x 1775 x 1735 | 1844 |
3.0 TẠI 4WD ES | 4620 x 1775 x 1735 | 1857 |
3.0 TẠI 4WD LS | 4620 x 1775 x 1735 | 1907 |
3.0 TẠI 4WD XLS | 4620 x 1775 x 1735 | 1914 |
3.5 TẠI 4WD XS | 4620 x 1775 x 1735 | 1939 |
CÔNG TY TNHH 3.5 AT 4WD | 4620 x 1775 x 1735 | 1964 |
Kích thước Mitsubishi Montero Sport tái cấu trúc 2019, jeep/suv 5 cửa, 3 thế hệ
01.2019 - nay
Gói | Kích thước | Trọng lượng, kg |
2.4 DI-D TẠI 2WD GLX | 4825 x 1815 x 1800 | 1835 |
GLX 3.0 TẠI 2WD | 4825 x 1815 x 1800 | 1835 |
2.4 DI-D TẠI 2WD GLX M | 4825 x 1815 x 1800 | 1880 |
3.0 TẠI 2WD GLX M | 4825 x 1815 x 1800 | 1880 |
2.4 DI-D AT 4WD GLS Premium | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
2.4 DI-D TẠI 4WD GLS H | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
2.4 DI-D TẠI 4WD GLS | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
3.0 AT 4WD GLS cao cấp | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
3.0 TẠI 4WD GLS H | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
3.0 TẠI 4WD GLS | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |
Phiên bản chữ ký 3.0 AT 4WD | 4825 x 1815 x 1800 | 1980 |